IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Chuyên đề ôn thi tiếng anh 12 phần Chức năng giao tiếp có đáp án

Chuyên đề ôn thi tiếng anh 12 phần Chức năng giao tiếp có đáp án

Chuyên đề ôn thi tiếng anh 12 phần Chức năng giao tiếp có đáp án

  • 1102 lượt thi

  • 72 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

A porter is talking to Mary in the hotel lobby.

- Porter: “May I help you with your suitcase?”

- Mary: “________”

Xem đáp án

A. Không có gì.

B. Thật đáng xấu hổ!

C. Tôi cũng vậy.

D. Vâng, làm ơn.

Chọn D

Câu 2:

Circle one letter to indicate the best option that completes each of the following exchanges.

Jane had difficulty carrying her suitcase upstairs, and Mike, her friend, offered to help.

- Mike: “Need a hand with your suitcase, Jane?”

Jane: “________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Jane và Mike: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Mike muốn giúp Jane mang va li lên tầng.

Câu thoại đầu tiên: “Need a hand with...?” là cấu trúc đề xuất giúp đỡ.

Trong bốn phương án, có A. That’s very kind of you. (Bạn thật tốt.) chứa cấu trúc đáp lại một lời đề xuất.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Không thể nào.

C. Tôi không tin.

D. Làm tốt lắm!

Chọn A.


Câu 3:

Luke is offering help to Mary.

- Luke: “Shall I help you with your suitcase?”

- Mary: “Yes,_________.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Luke và Mary: Bạn bè/Đồng nghiệp.

Bối cảnh tình huống: Mike ngỏ ý giúp Mary.

Câu thoại đầu tiên: “Shall B help you with..?” (Để tôi giúp bạn ... nhé?) là cấu trúc đề xuất giúp đỡ.

Trong bốn phương án, có D. that’s very kind of you. (bạn thật tốt.) chứa cấu trúc đáp lại một lời đề xuất.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. không thể nào

B. làm tốt lắm

C. tôi không cần bạn

Chọn D.


Câu 4:

James and Kate are in a café.

- James: “_________”

- Kate: “Thank you. Could I have a cup of coffee?”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa James và Kate: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: James và Kate đang ở một quán cà phê.

Câu thoại thứ hai: “Thank you. Could I have a cup of coffee?” (Cảm ơn. Cho tôi một tách cà phê nhé?) là cấu trúc hồi đáp lời mời.

Trong bốn phương án, có C. Would you like ...? (Bạn có muốn ...?) chứa cấu trúc của một lời mời.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Bạn sẽ mua trà hoặc cà phê trên đường về nhà chứ?

B. Bạn có muốn ăn gì ngay bây giờ không?

D. Bạn có mệt sau chuyến đi dài không?

Chọn C.


Câu 5:

Jane is talking to Mike, who has just helped her with her luggage.

- Jane: “_________”      

- Mike: “It’s my pleasure.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Jane và Mike: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Jane nói chuyện với Mike - người vừa giúp đỡ cô.

Câu thoại thứ hai: “It’s my pleasure.” (Rất hân hạnh.) là cấu trúc hồi đáp lời cảm ơn.

Trong bốn phương án, chỉ có C. Thanks a lot, indeed. (Thực sự cảm ơn bạn rất nhiều.) chứa cấu trúc của một lời cảm ơn.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Nó nặng quá.

B. Đó không phải nghĩa vụ của tôi.

D. Chào mừng quay trở lại.

Chọn C.


Câu 6:

Harry is talking to Judy over the phone.

- Harry: “Thank you for helping me prepare for my birthday party, Judy.”

- Judy: “_________.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Harry và Judy: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Harry nói chuyện với Judy qua điện thoại.

Câu thoại đầu tiên: “Thank you for helping me + V” (Cảm ơn cậu đã giúp đỡ tớ...) là cấu trúc của một lời cảm ơn.

Trong bốn phương án, chỉ có A. It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.) chứa cấu trúc hồi đáp lời cảm ơn.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Dĩ nhiên là không rồi.

C. Đừng bao giờ đề cập đến tớ.

D. Điều đó thật tuyệt vời.

Chọn A.


Câu 7:

A and B are in a library.

- A: “Oh, I’m sorry. Am I disturbing you?”

- B: “___________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa A và B: Bạn bè/ người lạ.

Bối cảnh tình huống: A và B đang ở trong thư viện.

Câu thoại đầu tiên: “I’m sorry” (Tôi xin lỗi.) là cấu trúc của một lời xin lỗi.

Trong bốn phương án, B. No, never mind (Không sao, đừng bận tâm.) chứa cấu trúc hồi đáp lời xin lỗi một cách lịch sự.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Phải rồi, bạn phiền toái thực sự!

C. Bạn phiền toái quá đấy!

D. Không, bạn ổn mà.

(A và C có thể được coi là lời hồi đáp nhưng không lịch sự nên trong trường hợp này phương án B phù hợp nhất.)

Chọn B.


Câu 8:

Laura is telling Bob about her exam results.

- Laura: “________”

- Bob: “That’s great. Congratulations!”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Laura và Bob: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Laura nói cho Bob nghe kết quả thi của cô ấy.

Câu thoại thứ hai: “That’s great. Congratulations!” (Thật tuyệt vời! Chúc mừng bạn!) là cấu trúc lời chúc mừng.

Trong bốn phương án, chỉ có B. I’ve passed the exam WDth an A. (Tớ vừa qua kì thi với điểm A.) là thông báo tin vui.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Tớ hi vọng mình sẽ qua được kì thi ngày mai.

C. Tớ sẽ có kết quả thi vào ngày mai.

D. Tớ không làm bài tốt trong kì thi.

Chọn B.


Câu 9:

John and Mike are talking about Mike’s new car.

- John: “________”

- Mike: “Thanks. I’m glad to hear that.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa John và Mike: Bạn bè/ đồng nghiệp.

Bối cảnh tình huống: John và Mike nói về chiếc ô tô mới của Mike

Câu thoại thứ hai: “Thanks. I’m glad to hear that.” (Cảm ơn bạn. Tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy.) là cấu trúc hồi đáp lời khen ngợi.

Trong bốn phương án, chỉ có B. What a nice car! (Chiếc ô tô đẹp quá!) chứa cấu trúc lời khen ngợi.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Bạn mua ô tô ở đâu vậy?

C. Chiếc ô tô của bạn là ô tô mới đúng không?

D. ô tô của tôi rất đắt tiền.

Chọn B.


Câu 10:

Jenny is talking to Peter, a friend.

- Jenny: “Wow! What a nice coat you are wearing!”

- Peter: “_________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Jenny và Peter: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Jenny và Peter nói chuyện với nhau.

Câu thoại đầu tiên: “What a nice coat you are wearing!” (Chiếc áo khoác bạn đang mặc thật đẹp!) là cấu trúc lời khen ngợi.

