Đáp án B
Cụm từ “tie the knot” trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. đính hôn
B. kết hôn
C. buộc dây
D. nới lỏng cà vạt
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
During Japan’s economic bubble, overseas weddings and flamboyant receptions with special effects, such as smoke machines and having the bride and groom fly in on gondolas, were very popular. But these days, couples choose to tie the knot in various ways, from not having any ceremony to having a modest affair, or still going all out.
(Trong thời kỳ bong bóng kinh tế của Nhật Bản, những đám cưới ở nước ngoài và những buổi tiếp tân rực rỡ với những hiệu ứng đặc biệt, như máy hút thuốc và cô dâu chú rể bay trên những chiếc thuyền gondola, rất phổ biến. Nhưng những ngày này, các cặp vợ chồng chọn cách kết hôn theo nhiều cách khác nhau, từ không có bất kỳ nghi lễ nào cho đến một cuộc tình khiêm tốn, hoặc vẫn đi ra ngoài.)