The word "alter" in paragraph 4 is closest in meaning to______.
Đáp án B
Từ “alter” trong đoạn 4 gần nghĩa với từ ______
A. differ (v): khác
B. change (v): thay đổi
C. maintain (v): duy trì
D. distinguish (v): phân biệt
Ta căn cứ vào ngữ cảnh đoạn văn: The teenagers also have to alter their appearance at Eunoto. Masai boys’ hair is very long before the ritual but they have to cut it off.
(Những thanh niên này cũng phải “alter” diện mạo trong lễ Eunoto. Tóc của họ rất dài trước nghi lễ nhưng họ phải cắt ngắn đi.)
→ alter ≈ change: thay đổi