Trong bốn phương án, chỉ có A. Thanks. My mother bought it for me. (Cảm ơn. Mẹ tớ mua cho tớ đấy.) chứa cấu trúc hồi đáp lời khen ngợi.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Chắc chắn rồi. Bạn cũng thích nó chứ?

C. Tớ thích cậu nói như thế.

D. Ừ, dĩ nhiên rồi. Nó đắt mà.

Chọn A.


Câu 11:

- Kien: “Do you feel like going out for a drink this evening?”

- Trung: “_________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Kiên và Trung: Bạn bè/ đồng nghiệp.

Bối cảnh tình huống: Kiên mời Trung đi uống nước.

Câu thoại đầu tiên: “Do you feel like + V-ing(Bạn có muốn ...) là cấu trúc đưa ra lời đề xuất.

Trong bốn phương án, chỉ có A. That would be great. (Nghe tuyệt đấy.) chứa cấu trúc hồi đáp lời đề xuất.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Tôi không. Tôi bận.

C. Có. Tôi thích lắm.

D. Cảm ơn bạn vì lời mời tốt bụng.

Chọn A.


Câu 12:

Frank is inviting William to go to the waterpark.

- Frank: “What about going to the waterpark?”

- William: “_______”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Frank và William: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Frank rủ William đi tới công viên nước.

Câu thoại đầu tiên: “What about + V-ing?” (Việc ... thì sao?) là cấu trúc đưa ra lời đề xuất.

Trong bốn phương án, chỉ có A. That’s good idea. (Ý tưởng hay đấy.) chứa cấu trúc hồi đáp lời đề xuất.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Đúng rồi.

C. Dĩ nhiên.

D. Phải rồi! Bắt tay vào làm thôi.

Chọn A


Câu 13:

John is inviting Jimmy to a baseball game.

John: Why don’t we go to a baseball game?

Jimmy: _________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa John và Jimmy: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: John rủ Jimmy đi xem đấu bóng chày.

Câu thoại đầu tiên: “Why don’t we …?” (Sao chúng ta không ...?) là cấu trúc đưa ra lời đề xuất.

Trong bốn phương án, chỉ có A. I’d rather go to the art gallery. (Tôi muốn đến phòng trưng bày nghệ thuật hơn.) chứa cấu trúc hồi đáp lời đề xuất.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

B. Chơi bóng chày rất tốt.

C. Không, cảm ơn. Tôi muốn ngồi ở đây.

D. Không, tôi không đi.

Chọn A.


Câu 14:

Circle one letter to indicate the best option that completes each of the following exchanges. 

- Peter: “How are you today?”

- Susan: “_________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Peter và Susan: Bạn bè/ đòng nghiệp.

Bối cảnh tình huống: Peter hỏi thăm Susan.

Câu thoại đầu tiên: “How are you today?” (Hôm nay bạn khỏe không?) là cấu trúc đưa ra lời chào.

Trong bốn phương án, chỉ có B. I feel like a million dollars. (Tôi cảm thấy vô cùng tuyệt vời.) là một thành ngữ có thể dùng để hồi đáp lời chào.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Tôi cảm thấy như hàng ngàn vì sao (đây là một mệnh đề không phải thành ngữ)

C. Tôi có thể linh cảm được như vậy (thành ngữ tiếng Anh)

D. Tôi cảm thấy bạn bị nóng tai (bạn cảm thấy bị nóng tai khi có ai đó nhắc tới bạn - thành ngữ tiếng Anh)

Chọn B.

Câu 15:

- John: “Well it was nice talking to you, but I have to dash.”

- Jane: “________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa John và Jane: Bạn bè/ đồng nghiệp.

Bối cảnh tình huống: John kết thúc cuộc nói chuyện với Jane.

Câu thoại đầu tiên: “Well it was nice talking to you ...” (Chà, rất vui vì được nói chuyện với bạn ...) là cấu trúc đưa ra lời tạm biệt.

Trong bốn phương án, chỉ có D. OK, see you. (Ừ. Hẹn gặp lại.) chứa cấu trúc hồi đáp lời tạm biệt.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Ồ, lần khác vậy

B. Đúng rồi, tôi cũng thích nói chuyên với bạn.

C. Đẹp lắm.

Chọn D.

Câu 16:

- Bill: ________, Jack?”

- Jack: “Fine! I have just got a promotion.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Bill và Jack: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: John bắt đầu cuộc trò chuyện với Jane.

Câu thoại thứ hai: “Fine ...” (Tôi khỏe ...) là cấu trúc hồi đáp lời chào.

Trong bốn phương án, chỉ có C. How are you doing (Bạn có khỏe không) chứa cấu trúc của một lời chào.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Điều gì đã xảy ra vậy

B. Bạn đang làm gì vậy

D. Tại sao

Chọn C

Câu 17:

Hoa is asking Hai, who is sitting at a comer of the room, seeming too shy.

- Hoa: “Why aren’t you taking part in our activities?________”

- Hai: “Yes, I can. Certainly.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Hoa và Hải: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Hoa đang hỏi Hải, người đang ngòi ở một góc phòng, có vẻ nhút nhát.

Câu thoại thứ hai: “Yes, I can. Certainly.” (Ừ. Được mà.) là cấu trúc hỏi đáp lời đề nghị.

Cả bốn phương án đã cho đều chứa cấu trúc của một lời đề nghị. Ta dịch nghĩa để chọn phương án phù hợp.

Hoa đang hỏi Hải, người đang ngồi ở một góc phòng, có vẻ nhút nhát.

- Hoa: “Sao bạn không tham gia cùng chúng tớ nhỉ?________”

- Hải: “Ừ. Được mà. ”

A. Tớ cởi mũ của bạn ra nhé?

B. Bạn có thể giúp tớ làm đồ trang trí không?

C. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

D. Bạn làm ơn có thể chỉ tôi đường tới bưu điện gần nhất được không?

Ta có thể phỏng đoán bối cảnh của cuộc đối thoại là ở trong lớp, khi Hoa đang chuẩn bị cho các hoạt động của lớp. Hoa muốn Hải cùng tham gia nên rủ Hải cùng làm đồ trang trí với mình.

Chọn B.


Câu 18:

- A: “Would you mind turning down your stereo?”

- B: “_________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa A và B: Bạn bè/ đồng nghiệp/ người lạ.

Bối cảnh tình huống: A đang yêu cầu B giảm âm lượng chiếc đài.

Câu thoại đầu tiên: “Would you mind …(Bạn có phiền khi...) là cấu trúc đưa ra lời đề nghị.

Bốn phương án không mang cấu trúc tiêu biểu của lời hồi đáp nên ta dịch nghĩa để chọn phương án phù hợp:

- A: “Bạn có phiền khi giảm âm lượng chiếc đài đi được không?”

- B: “________”

A. Ừ, được.                                     B. Tôi thực sự xin lỗi

C. Ồ! Tôi xin lỗi! Tôi không để ý rồi.   D. Không. Tôi không

Chọn C.


Câu 19:

Jimmy asked his teacher to go out.

- Jimmy: “May I go out, please?”

- Teacher: “_________”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Jimmy và giáo viên: Học sinh - giáo viên.

Bối cảnh tình huống: Jimmy xin phép giáo viên cho ra ngoài.

Câu thoại đầu tiên: “May I ...” (Em có thể ...) là cấu trúc đưa ra ỉời xin phép. Trong bốn phương án, chỉ có D. Please do. (Được thôi.) chứa cấu trúc hòi đáp lời xin phép.

Ngoài ra, việc dịch ba phương án còn lại cũng giúp ta lựa chọn dễ dàng hơn:

A. Thầy xin lỗi.

B. Thầy rất muốn, nhưng thầy bận rồi.

C. Đừng bận tâm.

Chọn D.


Câu 20:

Jenny and Jimmy are talking about university education.

- Jenny: “I think having a university degree is the only way to succeed in life.”

- Jimmy: “________. There are successful people without a degree.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Jenny và Jimmy: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Jenny và Jimmy đang nói về việc học đại học.

Câu thoại đầu tiên: “I think ...” (Tôi nghĩ...) là cấu trúc nêu ý kiến.

Trong bốn phương án, có C và D chứa cấu trúc hồi đáp ý kiến. Ta dịch nghĩa cuộc hội thoại để chọn đáp án phù hợp:

Jenny và Jimmy đang nói về việc học đại học.

- Jenny: “Tớ nghĩ có bằng đại học là cách duy nhất để thành công trong cuộc sống. ”

- Jimmy: “________. Có những người thành công mà không cần tới bằng cấp.

A. Cuộc sống mà.

B. Không sao đâu.

C. Tôi không đồng ý.

D. Tôi hoàn toàn đồng ý.

Jimmy không đồng tình với quan điểm của Jenny nên phương án C phù hợp nhất.

Chọn C.


Câu 21:

Nancy and James are talking about their school days.

- Nancy: “I think school days are the best time of our lives.”

- James: “________. We had sweet memories together then.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Nancy và James: Bạn bè.

Bối cảnh tình huống: Nancy và James đang nói về những ngày đi học của họ.

Câu thoại đầu tiên: “I think ...” (Tôi nghĩ...) là cấu trúc nêu ý kiến.

Cả bốn phương án đều có thể dùng để hồi đáp ý kiến nên ta dịch nghĩa đoạn hội thoại để chọn phương án phù hợp nhất:

Nancy và James đang nói về những ngày đi học của họ.

- Nancy: “Tôi nghĩ những ngày đi học là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời chúng ta."

- James: “Chắc chắn rồi. Hồi đó chúng ta đã có nhiều kỉ niệm đẹp với nhau.

A. Tôi e là vậy.

B. Chắc chắn rồi.

C. Thật vô lý.

D. Tôi nghi ngờ điều đó.

James đồng tình với quan điểm của Nancy nên phương án B phù hợp nhất.

Chọn B.


Câu 22:

Silas is talking to his roommate, Salah, about the Olympic Games.

- Silas: “Do you think our country can host the Olympic Games some day in the future?”

- Salah: “__________     . We can’t afford such a big event.”

Xem đáp án

Mối quan hệ giữa Silas và Salah: Bạn cùng phòng.

Bối cảnh tình huống: Silas và Salah đang nói về Thế vận hội Olympic.

Câu thoại đầu tiên: “Do you think ...” (Bạn có nghĩ rằng...) là cấu trúc nêu ý kiến

Cả bốn phương án đều có thể dùng để hồi đáp ý kiến nên ta dịch nghĩa đoạn hội thoại để chọn phương án phù hợp nhất:

Silas đang nói chuyện với bạn cùng phòng của mình, Salah, về Thế vận hội Olympic.

- Silas: “Bạn có nghĩ rằng đất nước chúng ta có thể tổ chức Thế vận hội Olympic vào một ngày nào đó trong tương lai không?

- Salah: _________. Chúng ta không đủ khả năng để tổ chức sự kiện lớn như vậy đâu. ”

A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

B. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

C. Bạn nói đúng.

D. Tôi không nghĩ như vậy.

Salah không đồng tình với quan điểm của Silas nên phương án D phù hợp nhất.

Chọn D.


Câu 23:

Tom and Mike are having a drink in a café after lunch.

Tom: “Have you seen the price of petrol these days?”

Mike: “________” 

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích: Câu hỏi tập trung vào giá xăng dầu (the price of petrol). Trong bốn phương án, A và D không liên quan đến nội dung chính của câu hỏi. Câu B có liên quan nhưng sai ở did (phải là have).

Dịch nghĩa: Tom và Mike đang uống nước trong quán cà phê sau bữa trưa.

Tom: Bạn có xem giá xăng mấy ngày nay không?

Mike: Thật là không thể tin được, phải không?


Câu 24:

Daisy and Bill are going out for dinner this evening. Daisy is waiting for Bill to come.

Bill: “I’m so sorry for keeping you waiting for 2 hours. My car broke down on the way.”

Daisy: “________.”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích: Khi người khác cảm ơn, ta trả lời bằng You’re welcome / It’s my pleasure.

Khi cảm ơn người khác, ta dùng Thank you.

Khi người khác xin lỗi, ta có thể trả lời bằng It’s alright./ No problem.

Câu thoại đầu tiên I’m sorry ... chứa cấu trúc của một lời xin lỗi nên ta chọn lời hồi đáp ở phương án A.

Dịch nghĩa: Daisy và Bill sẽ ra ngoài ăn tối tối nay. Daisy đang đợi Bill đến.

Bill: Mình xin lỗi vì để bạn chờ hai tiếng đồng hồ. Xe của mình bị hỏng trên đường. 

Daisy: Không sao.


Câu 25:

Harry is Luke’s new neighbor. Harry see Luke in the morning.

Harry: “Excuse me. I’m your new neighbor. I just moved in.”

Luke: “________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

Khi hồi đáp ý kiến người khác, ta dùng Oh, I don’t think so./ I’m afraid not để phản đối.

Câu thoại đầu tiên mang mục đích giới thiệu, không phải đưa ra ý kiến nên ta loại hai phương án trên. Dịch nghĩa hai phương án còn lại B. Where to, sir? (Đi đâu, thưa ngài?) và C. Sorry, I don’t know. (Xin lỗi, tôi không biết.) ta thấy phương án C phù hợp hơn.

Dịch nghĩa: Harry là hàng xóm mới của Luke. Harry gặp Luke vào buổi sáng.

Harry: Tôi là hàng xóm mới của anh, tôi mới chuyển đến.

Luke: Xin lỗi nhé, tôi không biết.


Câu 26:

Annie and Riat are classmates. They are talking to each other after school.

Annie: “Have a nice weekend.”

