Tom sits______ Lucy and James.
Trả lời:
Between … and …: giữa … và …
In front of: ở đằng trước
Near: gần (không có near to)
=> Tom sits between Lucy and James.
Tạm dịch: Tom ngồi giữa Lucy và James.
Đáp án: A
There are four students at each table. My friend Justine sits_____ me.
You need to walk _____ this road quickly. There’s lots of traffic.