Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Từ vựng: Quốc gia và quốc tịch
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: "Have got"
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
Từ vựng: Màu sắc
Từ vựng: Âm nhạc