Riat: “________” 

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

A. Of course: Dĩ nhiên rồi B. Not at all: Không có gì

C. You, too: Bạn cũng vậy nhé D. Yes, you would: Phải rồi

Dịch nghĩa: Annie và Riat là bạn cùng lớp. Họ đang nói chuyện với nhau sau giờ học.

Annie: Cuối tuần vui vẻ nhé.

Riat: Bạn cũng vậy nhé.


Câu 27:

It’s Mary’s birthday this weekend. She is having a party and invites Tom.

Tom: “I’m sorry. I won’t be able to come.”

Mary: “________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên I’m sorry ... (Tôi xin lỗi...) chứa cấu trúc của một lời xin lỗi.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án C. Well, never mind (Ồ, không sao) chứa cấu trúc hồi đáp lời xin lỗi. 

Dịch nghĩa: Sinh nhật của Mary vào cuối tuần này. Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc và mời Tom.

Tom: Xin lỗi, mình sẽ không thể đến được.

Mary: Ồ. Không sao.


Câu 28:

Alice and Jenny are friends. They haven’t seen each other for months. Today, Alice is going shopping in the supermarket and sees Jenny.

Alice: “How are you doing?”

Jenny: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. A 

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên How are you doing? (Mọi thứ với cậu tốt chứ?) chứa cấu trúc của một lời chào.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án A. Great. Thanks (Rất tốt. Cảm ơn bạn) chứa cấu trúc hồi đáp lời chào. 

Dịch nghĩa: Alice và Jenny là bạn. Họ đã không gặp nhau trong nhiều tháng. Hôm nay, Alice đang đi mua sắm trong siêu thị và nhìn thấy Jenny.
Alice: Mọi thứ với cậu tốt chứ?

Jenny: Rất tốt. Cảm ơn cậu.


Câu 29:

Mike and Jenny are now at the office. Mike wants to invite Jenny to come to his house tonight. Mike: “Would you like to come over for dinner with us tonight?”

Jenny: “_________. I must get this finished tonight.”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Would you like ... (Bạn có muốn ...) chứa cấu trúc của một lời mời.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án B. I’m afraid I can’t (Tôi e là không thể) chứa cấu trúc hồi đáp lời mời. 

Dịch nghĩa: Mike và Jenny hiện đang ở văn phòng. Mike muốn mời Jenny đến nhà anh ấy tối nay.

Mike: Tối nay bạn qua nhà ăn tối với chúng mình nhé?

Jenny: E là mình không đi được. Mình phải hoàn thành chút việc trong tối nay


Câu 30:

Peter is going on a business trip next week. He is talking to Jake, his colleague.

Jake: “Are you thinking of flying business class?”

Peter: “_________” 

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. No, economy (Không, hạng bình dân)

B. No, I’m just on business (Không, tôi chỉ đang đi công tác)

C. No, I’d like an aisle seat (không, tôi thích ghế ngồi gần lối đi)

D. I’m flying there to attend a party (Tôi bay tới đó để tham dự một bữa tiệc)

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Peter sẽ đi công tác vào tuần tới. Anh ấy đang nói chuyện với Jake, đồng nghiệp của anh ấy

Jake: Bạn có nghĩ là sẽ bay hạng thương gia không?

Peter: Không, hạng thường thôi.


Câu 31:

It’s in the evening. Cindy is talking to her mother.

Cindy: “Mom, would you mind lending me your car tomorrow morning?”

Cindy’s mother: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Would you mind chứa cấu trúc của một lời xin phép.

Để hồi đáp đồng ý ta dùng no, not at all/ go ahead/I don’t mind.

Để hồi đáp từ chối, ta có thể đưa ra các lí do từ chối, thỉnh thoảng cũng sử dụng yes, I would, nhưng không phổ biến vì nó không được lịch sự.

Dịch nghĩa: Vào buổi tối. Cindy đang nói chuyện với mẹ.

Cindy: Mẹ, sáng mai mẹ có phiền nếu cho con mượn xe không?

Cindy’s mother: Ừ, không sao.


Câu 32:

Linda, Jake, and Jane are classmates. Linda and Jake are on the way home after school. Linda: “Jane didn’t look well today, did she?”

Jake: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

Với những câu hỏi đuôi, trong câu thoại đầu tiên là did she? thì ta trả lời yes có nghĩa là có, nếu trả lời no thì có nghĩa là không.

Yes/ No trong câu hỏi đuôi không dùng để đồng ý hay không đồng ý mà là trả lời trực tiếp về vấn đề đang nhắc tới.

Dịch nghĩa: Linda, Jake và Jane là bạn cùng lớp. Linda và Jake đang trên đường về nhà sau giờ học.

Linda: Hôm nay nhìn Jane có vẻ không khỏe nhỉ?

Jake: Ừ, cô ấy có vẻ ốm.


Câu 33:

Janet wants to go to the cinema with Susan.

Janet: “Do you feel like going to the cinema this evening?”

Susan: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Do you feel like ... (Bạn có muốn ...) chứa cấu trúc của một lời mời.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án C. That would be great (Sẽ tuyệt lắm đây) là chứa cấu trúc hồi đáp lời mời. 

Dịch nghĩa: Janet muốn đi xem phim với Susan.

Janet: Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?

Susan: Sẽ tuyệt lắm đây


Câu 34:

Maria is showing a photo of her house to Laura.

Laura: “What a lovely house you have!”

Maria: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên What a lovely house you have! (Bạn có ngôi nhà thật đẹp!) chứa cấu trúc của một lời khen ngợi. Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án B. Thank you. Hope you will drop in (Cảm ơn, hi vọng bạn sẽ ghé qua chơi) là chứa cấu trúc hồi đáp lời khen.

Dịch nghĩa: Maria đang cho Laura xem một bức ảnh về ngôi nhà của mình.

Laura: Bạn có ngôi nhà thật đẹp!

Maria: Cảm ơn, hi vọng bạn sẽ ghé qua chơi.


Câu 35:

Peter and Ben are talking about sports.

Peter: “What do you think of football?”

Ben: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. I am crazy about it: Tôi vô cùng thích nó/thích nó đến phát cuồng

B. Well, it’s beyond my expectation: Nó vượt quá sự mong đợi của tôi

C. It’s none of my business: Không phải việc của tôi

D. Of course, football players are excellent! Đương nhiên, các cầu thủ rất xuất sắc!

Xét về nghĩa, phương án A và B đều phù hợp. Nhưng trong ngữ cảnh cụ thể ở câu thoại đầu tiên thì người hỏi hỏi về môn thể thao bóng đá nói chung chứ không hỏi cụ thể một trận đấu nào, nên không thể trả lời là vượt mong đợi được.

Dịch nghĩa: Peter và Ben đang nói về thể thao.

Peter: Bạn thấy bóng đá thế nào?

Ben: Tôi thích nó đến phát cuồng.


Câu 36:

Jack and Jim have just finished a game of tennis together. Jack played very well.

Jim: “You really have a good game today, Jack!”

