A. real
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. real /riəl/ (a): thiết thực, thực tế
B. usual /’ju:ʒl/ (a): thường lệ, thường dùng (như thói quen)
C. genuine /´dʒenjuin/ (a): thật, chính cống, xác thực
D. ordinary /ˈɔː.dən.əri/ (a): thường, thông thường, bình thường (ý chỉ loại thông thường, không có gì đặc biệt)
Căn cứ vào nghĩa của câu sau: “I use rechargeable batteries as (4)_______ ones would cost too much.”
(Tôi sử dụng pin có thể sạc lại vì những loại bình thường sẽ tiêu tốn quá nhiều.)
Super Size Me is a 2004 film by Morgan Spurlock, in which he (1)____ his experiment to eat only McDonald’s fast food three times a day, every day, for thirty days.
According to paragraph 2, what does the intrinsic shortcoming of the print?
People can be tormented nonstop (4) _________ they check their device or computer.
Online bullying and harassment can be easier to commit than other acts of bullying because the bully doesn’t have to confront his or her target in (5) _______.
It can be inferred from the passage that changes in technology again __________ .