The word “viable” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Đáp án C
Từ “viable” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với .
A. hợp lý
B. có thể nghĩ
C. khả thi
D. đáng tin
Từ đồng nghĩa viable (khả thi) = feasible
Once restricted to space stations and satellites, photovoltaics are now gaining popularity and becoming an increasingly viable option.
(Sau khi bị giới hạn ở các trạm vũ trụ và vệ tinh, hiện tượng quang điện hiện đang trở nên phổ biến và trở thành một lựa chọn ngày càng khả thi.)
The fear of leaders from oil and gas sector company comes from ____.
According to paragraph 4, what conclusion does all the statistics point at?
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
According to paragraph 3, what is the only problem left in the progress of green transition?
According to paragraph 1, why is overlooking solar energy considered such a mistake?