“How_________ we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
A. pleasingly
B. pleasing
C. please
D. pleased
Trả lời:
pleasingly (adv): một cách hài lòng, dễ chịu
pleasing (adj): làm vui lòng, làm vừa ý
please (v): làm vui lòng, làm vừa ý
pleased (adj): vui lòng, vừa ý
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=>“How pleased we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
Tạm dịch: “Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn đã nhận được học bổng!”
- "Cảm ơn bạn. Đó thực sự là một bất ngờ.”
Đáp án cần chọn là: D
Choose the best answer.
We were _________ with the latest film of that director.
Why do you always look so _________. Is your life really so ______?
She travels to Wonderland, and meets a lot of ________ characters on her adventures.