IMG-LOGO

500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 11)

  • 1709 lượt thi

  • 7 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

What is the main idea of this passage?

Xem đáp án

Đáp án D

Ý chính của đoạn văn này là gì?
A. Món ăn phục vụ tại tiệc cưới của Nhật Bản trong quá khứ
B. Nghi lễ cưới trong bong bóng kinh tế Nhật Bản
C. Quà cưới phổ biến ở Nhật Bản
D. Lễ cưới ở Nhật Bản
=> Cả đoạn văn tác giả viết về một lễ cưới ở Nhật Bản từ các nghi thức đến các món ăn

Câu 2:

According to the passage, goshuugi is________.

Xem đáp án

Đáp án D

Theo đoạn văn, goshuugi là.
A. một vị khách quan trọng
B. một dịp vui vẻ
C. một loại thực phẩm
D. một loại quà tặng
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
To celebrate the happy occasion, guests give the bride and groom goshuugi– gift money in special envelopes. Goshuugi from friends is usually 20,000 yen or 30,000 yen.
(Để chúc mừng dịp lễ, khách mời tặng cô dâu chú rể goshuugi - tiền quà tặng trong những phong bì đặc biệt. Goshuugi từ bạn bè thường là 20.000 yên hoặc 30.000 yên.)


Câu 3:

The word "their" in paragraph 2 refers to _______.

Xem đáp án

Đáp án A

Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến.
A. cặp vợ chồng 

Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến.
A. cặp vợ chồng 

B. cha mẹ
C. người thân 

D. bạn bè
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Other wedding highlights include a candle ceremony where the couple holds a candle while greeting their guests at each table, and the cutting of the wedding cake.
(Những điểm nổi bật khác trong đám cưới bao gồm lễ nến nơi cặp đôi cầm nến trong khi chào khách của họ tại mỗi bàn và cắt bánh cưới.)
=> Do đó, “their” ở đay là chỉ “the couple’s”.


Câu 4:

According to paragraph 2, which of the following do the bride and groom do at their wedding party?

Xem đáp án

Đáp án A

Theo đoạn 2, cô dâu chú rể sẽ làm gì sau đây trong tiệc cưới của họ?
A. Họ phát biểu cảm ơn cha mẹ.
B. Họ ngồi trên một cái bục ở phía sau sân khấu.
C. Họ cầm một cây nến và hát mừng.
D. Họ phát biểu cảm ơn ông chủ của mình.
Căn cứ vào thông tin sau trong đoạn văn:
Other wedding highlights include a candle ceremony where the couple holds a candle while greeting their guests at each table, and the cutting of the wedding cake.
Afterwards, the bride and groom thank their parents with a speech, then leave to end the party.
(Những điểm nổi bật khác trong đám cưới bao gồm lễ nến nơi cặp đôi cầm nến trong khi chào khách tại mỗi bàn và cắt bánh cưới. Sau đó, cô dâu và chú rể cảm ơn cha mẹ bằng một bài phát biểu, sau đó rời đi để kết thúc bữa tiệc.)


Câu 5:

The word "fortune" in paragraph 3 is closest in meaning to__________.

Xem đáp án

Đáp án B

Từ “fortune” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với _.
A. excitement ik’saitmənt/(n): sự kích thích
B. luck /lʌk/(n): sự may mắn
C. money /’mʌni/(n): tiền, tiền tệ
D. benefit /’benifit/(n): lợi ích
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
In the past, dishes that supposedly brought good fortune, such as prawns and sea breams, were served in abundance.
(Trong quá khứ, các món ăn được cho là mang lại may mắn, chẳng hạn như tôm và cá tráp biển, được phục vụ rất nhiều.)

Câu 6:

How were the wedding dishes in the past different from those of today?

Xem đáp án

Đáp án D

Các món ăn trong quá khứ khác với ngày nay như thế nào?
A. Chúng ngon hơn.
B. Chúng kém ngon.
C. Chúng được phục vụ với số lượng nhỏ hơn.
D. Chúng được phục vụ lớn hơn
Căn cứ vào thông tin sau trong đoạn văn:
In the past, dishes that supposedly brought good fortune, such as prawns and sea breams, were served in abundance. So much of the food was ordered that guests ended up taking the surplus home. Today, the majority of the weddings serve just enough for everyone.
(Trong quá khứ, các món ăn được cho là mang lại may mắn, chẳng hạn như tôm và cá tráp biển, được phục vụ rất nhiều. Vì vậy, rất nhiều thực phẩm đã được đặt hàng mà cuối cùng khách đã lấy phần còn thừa về nhà. Ngày nay, phần lớn các đám cưới phục vụ vừa đủ cho tất cả mọi người.)
=>Ngày xưa các món ăn được phục vụ nhiều hơn.


Câu 7:

The phrase "tie the knot" in paragraph 4 could be best replaced by______.

Xem đáp án

Đáp án B

Cụm từ “tie the knot” trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. đính hôn
B. kết hôn
C. buộc dây
D. nới lỏng cà vạt
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
During Japan’s economic bubble, overseas weddings and flamboyant receptions with special effects, such as smoke machines and having the bride and groom fly in on gondolas, were very popular. But these days, couples choose to tie the knot in various ways, from not having any ceremony to having a modest affair, or still going all out.
(Trong thời kỳ bong bóng kinh tế của Nhật Bản, những đám cưới ở nước ngoài và những buổi tiếp tân rực rỡ với những hiệu ứng đặc biệt, như máy hút thuốc và cô dâu chú rể bay trên những chiếc thuyền gondola, rất phổ biến. Nhưng những ngày này, các cặp vợ chồng chọn cách kết hôn theo nhiều cách khác nhau, từ không có bất kỳ nghi lễ nào cho đến một cuộc tình khiêm tốn, hoặc vẫn đi ra ngoài.)

Bắt đầu thi ngay