500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 17)
-
3207 lượt thi
-
7 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
What is the passage mainly about?
Đáp án C
Đoạn văn chủ yếu bàn về điều gì?A. Lời khuyên cho việc làm thế nào để tìm một công việc tốt
B. Những điều cần tránh trong quá trình phỏng vấn xin việc
C. Những mẹo giúp viết một lá đơn xin việc hiệu quả
D. Những điểm khác nhau giữa một bản sơ yếu lý lịch và một lá đơn xin việc
Câu 2:
According to paragraph 1, in a letter of application, the applicant tries to ___________.
Đáp án A
Theo đoạn 1, trong một lá đơn xin việc, một ứng viên cần cố gắng để _____________.
A. thuyết phục nhà tuyển dụng chấp nhận cuộc phỏng vấn của anh/cô ấy
B. thu thập được nhiều thông tin hơn về công ty
C. quảng bá một sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn
D. trình bày những gì anh/cô ấy muốn từ công việc
Căn cứ vào thông tin trong đoạn sau:
“A letter of application is a sales letter in which you are both salesperson and product, for the purpose of an application is to attract an employer’s attention and persuade him or her to grant you an interview.”
(Một lá đơn xin việc là một lá đơn bán hàng, trong đó bạn vừa là nhân viên bán hàng vừa là sản phẩm, vì mục đích của đơn xin việc là thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và thuyết phục anh ấy hoặc cô ấy cho bạn phỏng vấn.)
Câu 3:
The word "it" in paragraph 2 refers to ______________.
Đáp án A
Từ “it” trong đoạn 2 ám chỉ _________________.
A. lá đơn xin việc
B. một cơ hội
C. công việc của bạn
D. sơ yếu lý lịch
Đối với dạng câu hỏi này, các bạn hãy đọc câu chứa chính từ được quy chiếu hoặc câu ngay trước câu chứa từ được quy chiếu để suy luận.
Căn cứ vào thông tin trong đoạn sau:
“Like a résumé, the letter of application is a sample of your work and an opportunity to demonstrate your skills and personality. If it is written with flair and understanding and prepared with professional care, it is likely to be very effective.”
(Giống như một bản sơ yếu lý lịch, lá đơn xin việc là một mẫu hình cho công việc của bạn và là cơ hội để thể hiện kỹ năng và tính cách của bạn. Nếu nó được viết với sự tinh tế và hiểu biết và được chuẩn bị với sự chăm sóc chuyên nghiệp, nó có khả năng sẽ rất hiệu quả.)
Câu 4:
The word "explicitly" in paragraph 2 is closest in meaning to_________.
Đáp án A
Từ “explicitly” trong đoạn 2 đồng nghĩa với ____________.
A. clearly /ˈklɪrli/ (adv): một cách rõ ràng
B. shortly /ˈʃɔːrtli/ (adv): sớm, ngay thôi, nhanh thôi
C. slightly /ˈslaɪtli/ (adv): một chút, một ít
D. quickly /ˈkwɪkli/ (adv): nhanh, một cách nhanh chóng (về tốc độ)
Căn cứ vào ngữ cảnh trong đoạn sau:
“While the résumé must be factual, objective, and brief, the letter is your chance to interpret and expand. It should state explicitly how your background relates to the specific job, and it should emphasise your strongest and most relevant characteristics.”
(Trong khi bản sơ yếu lý lịch phải thực tế, khách quan và ngắn gọn, thì lá đơn xin việc là cơ hội để bạn diễn giải và mở rộng thêm. Nó nên nêu rõ ràng nền tảng của bạn liên quan đến công việc cụ thể như thế nào và nó sẽ nhấn mạnh các điểm mạnh nhất và thích đáng nhất của bạn.)
=>Explicitly /ɪkˈsplɪsɪtli/ (adv): rõ ràng, chính xác ~ Clearly
Câu 5:
According to the passage, which of the following is TRUE about a letter of application?
A. It should express the applicant’s dissatisfaction with his/her former employer.
B. It should refer to the applicant’s reasons for leaving his/her previous job.
C. It should be written very briefly, but in a formal style.
D. It should expand upon the information contained in the applicant’s résumé.
Đáp án D
Theo đoạn văn, khẳng định nào dưới đây là đúng về một lá đơn xin việc?A. Nó nên thể hiện sự bất mãn của ứng viên với ông chủ trước đó của anh/cô ấy.
B. Nó nên ám chỉ đến các lý do của ứng viên khi rời bỏ công việc trước đó của anh/cô ấy.
C. Nó nên được viết ngắn gọn, nhưng theo phong cách trang trọng.
D. Nó nên mở rộng thêm về các thông tin được chứa trong bản sơ yếu lý lịch của ứng viên.
Căn cứ vào thông tin trong đoạn 2 như sau:
“While the résumé must be factual, objective, and brief, the letter is your chance to interpret and expand.”
(Trong khi bản lý lịch phải thực tế, khách quan và ngắn gọn, thì đơn xin việc là cơ hội để bạn diễn giải và mở rộng thêm.)
Câu 6:
The word "broach" in paragraph 4 is closest in meaning to ________.
Đáp án C
Từ “broach” trong đoạn 4 đồng nghĩa với ________________.A. avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh
B. investigate /ɪnˈvestəɡeɪt/ (v): điều tra, khảo sát
C. introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): giới thiệu, đưa ra, đề cập đến
D. understand /ˌʌndɚˈstænd/ (v): hiểu
Căn cứ vào thông tin trong đoạn sau:
“Finally, it is best that you not broach the subject on salary. Indeed, even if a job advertisement requires that you mention your salary requirements, it is advisable simply to call them “negotiable”.”
(Cuối cùng, tốt nhất là bạn không được đề cập về vấn đề tiền lương. Qủa thực, ngay cả khi một quảng cáo việc làm yêu cầu bạn đề cập đến các yêu cầu về lương của bạn, bạn chỉ nên gọi chúng là “có thể thương lượng”.)
=>Broach /broʊtʃ/ (v): bắt đầu đề cập đến, bàn đến, giới thiệu cái gì ~ Introduce
Câu 7:
According to paragraph 4, in a job interview, the applicant should be ready to __________.
Đáp án C
Theo đoạn 4, trong một cuộc phỏng vấn công việc, ứng viên nên chuẩn bị cho việc _____________.
A. chấp nhận bất kỳ một khoảng lương nào được cung cấp
B. đàm phán về điều kiện làm việc
C. đề cập đến mức lương mong đợi của họ
D. nói chuyện về ngân sách công ty
Căn cứ vào thông tin trong đoạn cuối:
“However, when you go on an interview, you should be prepared to mention a salary range. For this reason, you should investigate both your field and, if possible, the particular company. You don’t want to ask for less than you deserve or more than is reasonable.”
(Tuy nhiên, khi bạn tìm hiểu về một cuộc phỏng vấn, bạn nên chuẩn bị để đề cập đến một mức lương. Vì lý do này, bạn nên điều tra cả lĩnh vực của mình và một công ty cụ thể nếu có thể. Bạn không muốn yêu cầu ít hơn bạn xứng đáng hoặc nhiều hơn là hợp lý.)