Đáp án A
Kiến thức về liên từ
A. in addition: thêm vào đó
B. otherwise: mặt khác, nếu không thì
C. for example: ví dụ, chẳng hạn như
D. therefore: do đó
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
Most higher learning usually led to a financially successful life. (2)______, the cost of education was not so high.
(Hầu hết học tập cao hơn thường dẫn đến một cuộc sống thành công về mặt tài chính. Thêm vào đó, chi phí giáo dục không quá cao.)