IMG-LOGO

Từ vựng: Công nghệ

Từ vựng: Công nghệ

  • 337 lượt thi

  • 7 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer

You use it to clean your teeth.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.

A. kettle (n) ấm nước

B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng

C. washing machine (n) máy giặt

Chọn B


Câu 2:

You use it to cook food.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. radio (n) đài

C. cooker (n) nồi cơm

Chọn C


Câu 3:

You watch different programmes on it.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.

A. fridge (n) tủ lạnh

B. TV

C. oven (n) bếp lò

Chọn B


Câu 4:

You use it to talk to your friends.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.

A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức

B. smart phone (n) điện thoại thông minh

C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

D. charger (n) sạc

Chọn B


Câu 5:

Xem đáp án

Trả lời:

A. watch (v) xem

B. share (v) chia sẻ

C. check (v) kiểm tra

=>I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…

Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…

Chọn B


Câu 6:

You use it to boil water.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: You use it to boil water.

A. toaster (n) lò nướng

B. light (n) đèn

C. electric kettle (n) ấm điện

D. radio (n) đài

Chọn C


Câu 7:

You use it to provide more energy for your mobile phone battery.

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.

A. charger (n) sạc

B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động

C. game console (n) tay cầm chơi game

D. computer (n) máy tính

Chọn A


Bắt đầu thi ngay