The phrase “commercial hunting” in paragraph 2 refers to the kind of hunting for _______.
Đáp án C
Cụm từ “commercial hunting” (săn bắn mang tính thương mại) trong đoạn 2 dùng để chỉ loại săn bắn với mục đích
A. sports /spɔːtz/ (n): môn thể thao
B. pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): niềm vui thích; điều thú vị
C. money /ˈmʌni/ (n): tiền; tiền bạc
D. hobby /ˈhɒbi/ (n): thú riêng, sở thích riêng
Căn cứ vào thông tin:
“Some people kill wildlife for sport. They take pleasure in collecting heads and hides. Yet others specialize in commercial hunting like killing whales.”
(Một số người giết động vật hoang dã để chơi thể thao. Họ có niềm vui trong việc thu thập đầu và da. Tuy nhiên, những người khác chuyên săn bắn thương mại như giết cá voi.)
=> commercial /kəˈmɜːʃl/ (adj): thuộc thương mại, có tính thương mại => mục đích để kiếm tiền.
According to the passage, what has happened to the wildlife in the past fifty years or so?
According to the passage, the biggest threat to wildlife is________.
The growing human population threatens wildlife because____________.
The phrase “natural habitat of wildlife” in paragraph 3 refers to_________.