Ngữ pháp: Động từ have to/ must
-
283 lượt thi
-
14 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the best answer.
You have to ______ these cakes. They are so delicious!
Trả lời:
Have to+ V_infi (phải làm gì, vì sự tác động từ bên ngoài) =>chỗ cần điền là động từ nguyên thể
=> You have to try these cakes. They are so delicious!
Tạm dịch: Bạn phải thử những chiếc bánh này. Chúng rất ngon!
Đáp án cần chọn là: A
Câu 2:
You ______ pay for the snack. It’s free.
Trả lời:
Don’t/doesn’t have to+V_infi (không phải làm gì)
Chủ ngữ là You =>dùng don’t
=> You don’t have to pay for the snack. It’s free.
Tạm dịch: Bạn không phải trả tiền cho bữa ăn nhẹ. Nó miễn phí.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 3:
Do we _____ our shoes off when entering the church?
Trả lời:
Have to+ V_infi (phải làm gì, vì sự tác động từ bên ngoài)
Trong câu Yes/ No question, động từ ở nguyên thể =>have to take (B)
=> Do we have to take our shoes off when entering the church?
Tạm dịch: Chúng ta có phải cởi giày khi vào nhà thờ không?
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4:
She ______ up her son at school at five o’clock.
Trả lời:
Have to+ V_infi (phải làm gì, vì sự tác động từ bên ngoài)
Chủ ngữ số ít (she_cô ấy) =>has
=> She has to pick up her son at school at five o’clock.
Tạm dịch: Cô phải đón con trai ở trường vào lúc năm giờ
Đáp án cần chọn là: A
Câu 5:
You _____ pick up flowers in the school garden.
Trả lời:
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Can’t: không thể
Should: nên
Đáp án: You mustn’t pick up flowers in the school garden.
Tạm dịch: Bạn không được nhặt hoa trong vườn trường.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 6:
Travelling on mountains is really dangerous, so you _____ go alone.
Trả lời:
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Can’t: không thể
Should: nên
Đáp án: Travelling on mountains is really dangerous, so you mustn’t go alone.
Tạm dịch: Du lịch trên núi thực sự nguy hiểm, vì vậy bạn không được đi một mình.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 7:
We _______ eat sweets in the classrooms.
Trả lời:
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Can: có thể
Don’t have to: lại có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Trường hợp này là nội quy lớp học không được ăn trong giờ =>dùng mustn’t
Đáp án: We mustn’t eat sweets in the classrooms.
Tạm dịch: Chúng ta không được ăn đồ ngọt trong lớp học.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 8:
I ______ watch TV late at night. My parents say I must go to bed early.
Trả lời:
Must: phải, được phép
Can: có thể
Can’t: không thể
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết
Đáp án: I can't watch TV late at night. My parents say I must go to bed early.
Tạm dịch: Tôi không thể xem TV vào đêm khuya. Bố mẹ tôi nói tôi phải đi ngủ sớm.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 9:
You____ put the rubbish into the bin.
Trả lời:
Chủ ngữ là you (bạn) không đi với has to =>loại C
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: You must put the rubbish into the bin.
Tạm dịch: Bạn phải bỏ rác vào thùng.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 10:
You ______ take photos in this museum. It's against the rule.
Trả lời:
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Hành động chụp ảnh trong viện bảo tàng (take photos in this museum) là trái lệ
(against the rule) =>không được phép (mustn't)
Đáp án: You mustn't take photos in this museum. It's against the rule.
Tạm dịch: Bạn không được phép chụp ảnh trong bảo tàng này. Nó chống lại các nội quy .
Đáp án cần chọn là: C
Câu 11:
You ________ speak on the mobile phone on an aeroplane.
Trả lời:
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Quy tắc trên máy bay là không được gọi điện thoại =>dùng mustn’t
Đáp án: You mustn’t speak on the mobile phone on an aeroplane.
Tạm dịch: Bạn không được phép nói trên điện thoại di động trên máy bay.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 12:
I _______ do my homework. My teacher said so.
Trả lời:
Can: có thể
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
"have to" (phải) được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do tác động bên ngoài.
Đáp án:
I have to do my homework. My teacher said so.
Tạm dịch: Tôi phải làm bài về nhà. Giáo viên của tôi cũng nói vậy.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 13:
This is the smoking room at this airport . You ______ smoke in this room.
Trả lời:
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: This is the smoking room at this airport. You can smoke in this room.
Tạm dịch: Đây là phòng hút thuốc trong sân bay. Bạn có thể hút thuốc trong phòng.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 14:
You _______ across the road without looking around.
Trả lời:
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: You mustn’t across the road without looking around.
Tạm dịch: Bạn không được băng qua đường mà không nhìn xung quanh
Đáp án cần chọn là: B