Kiến thức: Từ đồng nghĩa conservative (adj): truyền thống A. high-fashion: thời trang sành điệu B. up to date: kịp thời C. traditional (adj): truyền thống D. trendy (adj): theo xu hướng Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô ấy đã mang tính truyền thống. Cô ấy không bao giờ mặc những đồ mà quá chật, ngắn, hoặc cắt ngắn.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
There has been a hot debate among the scientists relating to the pros and cons of using robotic probes to study distant objects in space.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in the following question This restaurant was highly recommended for good service, delicious food and kind- hearted boss.