×
Đăng nhập
Facebook
Google
Chủ nhật, 22/12/2024
Đăng ký
Đăng nhập
Chủ nhật, 22/12/2024
Đăng ký
Đăng nhập
Home
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Thư Viện
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Bằng lái xe A2
20 đề
Bằng lái xe B2
18 đề
Bằng lái xe A1
10 đề
Bằng lái xe
48 đề
English Test
411 đề
IT Test
334 đề
Đại học
1840 đề
Ôn thi Đánh giá năng lực
2 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
526 đề
ĐH Bách Khoa
686 đề
Đề thi ĐGNL
1 đề
ĐHQG Hà Nội
693 đề
Bộ Công an
6 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Toán
1360 đề
Văn
766 đề
Vật lý
1596 đề
Hóa học
2215 đề
Tiếng Anh (mới)
1016 đề
Lịch sử
1016 đề
Địa lý
924 đề
Sinh học
1482 đề
Công nghệ
11 đề
Giáo dục công dân
455 đề
Ôn thi khoa học xã hội
94 đề
Ôn thi Khoa học tự nhiên
16 đề
Tự nhiên & Xã hội
31 đề
Khoa học
4 đề
Lịch Sử & Địa Lí
13 đề
Tiếng Anh
890 đề
Lịch sử & Địa lí
4 đề
Toán
1849 đề
Văn
368 đề
Vật lý
1523 đề
Hóa học
2301 đề
Tiếng Anh (mới)
266 đề
Lịch sử
835 đề
Địa lý
945 đề
Sinh học
1033 đề
Công nghệ
307 đề
Giáo dục công dân
185 đề
Ôn thi khoa học xã hội
293 đề
Tin học
335 đề
Tiếng Anh
1235 đề
Giáo dục Quốc Phòng
19 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
212 đề
Toán
1732 đề
Văn
545 đề
Vật lý
1194 đề
Hóa học
1602 đề
Tiếng Anh (mới)
212 đề
Lịch sử
439 đề
Địa lý
644 đề
Sinh học
579 đề
Công nghệ
156 đề
Giáo dục công dân
187 đề
Tin học
382 đề
Tiếng Anh
222 đề
Giáo dục Quốc Phòng
69 đề
Khoa học tự nhiên
14 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
168 đề
Toán
1957 đề
Văn
493 đề
Vật lý
1095 đề
Hóa học
640 đề
Tiếng Anh (mới)
184 đề
Lịch sử
382 đề
Địa lý
626 đề
Sinh học
290 đề
Công nghệ
350 đề
Giáo dục công dân
90 đề
Tin học
257 đề
Tiếng Anh
447 đề
Giáo dục Quốc Phòng
75 đề
Giáo dục thể chất
196 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
186 đề
Toán
1570 đề
Văn
967 đề
Vật lý
614 đề
Hóa học
664 đề
Tiếng Anh (mới)
326 đề
Lịch sử
226 đề
Địa lý
267 đề
Sinh học
175 đề
Công nghệ
175 đề
Giáo dục công dân
110 đề
Tin học
155 đề
Tiếng Anh
872 đề
Khoa học tự nhiên
211 đề
Lịch sử & Địa lí
18 đề
Toán
2086 đề
Văn
1197 đề
Vật lý
457 đề
Hóa học
270 đề
Tiếng Anh (mới)
196 đề
Lịch sử
350 đề
Địa lý
254 đề
Sinh học
304 đề
Công nghệ
107 đề
Giáo dục công dân
152 đề
Tin học
178 đề
Tiếng Anh
254 đề
Khoa học tự nhiên
120 đề
Lịch sử & Địa lí
6 đề
Toán
2280 đề
Văn
656 đề
Vật lý
445 đề
Tiếng Anh (mới)
218 đề
Lịch sử
317 đề
Địa lý
425 đề
Sinh học
245 đề
Công nghệ
352 đề
Giáo dục công dân
287 đề
Tin học
299 đề
Tiếng Anh
412 đề
Khoa học tự nhiên
304 đề
Giáo dục thể chất
138 đề
Toán
1998 đề
Văn
980 đề
Vật lý
157 đề
Tiếng Anh (mới)
261 đề
Lịch sử
141 đề
Địa lý
407 đề
Sinh học
270 đề
Công nghệ
219 đề
Giáo dục công dân
181 đề
Tin học
218 đề
Khoa học
201 đề
Lịch Sử & Địa Lí
283 đề
Tiếng Anh
747 đề
Khoa học tự nhiên
609 đề
Tiếng anh Right On
182 đề
Tiếng anh English Discovery
173 đề
Tiếng anh Learn Smart World
144 đề
Toán
1688 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Công nghệ
18 đề
Tiếng Việt
420 đề
Tin học
62 đề
Đạo Đức
22 đề
Khoa học
20 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
Tiếng Anh
24 đề
Lịch sử & Địa lí
12 đề
Toán
1631 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Tiếng Việt
209 đề
Tin học
88 đề
Đạo Đức
26 đề
Khoa học
96 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Toán
2036 đề
Tiếng Anh (mới)
24 đề
Tiếng Việt
409 đề
Tin học
201 đề
Đạo Đức
24 đề
Tiếng Anh
15 đề
Toán
524 đề
Tiếng Việt
324 đề
Toán
72 đề
Tiếng Anh (mới)
2 đề
Công nghệ
2 đề
Tiếng Việt
118 đề
Thư Viện
×
CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM
Mục lục
UNIT 0: MY WORLD
Ngữ pháp: Động từ tobe
Ngữ pháp: Động từ tobe
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Từ vựng: Màu sắc
Từ vựng: Màu sắc
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
UNIT 1: PEOPLE ARE PEOPLE
Từ vựng: Quốc gia và Quốc tịch
Từ vựng: Quốc gia và quốc tịch
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Từ vựng: thành viên trong gia đình
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
Từ vựng: Miêu tả tính cách
Từ vựng: Miêu tả tính cách
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
Ngữ pháp: "Have got"
Ngữ pháp: "Have got"
Ngữ âm: Âm /ɪ/
Ngữ âm: Âm /ɪ/
Reading điền từ: People are people
Reading điền từ: People are people
Reading đọc hiểu: People are people
Reading đọc hiểu: People are people
Listening: People are people
Listening: People are people
UNIT 2: IT'S DELICIOUS!
