The word “durability” in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
Đáp án C
Từ “durability” trong đoạn 5 gần nghĩa nhất với từ ______.
A. không thể phá hủy
B. độ khỏe
C. độ bền
D. độ cứng
Kiến thức từ vựng và từ đồng nghĩa: durability (độ bền) = strength
Depending on the quality of the book, additional finishing touches may be added, such as blank pages at the front and back of the book or special tape around the edges of the cover to increase durability.
(Tùy thuộc vào chất lượng của cuốn sách, các thao tác hoàn thiện bổ sung có thể được thêm vào, chẳng hạn như các trang trống ở mặt trước và mặt sau của cuốn sách hoặc các dải băng đặc biệt xung quanh các cạnh của bìa để tăng độ bền.)
According to paragraph 4, why did the CDM-PHO Mishra mention social media?
According to paragraph 2, what was the initial attitude of the company members towards the reading project?
According to paragraph 3, what is the view of Crofts for Tony Schwartz’s story?
Leisure reading is (3)_______intrinsically or socially motivated and a pleasurable activity for the reader.
Parents are likely to buy a copy of a book that includes their child’s work because ____.
According to paragraph 2, where was the first place to bind separate “sheets of paper” to make books?
The word “conducted” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
Which of the following is mentioned as the advantage of books in paragraph 2?
According to paragraph 1, which statement is NOT correct about the novel “The Bell Jar”?