- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
Topic 29: Endangered species (Phần 2)
-
15747 lượt thi
-
8 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
The author’s purpose in writing the passage is to __________ .
Đáp án D
Mục đích của tác giả khi viết đoạn văn là
A. giải thích tầm quan trọng của động vật hoang dã đối với con người
B. kêu gọi mọi người chú ý đến vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng
C. giải thích mối quan hệ giữa động vật hoang dã và con người
D. kêu gọi mọi người chú ý đến việc bảo vệ động vật hoang dã
=> Căn cứ vào thông tin của toàn bài:
- Đầu tiên tác giả đưa ra thông tin về sự sụt giảm về số lượng và mối đe dọa với các loài động vật hoang dã.
- Sau đó, nói lên tầm quan trọng của động vật hoang dã với cuộc sống của con người:
Man depends greatly on animals for survival.
(Con người phụ thuộc rất nhiều vào động vật để sinh tồn)
… man cannot do without wildlife; or he himself would become extinct.
(… con người không thể làm gì nếu thiếu thế giới hoang dã hay con người sẽ tự bị tuyệt chủng)
- Và tác giả đưa ra các biện pháp để cải thiện môi trường sống.
=> Tất cả để cho mọi người hiểu và kêu gọi mọi người chú ý đến việc bảo vệ động vật hoang dã.
Câu 2:
According to the passage, what has happened to the wildlife in the past fifty years or so?
Đáp án A
Theo đoạn văn, điều gì đã xảy ra với động vật hoang dã trong năm mươi năm qua hoặc trước đó?
A. Động vật, cá, cây và thực vật đang trở nên ít hơn về số lượng.
B. Hầu hết động vật, cá, cây và thực vật đang biến mất khỏi Trái Đất.
C. Động vật, cá, cây và thực vật không còn có thể sống trên Trái Đất.
D. Số lượng động vật, cá, cây và thực vật đã giảm đột ngột.
Căn cứ vào thông tin:
“The past fifty years or so have seen the gradual disappearing of animals from this earth, fishes from the sea, trees and plants from the land.”
(Năm mươi năm qua đã chứng kiến sự biến mất dần dần của động vật từ trái đất này, cá từ biển, cây và thực vật từ đất liền.)
=> Loại đáp án C, D. Đáp án B không đúng vì nó nhắc đến sự biến mất ở hiện tại đang diễn ra chứ không phải từ trước đến nay.
Câu 3:
According to the passage, the biggest threat to wildlife is________.
Đáp án A
Theo đoạn văn, mối đe dọa lớn nhất đối với động vật hoang dã là
A. nhiều loại săn bắn
B. số lượng ngày càng tăng của con người
C. mở rộng công nghiệp
D. đô thị hóa nhanh
Căn cứ vào thông tin:
“Many factors result in this unpleasant phenomenon. Among them, hunting is the main factor that endangers wildlife. Some people kill wildlife for sport. They take pleasure in collecting heads and hides. Yet others specialize in commercial hunting like killing whales.”
(Nhiều yếu tố dẫn đến hiện tượng xấu này. Trong số đó, săn bắn là yếu tố chính gây nguy hiểm cho động vật hoang dã. Một số người giết động vật hoang dã để chơi thể thao. Họ có niềm vui trong việc thu thập đầu và da. Tuy nhiên, những người khác chuyên săn bắn thương mại như giết cá voi.)
Câu 4:
The phrase “commercial hunting” in paragraph 2 refers to the kind of hunting for _______.
Đáp án C
Cụm từ “commercial hunting” (săn bắn mang tính thương mại) trong đoạn 2 dùng để chỉ loại săn bắn với mục đích
A. sports /spɔːtz/ (n): môn thể thao
B. pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): niềm vui thích; điều thú vị
C. money /ˈmʌni/ (n): tiền; tiền bạc
D. hobby /ˈhɒbi/ (n): thú riêng, sở thích riêng
Căn cứ vào thông tin:
“Some people kill wildlife for sport. They take pleasure in collecting heads and hides. Yet others specialize in commercial hunting like killing whales.”
(Một số người giết động vật hoang dã để chơi thể thao. Họ có niềm vui trong việc thu thập đầu và da. Tuy nhiên, những người khác chuyên săn bắn thương mại như giết cá voi.)
=> commercial /kəˈmɜːʃl/ (adj): thuộc thương mại, có tính thương mại => mục đích để kiếm tiền.
Câu 5:
The growing human population threatens wildlife because____________.
Đáp án C
Dân số ngày càng tăng đe dọa động vật hoang dã vì __________ .
A. nhiều người thích đi săn hơn
B. người chuyển đến sống trong rừng
C. người lấy chỗ sống của động vật
D. người ăn càng nhiều động vật
Căn cứ vào thông tin:
“Apart from this, the rapidly growing human population threatens wildlife on land, too. Towns expand and roads have to be built, so forests are burnt and trees are chopped down. It seems that man needs every inch of land within his reach, so he moves on to the natural habitat of wildlife. Tigers, lions and leopards slowly die off without the food and shelter that the forests provide.”
