Kiến thức về từ vựng A. sound /saʊnd/ (n): âm thanh, tiếng B. sense /sens/ (n): khả năng nhận biết, óc, ý thức, tinh thần C. taste /teist/ (n): vị giác D. touch /tʌt∫/ (n): sự đụng, chạm => Cụm từ: A sense of: cảm giác Tạm dịch: It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) ___________ of honesty. (Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực.)
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Given such differences with even the most common expressions, people (4)_________travel or work abroad have a real need to learn the other culture’s body language