IMG-LOGO

Câu hỏi:

18/07/2024 129

I _____ do it for you. I promise.


A. will


Đáp án chính xác


B. should



C. would



D. may


Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Hướng dẫn giải:

“Will” diễn tả, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai.

Dịch: Tôi sẽ làm nó cho bạn. Tôi hứa.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Do you mind _____ I leave early?

Xem đáp án » 14/10/2022 144

Câu 2:

He kicked the ball into the goal yesterday.

The ball ................................................................................................................................

Xem đáp án » 14/10/2022 126

Câu 3:

_____ have you studied English? – For 3 years.

Xem đáp án » 14/10/2022 125

Câu 4:

Do many tourists visit Viet Nam every year, Hanh?” Suán asked.

Susan asked Hanh .........................................................................

Xem đáp án » 14/10/2022 125

Câu 5:

Angkor Wat should really _____ as a wonder because it is the largest temple in the world.

Xem đáp án » 14/10/2022 124

Câu 6:

The poem _____ by Clement Clark Moore became popular in the USA.

Xem đáp án » 14/10/2022 123

Câu 7:

She hasn’t finished the letter _____.

Xem đáp án » 14/10/2022 121

Câu 8:

Lan _____ her raincoat home.

Xem đáp án » 14/10/2022 116

Câu 9:

Choose the best correct answer to complete the following sentences.

An _____ contest will be held at my school next week.

Xem đáp án » 14/10/2022 113

Câu 10:

Rewrite the sentences with the cue words.

I often went swimming when I was a child.

I used ...............................................................................................................................

Xem đáp án » 14/10/2022 113

Câu 11:

_____ is a religious song that people sing at Christmas.

Xem đáp án » 14/10/2022 112

Câu 12:

Jack _____ his homework between 8 pm and 9 pm.

Xem đáp án » 14/10/2022 108

Câu 13:

Choose the word whose underlined part is pronounced differently.

Xem đáp án » 14/10/2022 105

Câu 14:

Nga showed Nhi where _____ tickets.

Xem đáp án » 14/10/2022 104

Câu 15:

Teenagers often learrn English for their higher (6) _____

Xem đáp án » 14/10/2022 103