Jack: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên You really have a good game today, Jack! (Hôm nay thực sự bạn chơi rất khá đó Jack!) chứa cấu trúc của một lời khen ngợi. Ta cần một cấu trúc hồi đáp lời khen.

A. You must be kidding, it’s terrible: Bạn đang đùa à. Nó quá là tồi tệ.

B. You can say that again, I like to hear those words: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Tôi thích nghe những lời như vậy. 

C. Thanks. I’m proud of myself: Cảm ơn bạn. Tôi rất tự hào về bản thân.

(Không sai ngữ pháp nhưng mang sắc thái không mấy lịch sự.)

D. Thank you too much for saying so. That is a nice compliment: Cảm ơn nhiều. Bạn quá khen.

(Ta không dùng thank you too muchtoo mang nghĩa nhiều quá mức cần thiết, hàm ý tiêu cực. Ta chỉ nên dùng thank you so much.)

Như vậy, phương án A phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Jack và Jim vừa vừa chơi tennis với nhau. Jack đã chơi rất tốt.

Jim: Hôm nay thực sự bạn chơi rất khá đó Jack!

Jack: Cậu đang đùa à. Nó quá là tệ.


Câu 37:

Kate and James are going to a party tonight. They meet each other at James’ house.

James: “That’s a very nice skirt you’re wearing.”

Kate: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án C.

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên That’s a very nice skirt you’re wearing (Chiếc váy bạn đang mặc thật đẹp) chứa cấu trúc của một lời khen ngợi.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án C. It’s nice of you to say so (Bạn thật tốt bụng khi nói vậy) là chứa cấu trúc hồi đáp lời khen.

Dịch nghĩa: Kate và James sẽ đến một bữa tiệc tối nay. Họ gặp nhau tại nhà James.

James: Chiếc váy bạn đang mặc thật đẹp!

Kate: Bạn thật tốt bụng khi nói vậy.


Câu 38:

It’s Sunday today. Peter is coming over to Susan’s house.

Peter: “Do you mind if I put the television on?”

Susan: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Do you mind ... (Bạn có phiền ...) chứa cấu trúc của một lời xin phép.

Để đáp lại, ta trả lời chính những câu hỏi này: Nếu thấy có phiền, tức là không cho phép thì trả lời Yes, nhưng thường thì người ta không nói thẳng như thế mà đưa ra lí do để từ chối. Nếu thấy không phiền, tức là cho phép thì ta trả lời No/ Not at all/...
Not mention it (hoặc don’t mention it): Dùng khi người khác cảm ơn bạn và bạn muốn nói không có gì đâu, đừng nhắc đến làm gì.

It’s no matter to me (Tôi thế nào cũng được): dùng khi người khác hỏi sự lựa chọn của bạn.

Dịch nghĩa: Hôm nay là Chủ nhật. Peter đang đến nhà Susan.

Peter: Bạn có phiền không nếu mình bật tivi lên?

Susan: Mình không phiền đâu.


Câu 39:

Rue is at a local convenience store. He is looking at things and does not really plan to buy anything. Shop assistant: “Is there anything I can do for you, sir?”

Rue: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. Ok, your time: Ok đến lúc của bạn rồi

B. Sure, go ahead, please: Chắc chắn rồi, cứ tiếp tục đi

C. Yes, you’re welcome: Vâng, không có gì (dùng đáp lại lời cảm ơn)

D. Not now. Thanks anyway: Không phải bây giờ, dù sao cũng cảm ơn

Câu A và B có thể đúng nghĩa nhưng không lịch sự, nếu muốn người khác giúp thì ta cần nhờ một cách lịch sự hơn. 

Dịch nghĩa: Rue đang ở một cửa hàng tiện lợi địa phương. Anh ấy đang nhìn vào mọi thứ và không thực sự có dự định mua bất cứ thứ gì.

Nhân viên bán hàng: Tôi có thể giúp gì cho ngài?

Rue: Không phải bây giờ, dù sao cũng cảm ơn nhé.


Câu 40:

Robert is going on holiday with his family next month. Now he’s calling a hotel to book a room.

Robert: “Hello, I’d like to book a room for the nights of the 18th and 19th.”

Receptionist: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. At your service: Tự phục vụ nhé

B. What can I do for you?: Tôi có thể làm gì cho bạn?

C. What’s the matter?: Chuyện gì thế?

D. Just a minute, please: Làm ơn đợi một phút

Phương án A không đúng vì một nhân viên phục vụ không thể trả lời như vậy với khách.

Phương án B và C xét về nghĩa thí hoàn toàn không hợp văn cảnh đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Robert sẽ đi nghỉ cùng gia đình vào tháng tới. Bây giờ anh ấy gọi cho một khách sạn để đặt phòng. Robert: Xin chào, tôi muốn đặt phòng trong đêm 18 và 19.

Nhân viên lễ tân: Làm ơn đợi một chút.


Câu 41:

Jake is in a café and having lunch with a friend of his.

Jake: “Could you bring me some water?”

Waiter: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. Certainly, sir: Chắc chắn rồi, thưa ngài B. No, I can’t: Không, tôi không thể

C. Yes, I can: Có, tôi có thể D. I don’t want to: Tôi không muốn như vậy

Phương án C cũng có thể đúng nhưng nó không mang sắc thái lịch sự trong văn cảnh mà đề bài đã nêu ra. Phương án B và D xét về nghĩa không hợp lí trong văn cảnh đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Jake đang ở một quán café và ăn trưa cùng với bạn của anh ấy.

Jake: Bạn có thể mang giúp tôi một chút nước được không?

Phục vụ: Chắc chắn rồi, thưa ngài.


Câu 42:

Peter and Janet are talking about John, their new classmate. Peter first met John in class yesterday, but Janet hasn’t met him as she was absent.

Janet: “_________?”

Peter: “He’s tall and thin with black hair.”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. What does John look like: John trông như thế nào?

B. Who does John look like: John trông giống ai?

C. How is John doing: John khỏe không?

D. What does John like: John thích cái gì?

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.

Dịch nghĩa: Peter và Janet đang nói về John, bạn cùng lớp mới của họ. Peter lần đầu gặp John trong lớp ngày hôm qua, nhưng Janet chưa gặp cậu ấy bởi vì cô không đi học.

Janet: John trông như thế nào?

Peter: Anh ấy cao và gầy cùng với mái tóc đen.


Câu 43:

Kate and Rebecca see each other in the bank. They haven’t met for months.

Kate: “How have you been recently?”

Rebecca: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. It’s too late now to ask me: Hỏi tôi bây giờ là quá trễ rồi

B. Pretty busy, I have little time for myself: Tớ khá là bận, tớ gần như không có thời gian cho bản thân

C. It’s nice talking with you: Rất vui khi được nói chuyện với bạn

D. No, I’ll not be busy: Không. Tôi sẽ không bận gì

Câu A và C xét về mặt ý nghĩa hoàn toàn không hợp văn cảnh đề bài đã nêu ra.

