Chủ nhật, 22/12/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

09/07/2024 174

Perhaps she __________ able to come tomorrow.

A. shall not be   

B. isn't

C. isn’t going to be

D. won’t be

Đáp án chính xác

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “tomorrow” (ngày mai), Perhaps

Câu diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mang tính cá nhân, cảm tính

Công thức: S + will + V

=>Perhaps she won’t be able to come tomorrow.

Tạm dịch: Có lẽ cô ấy sẽ không thể đến vào ngày mai.

Đáp án cần chọn là: D

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

In the future, Nick _______ mountains in other countries.

Xem đáp án » 22/06/2022 326

Câu 2:

She is really worried that she_____to the exam because she doesn’t have her identity card.

Xem đáp án » 22/06/2022 204

Câu 3:

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 203

Câu 4:

- How much is this book?

- $10.

- OK. I ________ it.

Xem đáp án » 22/06/2022 175

Câu 5:

When I ____ Mr.Pike tomorrow, I ____ him of that.

Xem đáp án » 22/06/2022 173

Câu 6:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 171

Câu 7:

My mother ________ to stay with us next weekend.

Xem đáp án » 22/06/2022 170

Câu 8:

Next week, Nancy’s parents _____ her a new bicycle.

Xem đáp án » 22/06/2022 164

Câu 9:

I _____ her your letter when I see her tomorrow.

Xem đáp án » 22/06/2022 163

Câu 10:

Listen to me! I think this news_____you.

Xem đáp án » 22/06/2022 152

Câu 11:

It’s very hot. ____ the window, please?

Xem đáp án » 22/06/2022 151

Câu 12:

We _____ out when the rain stops.

Xem đáp án » 22/06/2022 150

Câu 13:

“Have you made plans for the summer?” – “Yes, we ______ to Spain.”

Xem đáp án » 22/06/2022 142

Câu 14:

He goes swimming when he _____ free time.

Xem đáp án » 22/06/2022 141

Câu 15:

“John is a better player than Martin, isn’t he?” – “Oh, yes. He _____ the match tomorrow, I expect.”

Xem đáp án » 22/06/2022 140

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »