took part in: tham gia interested: thích thú participated: tham gia competed: cạnh tranh cooperated: hợp tác Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia tham dự World Cup đầu tiên?
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
A country which exports a lot of rice is called a(n)........country.