Câu D không phù hợp vì câu hỏi đề bài cho không phải là câu hỏi YES/NO.

Dịch nghĩa: Kate và Rebecca gặp nhau ở ngân hàng, họ đã không gặp nhau mấy tháng nay.

Kate: Bạn dạo này thế nào rồi?

Rebecca: Tớ khá là bận. Tớ gần như không có thời gian cho bản thân.


Câu 44:

It’s late in the evening. Susan and Fiona have just finished work in their office.

Susa: “Let me drive you home.”

Fiona: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. No problem: Không vấn đề gì (dùng đáp lại lời cảm ơn)

B. Don’t worry. I’m all right: Đừng lo lắng. Tôi ổn mà

C. I usually drive home at five: Tôi thường lái xe về nhà lúc 5h

D. It’s me: Chính là tôi

Câu A, C, và D xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Đó là một buổi tối muộn. Susan và Fiona vừa kết thúc công việc trong văn phòng

Susan: Để tớ lái xe đưa cậu về.

Fiona: Đừng lo lắng. Tớ ổn mà (tớ có thể tự về được).


Câu 45:

Harry has bought a new camera. Charlie wants to have a look at it.

Charlie: “Can I try your new camera?”

Harry: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

A. I’m sorry I can’t. Let’s go now: Mình xin lỗi mình không thể. Hãy đi nào.

B. Sure. I’d love to: Chắc chắn rồi. Tôi rất muốn.

C. Sure. But please be careful with it: Chắc chắn rồi, nhưng hãy cẩn thận với nó nhé.

D. I’m sorry. I’m home late: Con xin lỗi vì về nhà muộn.

Câu A, B, và D xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Harry vừa mua một chiếc máy ảnh mới. Charlie muốn xem nó.

Charlie: Tớ có thể thử dùng cái máy ảnh mới của cậu được không?

Harry: Chắc chắn rồi, nhưng hãy cẩn thận với nó nhé.


Câu 46:

Jolie sees Vicky in the gym. They haven’t seen each other for several months.

Vicky: “You look really in good shape.”

Jolie: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên You look really in good shape. (Trông bạn thật thon gọn) chứa cấu trúc của một lời khen ngợi.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án C. Thanks a lot (Cảm ơn bạn rất nhiều) là chứa cấu trúc hồi đáp lời khen. 

Dịch nghĩa: Jolie thấy Vicky trong phòng tập thể dục. Họ đã không gặp nhau trong vài tháng.

Vicky: Trông người cậu thật là thon gọn.

Jolie: Cảm ơn bạn rất nhiều.


Câu 47:

Tara and Paula is talking about the film that Paula went to see with her boyfriend last night. Tara: “_________”

Paula: “It was really interesting.”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. How about going for a film?: Mình đi xem phim nhé.

B. How was the film last night?: Bộ phim tối qua như thế nào?

C. Where did you see the film?: Bạn xem bộ phim đó ở dâu?

D. What was the film last night?: Bộ phim hôm qua là phim gì thế?

Câu A, C, và D xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Tara và Paula đang nói về bộ phim mà Paula đã đi xem với bạn trai tối qua.

Tara: Bộ phim tối qua thế nào?

Paula: Nó thật sự rất hay!


Câu 48:

It’s Emily’s birthday today. Charlotte has just got to her house for the party.

Charlotte: “Happy birthday! This is a small present for you.”

Emily: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. What a pity!: Thật là đáng tiếc quá!

B. How terrible!: Thật là kinh khủng khiếp!

C. Have a good time!: Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ!

D. How beautiful it is! Thanks: ôi đẹp quá! Cảm ơn cậu nhiều nhé.

Câu A, B, C xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật Emily. Charlotte vừa đến nhà cô dự tiệc.

Chalortte: Chúc mừng sình nhật. Đây là một món quà nhỏ dành tặng bạn

Emily: Ôi đẹp quá, Cảm ơn cậu nhiều nhé.


Câu 49:

Jack and his wife are at home. His wife is talking about James, one of her colleagues that Jack knows.

Jack’s wife: “James was badly injured in a car crash. He has been in hospital for 5 days.”

Jack: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. Poor him: Tội nghiệp anh ấy

B. Oh. Is he?: Ồ, anh ấy đó sao?

C. How’s terrific!: Thật là tuyệt vời

D. Poor it: Tội nghiệp nó

Câu B, C, D xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Jack và vợ đang ở nhà. Vợ anh đang nói về James, một trong những đồng nghiệp của cô mà Jack biết. 

Vợ Jack: James đã bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi. Anh ấy đã nằm viện được 5 ngày rồi.

Jack: Thật tội nghiệp anh ấy.


Câu 50:

Judy is in bed. She looks really bad.    

Lily: “_________?!”

Judy: “I have got a terrible headache.”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

Các câu B, C, D đều có ý định hỏi “Có chuyện gì với bạn vậy?” tuy nhiên đang gặp phải lỗi ngữ pháp trong diễn đạt.

What’s wrong with you? (đáp án B thừa the )

What’s happened with you? (đáp án c sai giới từ)

What’s the problem with you? (đáp án D thiếu the trước problem)

Dịch nghĩa: Judy đang ở trên giường. Cô ấy trông thật tệ.

Lily: Có chuyện gí với cậu thế?

Judy: Minh đang rất đau đầu.


Câu 51:

Jacob and Isabelle are in the office. It’s break time.

Isabelle: “_________”

Jacob: “Yes. I’d love to.”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. What do you like doing?: Bạn thích làm gì?

B. How about something to drink?: Bạn uống chút gì đó không?

C. What about going shopping?: Mình đi mua sắm nhé!

D. How do you do?: Xin chào (lần đầu gặp)

Câu A, C, và D xét về mặt ý nghĩa không phù hợp với văn cảnh mà đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Jacob và Isabelle đang ở trong văn phòng. Đây là giờ nghỉ giải lao.

Isabelle: uống chút gì đó không?

Được thôi. Mình rất thích.


Câu 52:

Jessica at the airport. She is carrying her suitcases along the way to the check-in desk. A young man comes over and talks to her.

The man: “Do you want me to help you with those suitcases?”

Jessica: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. Of course, not for me: Tất nhiên là không phải dành cho tôi

B. No, B can’t he!p you now: Không, bây giờ tôi không thể giúp bạn được

C. No, those aren’t mine: Không, chúng không phải của tôi

D. No, I can manage them myself: Không, tôi có thể tự lo liệu được

Các phương án A và B hoàn toàn không hợp văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Phương án C không thỏa mãn ví đề bài có nhắc đến đó là hành lí của cô ấy.

Dịch nghĩa: Jessica ở sân bay. Cô đang xách vali dọc đường đến bàn làm thủ tục. Một chàng trai trẻ đến và nói chuyện với cô.

Chàng trai: Bạn có muốn tôi giúp bạn với những cái vali đó không?

Jessica: Không, tôi có thể tự lo liệu được.


Câu 53:

Marry and Janet are at the dancing club.

Marry: “You are a great dancer. I wish I could do half as well as you.”

Janet: “_________. I’m an awful dancer.”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

A. You’re too kind: Bạn quá tốt bụng

B. That’s a nice compliment!: Đó là một lời khen tốt

C. You’ve got to be kidding!: Chắc bạn đang nói đùa

D. Oh, thank you very much: Ồ, cảm ơn bạn rất nhiều

Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Marry và Janet đang ở câu lạc bộ khiêu vũ.

Marry: Bạn là một vũ công tuyệt vời. Tôi ước tôi bằng một nửa của bạn thôi cũng được.

Janet: Chắc bạn đang nói đùa! Tôi nhảy tệ lắm!


Câu 54:

Hoa and Laura are talking about their volunteer work.

Hoa: “Thank you very much for helping the disadvantaged children here.”

Laura: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Thank you very much for... (Cảm ơn bạn về ...) chứa cấu trúc của một lời cảm ơn.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án B. It’s our pleasure (Đó là niềm hân hạnh của chúng tôi) là chứa cấu trúc hồi đáp lời cảm ơn.

Dịch nghĩa: Hoa và Laura đang nói về công việc tình nguyện của họ.

Hoa: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở đây.

Laura: Đó là niềm hân hạnh của chúng tôi.


Câu 55:

- “Excuse me. Where’s the parking lot?”

- “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. You missed the turn, it’s back that way: Bạn vượt qua ngã rẽ rồi. Quay lại lối kia đi.

B. Do you get lost? I do too: Bạn bị lạc à? Tôi cũng vậy.

C. You are goãng the wrong way. It’s not here: Bạn đi sai đường rồi. Nó không ở đây.

D. Why do you ask me? I don’t know: Tại sao bạn lại hỏi tôi? Tôi không biết.

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa:

- Xin lỗi. Bãi để xe ở đâu vậy?

- Bạn vượt qua ngã rẽ rồi. Quay lại lối kia đi.


Câu 56:

Stranger: “Excuse me! Can you show me the way to Main street, please?”

Man: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

A. Continue: Tiếp tục đi

B. It’s easy to do it: Thật dễ dàng để làm điều đó

C. Um, I am sorry I have no idea: Ừm, tôi xin lỗi tôi không biết lối đi

D. Am I going right?: Tôi đi đúng chưa?

Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa:

- Xin lỗi! Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Main Street được không?

- Ừm, tôi xin lỗi tôi không biết lối đi.


Câu 57:

Sue and Mira are talking about the use of mobile phone in class.

Sue: “Students should not be allowed to use mobile phone in class.”

Mira: “_________. This will distract them from studying.”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. Not really: Không hẳn.

B. No way? It’s useful: Không đời nào! Nó có ích mà.

C. I’m of the opposite opinion: Tôi có quan điểm trái ngược với bạn.

D. I quite agree: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Sue và Mi ra đang nói về việc sử dụng điện thoại di động trong lớp.

Sue: Học sinh không nên được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp.

Mira: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Nó sẽ khiến học sinh phân tâm không thể học được.


Câu 58:

Nick: Tm really tired. I’m taking next week off.”

Michael: “ _________”

Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

A. Well, you must be telling a lie!: Chắc chắn cậu đang nói dối!

B. Take care, my love. Have a nice weekend!: Bảo trọng nhé tình yêu, cuối tuần vui vẻ!

C. That sounds like a good idea. The break will do you good: Tốt đấy. Nghỉ ngơi sẽ khiến bạn tốt hơn.

D. Really? I don’t know what you are going to do: Thật sao? Mình không hiểu bạn sẽ làm gì cả.

Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa:

Nick: Mình mệt quá. Tuần sau mình sẽ nghỉ.

Michael: Tốt đấy. Nghỉ ngơi sẽ khiến bạn tốt hơn.


Câu 59:

Hana and Jenifer are talking about a book they have just read.

Hana: “The book is really interesting and educational.”

Jenifer: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. Don’t mention it: Đừng đề cập đến nó.

B. That’s nice of you to say so: Bạn thật tốt khi nói vậy.

C. I’d love it: Mình rất thích.

D. I couldn’t agree more: Mình hoàn toàn đồng ý.

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Hana và Jenifer đang nói chuyện về cuốn sách họ vừa đọc.

Hana: Cuốn sách này thực sự rất thú vị và mang tính giáo dục. 

Jenifer: Mình hoàn toàn đồng ý.


Câu 60:

Jack talked to his friend at cafe.

Jack: “Why don’t you wear trainers to work?”

His friend replied: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. We aren’t allowed to: Chúng tôi không được phép.

B. My boss makes me not to. (Câu muốn diễn đạt ý “Ông chủ của tôi không cho phép” nhưng thừa to.) cấu trúc: make somebody do something: bắt ai làm gì.

C. We aren’t let to wear. (Câu muốn diễn đạt ý “Chúng tôi không được phép” nhưng thừa to.) cấu trúc: Let somebody do something: cho phép ai làm gì.)

D. My boss doesn’t want to: ông chủ của chúng tôi không muốn.

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Jack đã nói chuyện với bạn của cậu ấy ở một quán cà phê.

Jack: Sao bạn không đeo giày thể thao đi làm?

Bạn của Jack đáp: Chúng tôi không được phép.


Câu 61:

Alex is talking to his teammate, Tim, about aquatic sports.

Alex: “Do you think windsurfing is a dangerous sport?”

Tim: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. You’re right. There’s no doubt about it: Bạn nói đúng. Không có nghi ngờ gì về điều đó.

B. No, I don’t think so. It’s perfectly safe: Không, tôi không nghĩ như vậy. Nó rất an toàn.

C. You can say that again but it’s still true: Bạn có thể nói điều đó một lần nữa nhưng nó vẫn đúng.

D. I see what you mean but that’s a good idea: Tôi hiểu ý của bạn nhưng đó là một ý tưởng hay.

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa:

Alex đang nói chuyện với đồng đội của mình, Tim, về các môn thể thao dưới nước.

Alex: Bạn có nghĩ rằng lướt ván là một môn thể thao nguy hiểm không?

Tim: Không, tôi không nghĩ như vậy. Nó rất an toàn.


Câu 62:

The teacher is talking to Laura about her presentation in class today.

Teacher: “Your speech this morning was beyond my expectation.”

Laura: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. Thanks, without your help, I couldn’t have: Cảm ơn cô. Nếu không có sự giúp đỡ của cô, em không thể làm được như vậy.

B. Are you kidding me? It’s terrible: Cô đang đùa sao? Nó rất tệ.

C. It’s OK. It was the least I could do: Không sao. Đó là điều tối thiểu em có thể làm.

D. That’s alright. I’m glad I could help: Không sao cả. Em rất vui vì em có thể giúp.

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Giáo viên đang nói chuyện với Laura về bài thuyết trình của cô ấy trong lớp hôm nay.

Giáo viên: Bài thuyết trình của em sáng nay đã vượt qua mong đợi của cô.

Laura: Cảm ơn cô. Nếu không có sự giúp đỡ của cô, em không thể làm được như vậy


Câu 63:

Mary: “Sorry, I forgot to phone you last night.”

Tom: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

Câu thoại đầu tiên Sorry, ... (Xin lỗi, ...) chứa cấu trúc của một lời xin lỗi.

Trong bốn phương án đã cho chỉ có phương án B. Never mind! (Đừng bận tâm!) là chứa cấu trúc hồi đáp lời xin lỗi.

Dịch nghĩa:

Mary: Xin lỗi, tôi đã không gọi cho bạn tối qua.

Tom: Đừng bận tâm!


Câu 64:

Tony and Bob are talking in their classroom.

Tony: “We are buying Lily a graduation present.”

Bob: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. She’s out of my league: Cô ấy không trong nhóm của mình.

B. Can you all be more down-to-earth?: Tất cả các bạn có thể trở nên thực tế hơn không? 

C. I’m raking in money now: Bây giờ mình đang kiếm được rất nhiều tiền.

D. Could I chap in?: Mình có thể góp cùng với mọi người không?

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Tony và Bob đang nói chuyện trong lớp.

Tony: Chúng mình đang định mua cho Lily một món quà tốt nghiệp.

Bob: Mình có thể góp cùng với mọi người không?


Câu 65:

Mai and Joey are talking about their favorite pastimes.

Joey: “What sort of things do you like doing in your free time?”

Mai: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. I love checking out the shops for new clothes: Mình thích đi dạo các cửa hàng để xem quần áo mới.

B. None. Been starved since 9 yesterday: Không có. Bị bỏ đói từ 9 giờ ngày hôm qua.

C. I hate shopping: Mình ghét mua sắm.

D. Nothing special. Just some photos I took on the trip to Nepal: Không có gì đặc biệt. Chỉ là một số hình ảnh mình chụp trong chuyến đi đến Nepal.

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: Mai và Joey đang nói về những trò tiêu khiển yêu thích của họ.

Joey: Bạn thích làm những việc gì trong thời gian rảnh?

Mai: Mình thích đi dạo các cửa hàng để xem quần áo mới.


Câu 66:

Peter: “Well, cats are very good at catching mice around the house.”

Linda: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. Nothing more to say: Không còn gì để nói.

B. You can say that again: Tớ hoàn toàn đồng ý.

C. Yes, I hope so: Ừ, tớ mong là vậy.

D. No, dogs are good, too: Không, những con chó cũng tốt.

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa:

Peter: Lũ mèo rất giỏi bắt chuột quanh nhà.

Linda: Tớ hoàn toàn đồng ý.


Câu 67:

Kathy and Kim are friends. They have just finished lunch in a restaurant.

Kathy: “The food is great. I’ll get the bill.”

Jim: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. Yes, speak to you soon: Ừ, nói chuyện với bạn sau nhé.

B. Don’t mention it: Đừng đề cập tới nó.

C. It’s nothing: Không có gì cả.

D. No, this is on me: Không, để mình thanh toán cho.

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra. 

Dịch nghĩa: Kathy và Kim là bạn bè. Họ vừa ăn trưa tại một nhà hàng xong. 

Kathy: Thức ăn thật là ngon. Mình sẽ trả tiền.

Jim: Không, để mình thanh toán cho.


Câu 68:

Laura: “Remember to phone me when you arrive at the airport.”

Annie: “_________.”
Xem đáp án

Đáp án. C

Giải thích:

Để đáp lại các câu mệnh lệnh Do/ Don’t + V, ta có thể dùng cách diễn đạt I will (đồng ý) hoặc I won’t (không đồng ý). 

Dịch nghĩa:

Laura: Nhớ gọi điện cho mình khi bạn đến sân bay nhé.

Annie: Mình sẽ gọi.


Câu 69:

John and Tim are talking about future jobs.

John: “What kind of job would you like?”

Tim: “_________.”

Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. Any of them are OK: Cái nào trong số chúng cũng được.

B. Anything to do with computer: Bất cứ nghề gì có sử dụng máy tính.

C. That will do: Vậy là đủ rồi.

D. Any time after next week: Bất cứ lúc nào sau tuần tới.

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: John và Tim đang nói về công việc tương lai.

John: Bạn muốn làm nghề gì?

Tim: Bất cứ nghề gì có sử dụng máy tính.


Câu 70:

John and Jill are talking about Jill’s trip.

Jack: “How was your trip to Denmark?”

Jill: “_________. Everything was perfect.”

Xem đáp án

Đáp án. D

Giải thích:

A. I couldn’t be so sure: Mình không thể chắc chắn như vậy.

B. I couldn’t agree more: Mình hoàn toàn đồng ý.

C. I couldn’t dream about it: Mình không thể mơ về nó.

D. I couldn’t feel better about it: Mình cảm thấy rất tuyệt vời.

Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra.

Dịch nghĩa: John và Jill đang nói về chuyến đi của Jill.

John: Chuyến đi đến Đan Mạch của bạn thế nào?

Jill: Mình cảm thấy rất tuyệt vời.


Câu 71:

Two friends Nic and Mat are talking about a sports match.

- Nic: “G’day mate. Did you catch the game last night?”

- Matt: “_________”
Xem đáp án

Đáp án. B

Giải thích:

A. I heard you do taekwondo: Tôi nghe nói bạn tập taekwondo.

B. Yes, you’re getting a bit closer: Có, bạn đang tiến gần hơn một chút.

C. You must be right after all: Bạn phải đúng sau tất cả.

D. No, who played? Không, ai đã chơi vậy?

Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra. 

Dịch nghĩa: Hai người bạn Nic và Mat đang nói chuyện về một trận đấu thể thao. 

Nic: Chúc một ngày tốt lành. Bạn có xem trận đấu tối qua không?

Matt: Không, ai đã chơi vậy?


Câu 72:

Charlott is feeling umwell and has to see the doctor, Ben.

Ben: “Do you have a temperature?”

Charlotte: “_________”

Xem đáp án

Đáp án. A

Giải thích:

A. Yes, I think so. It’s been a bit high: Có, tôi nghĩ vậy. sốt khá cao.

B. I have a sore back: Tôi bị đau lưng.

C. What seems to be the problem?: vấn đề gì vậy?

D. I need a prescription, please: Tôi cần một đơn thuốc.

Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất với văn cảnh của đề bài đã nêu ra. 

Dịch nghĩa: Charlott đang cảm thấy không khoẻ và phải gặp bác sĩ, Ben. 

Ben: Bạn có bị sốt không?

Charlotte: Có, tôi nghĩ vậy. sốt khá cao


Bắt đầu thi ngay