Cụm từ "make a decision": đưa ra quyết định (sau mạo từ "a" cần một danh từ) Tạm dịch: John không thể đưa ra quyết định là cưới Mary hay sống độc thân cho đến khi mua được nhà và xe.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
He was looking at his parents _______, waiting for recommendations.
When we were talking about relaxing after work, Jack said he enjoyed to listen to music, Carla said she preferred jogging, and I was considering taking up tennis.