(Ngoài ra, dân số loài người đang tăng nhanh cũng đe dọa động vật hoang dã trên đất liền. Các thị trấn mở rộng và các con đường phải được xây dựng, vì vậy con người đốt rừng và cây cối bị chặt hạ. Dường như con người cần mỗi tấc đất trong tầm tay của mình, vì vậy họ chuyển sang môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã. Hổ, sư tử và báo đốm từ từ chết đi mà không có thức ăn và nơi trú ẩn mà rừng cung cấp.)
Câu 6:
The phrase “natural habitat of wildlife” in paragraph 3 refers to_________.
Đáp án A
Cụm từ “natural habitat of wildlife” (môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã) ở đoạn 3 đề cập đến:
A. forests /ˈfɒrɪsts/ (n): rừng
B. trees /triːz/ (n): cây cối
C. land /lænd/ (n): vùng đất; đất liền
D. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n): chỗ che chở, chỗ ẩn náu
Căn cứ vào thông tin:
"… so forests are burnt and trees are chopped down. It seems that man needs every inch of land within his reach, so he moves on to the natural habitat of wildlife. Tigers, lions and leopards slowly die off without the food and shelter that the forests provide."
(… vì vậy con người đốt rừng và cây cối bị chặt hạ. Dường như con người cần mỗi tấc đất trong tầm tay của mình, vì vậy họ chuyển sang môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã. Hổ, sư tử và báo đốm từ từ chết đi mà không có thức ăn và nơi trú ẩn mà rừng cung cấp.)
=> Rừng là nơi cung cấp nguồn thức ăn cũng như chỗ ở của động vật hoang dã => rừng chính là môi trường sống tự nhiên của động vật.
Câu 7:
According to the passage, fishes are threatened by_________.
Đáp án D
Theo đoạn văn, loài cá bị đe dọa bởi_________
A. sự đô thị hóa và nạn săn bắn
B. mở rộng công nghiệp ở khu vực thành thị
C. dân số ngày càng tăng
D. hóa chất độc hại, dầu và chất thải công nghiệp
Căn cứ vào thông tin:
"Very often, poisonous chemicals, industrial wastes and oil are dumped into the rivers and seas. Fish and birds are threatened."
(Hóa chất độc hại, dầu và chất thải công nghiệp rất thường xuyên được đổ xuống sông và biển. Loài cá và chim bị đe dọa.)
Câu 8:
The last paragraph is mainly about_________.
Đáp án D
Đoạn văn cuối chủ yếu bàn về_______
A. tầm quan trọng của động vật hoang dã đối với con người
B. những cách để làm cho mọi người nhận thức được vấn đề
C. làm thế nào để giúp động vật hoang dã tiếp tục sống
D. cách giải quyết vấn đề ô nhiễm
Thông tin đoạn văn cuối:
"Man must learn to farm the sea as he does the land. He should regulate the amount and the frequency of his catch. He should allow fish to breed and multiply before netting them. Man also needs to build forest reserves, and to pass laws prohibiting the killing of animals, especially those that are already rare. To retain the present animal kingdom, the least that man can do is to clean the seas and rivers and to prevent pollution.The cycle of nature is such that it forms a vicious circle. The insecticides and pesticides that we spray on crops can kill the birds and animals that feed on them. When man eats these poisoned animals, he himself can die. We must therefore test the chemicals to be used before they are sprayed or it might mean the death of man!"
(Con người phải học cách canh tác biển như canh tác đất. Con người nên điều chỉnh số lượng và tần suất bắt cá. Con người nên để cá sinh sản và tăng lên trước khi đánh lưới chúng. Họ cũng cần xây dựng nguồn rừng dự trữ và thông qua luật cấm giết hại động vật, đặc biệt là những loài quý hiếm. Để duy trì số lượng động vật hiện tại, điều tối thiểu mà con người có thể làm là làm sạch biển và sông và ngăn ngừa ô nhiễm. Chu kỳ của tự nhiên là nó tạo thành một vòng luẩn quẩn. Các loại thuốc trừ sâu mà chúng ta phun lên cây trồng có thể giết chết các loài chim và động vật ăn chúng. Khi con người ăn những động vật nhiễm độc này cũng có thể bị chết. Vì thế chúng ta phải kiểm tra các hóa chất trước khi phun hoặc nó sẽ đồng nghĩa với cái chết.)
=> Tác giả đưa ra một loạt những việc con người phải làm, các cách giải quyết vấn đề về ô nhiễm môi trường, bảo vệ các loài động vật cũng như bảo vệ cuộc sống của con người.