Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
Reading đọc hiểu: People are people
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Từ vựng: Công nghệ
Reading điền từ: Talking to the world
Ngữ pháp: Verb of liking
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ngữ pháp: "Have got"
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe