Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. actively /’æktivli/ (adv): [một cách] tích cực, chủ động
B. activity /æk’tiviti/ (n): hoạt động
C. activate /’æktivei/ (v): hoạt hóa, làm hoạt động
D. active /’æktiv/ (a): tích cực hoạt động, năng động
Giải thích: Ta có cấu trúc other + N
=> Đáp án B