How many tables are there in the classroom? - ................ twenty tables.
A. There is
B. There are
C. There's
Đáp án B
Giải thích: “are” đi với danh từ số nhiều (twenty tables)
Dịch: Có bao nhiêu cái bàn trong lớp học? - Có hai mươi cái bàn.
Choose the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại)
Choose the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại)
Choose the correct option A, B or C to complete the sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành câu)
This ................ my brother, Ba.