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
Ngữ âm: /ɪ/ & /i:/
Ngữ âm: /ɪ/ & /i:/
Reading điền từ: It's delicious!
Reading điền từ: It's delicious!
Reading đọc hiểu: It's delicious!
Reading đọc hiểu: It's delicious!
Listening: It's delicious!
Listening: It's delicious!
UNIT 3: EVERY DAY
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Verb of liking
Ngữ pháp: Verb of liking
Ngữ âm: Âm /æ/
Ngữ âm: Âm /æ/
Reading điền từ: Every day
Reading điền từ: Every day
Reading đọc hiểu: Every day
Reading đọc hiểu: Every day
Listening: Every day
Listening: Every day
UNIT 4: LOVE TO LEARN
Từ vựng: Môn học ở trường lớp
Từ vựng: Môn học ở trường lớp
Từ vựng: Đồ dùng học tập
Từ vựng: Đồ dùng học tập
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Reading điền từ: Love to learn
Reading điền từ: Love to learn
Reading đọc hiểu: Love to learn
Reading đọc hiểu: Love to learn
Listening: Love to learn
Listening: Love to learn
UNIT 5: THE MUSIC OF LIFE
Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
Từ vựng: Âm nhạc
Từ vựng: Âm nhạc
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/
Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/
Reading điền từ: The music of life
Reading điền từ: The music of life
Reading đọc hiểu: The music of life
Reading đọc hiểu: The music of life
UNIT 6: A QUESTION OF SPORT
Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao
Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao
Từ vựng: Thể thao
Từ vựng: Thể thao
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Reading điền từ: A question of sport
Reading điền từ: A question of sport
Reading đọc hiểu: A question of sport
Reading đọc hiểu: A question of sport
Listening: A question of sport
Listening: A question of sport
UNIT 7: THE TIME MACHINE
Từ vựng: Công nghệ
Từ vựng: Công nghệ
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
Reading điền từ: The time machine
Reading điền từ: The time machine
Reading đọc hiểu: The time machine
Reading đọc hiểu: The time machine
Listening: The time machine
Listening: The time machine
UNIT 8: TALKING TO THE WORLD
Từ vựng: Tự nhiên
Từ vựng: Tự nhiên
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Ngữ pháp: Động từ have to/ must
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiêu Should
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/
Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/
Reading điền từ: Talking to the world
Reading điền từ: Talking to the world
Reading đọc hiểu: Talking to the world
Reading đọc hiểu: Talking to the world
Listening: Talking to the world
Listening: Talking to the world
UNIT 9: GETTING AROUND
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Từ vựng: Thời tiết
Từ vựng: Thời tiết
Từ vựng: Đia điểm trong thành phố
Từ vựng: Đia điểm trong thành phố
Ngừ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Reading điền từ: Getting around
Reading điền từ: Getting around
Reading đọc hiểu: Getting around
Reading đọc hiểu: Getting around
Listening: Getting around
Listening: Getting around
UNIT 10: MY DREAM JOB
Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc
Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Mục lục
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng anh English Discovery
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Đề số 1
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
428 lượt thi
0 câu hỏi
30 phút
BẮT ĐẦU LÀM BÀI
Danh sách câu hỏi
Đang cập nhật ...
Bắt đầu thi ngay
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
(496 lượt thi)
Ngữ pháp: Động từ tobe
(486 lượt thi)
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
(317 lượt thi)
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
(313 lượt thi)
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
(301 lượt thi)
Từ vựng: Màu sắc
(267 lượt thi)
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
(243 lượt thi)
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
(239 lượt thi)
Ngữ pháp: Từ để hỏi
(233 lượt thi)