short-changed (v): trả thiếu tiền, đối xử với ai không công bằng short-listed (v): sang lọc, chọn lựa short-sighted (adj): cận thị, thiển cận short-handed (adj): không đủ công nhân, không đủ người giúp việc
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I suppose I could_______ the ironing while I'm waiting.