Kiến thức về từ vựng A. active /’æktiv/ (a): tích cực hoạt động, nhanh nhẹn B. willing /’wiliŋ/ (a): sẵn lòng, tự nguyện C. careful /’keəfl/ (a): cẩn thận D. able /’eibl/ (a): có thể, có tài Ta có cụm be willing to do sth: sẵn sàng làm gì Tạm dịch: This has been especially true with children who are not (3) _______ to read, especially boys. (Điều này đặc biệt đúng với những đứa trẻ không sẵn sàng đọc, đặc biệt là các bé trai.)
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Therefore, they will (4)_________new vocabulary more quickly.
Many librarians and teachers are now accepting graphic novels as proper literature for children as they (2)________young people and motivate them to read.