Minh hates......................meals.
A. cook
D. cooks
Hướng dẫn giải:
hate to V: ghét cái gì (nhấn mạnh đến sở thích cá nhân, thói quen…)
hate Ving: ghét cái gì (nhấn mạnh đến trải nghiệm chung, thường diễn tả tình huống, hành động cụ thể.)
Dịch: Minh ghét nấu ăn.
Nga failed her English test. She ………………… good enough to pass the test.
……………… didn’t you go to the movies? – Because I had to do my homework.