Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. occupied: chiếm, giữ
B. covered: che, đậy, bao phủ
C. equipped: trang bị, trang hoàng
D. observed: quan sát, tuân theo
Giải thích: cấu trúc (be) equipped with: được trang bị với
…children who learn comprehension skills from television viewing before they are ready to read are _______ with some very important tools when they later learn to read.
(Những đứa trẻ học các kỹ năng hiểu từ việc xem tivi trước khi chúng sẵn sàng đọc được trang bị một số công cụ rất quan trọng khi chúng học đọc sau này.)
=> Đáp án C