IMG-LOGO

Câu hỏi:

22/07/2024 784

So sánh các phân số A=3535.232323353535.2323; B=35353534;C=23232322

A. A < B < C

Đáp án chính xác

B. A = B < C

C. A > B > C

D. A = B = C

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án cần chọn là: A

A=3535.232323353535.2323=35.101.23.1010135.10101.23.101=1B=35353534=3534+13534=35343534+13534=1+13534C=23232322=2322+12322=23222322+12322=1+12322

Vì  13534<12322  nên B < C

Mà B > 1 nên B > A

Vậy A < B < C

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

So sánh A=20032003+120032004+1  và 20032002+120032003+1 .

Xem đáp án » 19/06/2021 1,259

Câu 2:

Số các cặp số nguyên (x;y) thỏa mãn 118<x12<y9<14  là:

Xem đáp án » 19/06/2021 449

Câu 3:

Mẫu số chung của các phân số 25;2318;575 là:

Xem đáp án » 19/06/2021 444

Câu 4:

Quy đồng mẫu hai phân số 5.4+5.73.10+15; 6.9-2.1753.3-119 ta được:

Xem đáp án » 19/06/2021 342

Câu 5:

Có bao nhiêu phân số lớn hơn 16  nhưng nhỏ hơn 14  mà có tử số là 5.

Xem đáp án » 19/06/2021 318

Câu 6:

Quy đồng mẫu số hai phân số 27;5-8 được hai phân số lần lượt là :

Xem đáp án » 19/06/2021 297

Câu 7:

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

Xem đáp án » 19/06/2021 261

Câu 8:

Qui đồng mẫu các phân số 1112;1516;2320 ta được các phân số lần lượt là

Xem đáp án » 19/06/2021 258

Câu 9:

Số các cặp số nguyên (x;y) thỏa mãn 124<x8<y4<12  là

Xem đáp án » 19/06/2021 253

Câu 10:

So sánh các phân số A=511.1322.2622.2644.52 và B=13826901372548

Xem đáp án » 19/06/2021 246

Câu 11:

Cho  A=36.85.2025.84.34 và B=30.63.65.8117.200.49 . Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 19/06/2021 232

Câu 12:

Viết các phân số sau dưới dạng phân số có mẫu là 16: 1;-2;-34;0

Xem đáp án » 19/06/2021 229

Câu 13:

Cho các phân số 528950. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

Xem đáp án » 19/06/2021 223

Câu 14:

Viết các phân số sau dưới dạng phân số có mẫu là 36: -13;23;1060;-624

Xem đáp án » 19/06/2021 222

Câu 15:

Mẫu chung nhỏ nhất của các phân số 312;-58;43;1124 là:

Xem đáp án » 19/06/2021 221