Reading đọc hiểu: Talking to the world
Reading điền từ: Getting around
Reading đọc hiểu: Getting around
Ngữ âm: Âm /ɪ/
Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao
Reading đọc hiểu: Love to learn
Từ vựng: Môn học ở trường lớp
Từ vựng: Đia điểm trong thành phố
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Reading đọc hiểu: It's delicious!
Listening: Love to learn
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Reading đọc hiểu: A question of sport
Từ vựng: Miêu tả tính cách