- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
Topic 20: Sports ( Phần 2)
-
14563 lượt thi
-
40 câu hỏi
-
59 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Which of the following does the passage mainly discuss?
Đáp án B
Đoạn văn chủ yếu thảo luận nội dung nào sau đây?
A. Thể thao và lối sống
B. Tầm quan trọng của thể thao và trò chơi
C. Phát triển thể thao
D. Thể thao trong nhà và ngoài trời
Căn cứ thông tin giới thiệu trong đoạn 1 và toàn bài:
An integral part of human life is the sports. As we all know, many competitive and entertaining activities are engaged in sports. A sport is a way to stay fit and healthy. If we want to be physically fit we have to have a active life to stay healthy, so it is always a good idea to participate in sports and games.
(Một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người là thể thao. Như chúng ta đều biết, nhiều hoạt động thi đua và giải trí được thêm vào thể thao. Thể thao là cách để giữ sức khỏe và khỏe mạnh. Nếu chúng ta muốn khỏe mạnh về thể chất, chúng ta phải có một cuộc sống năng động để luôn khỏe mạnh, vì vậy tham gia vào thể thao và trò chơi luôn luôn là một ý tưởng tốt.)
Câu 2:
The word “vitality” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
Đáp án D
Từ “vitality” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ ______.
A. sinh động
B. điểm yếu
C. tử vong
D. sinh khí
Kiến thức từ đồng nghĩa:
vitality (sinh khí, sức sống) = lustiness
The energy and vitality necessary to participate cannot be sustained without health.
(Năng lượng và sức sống cần thiết để tham gia không thể được duy trì mà không có sức khỏe.)
Câu 3:
According to paragraph 2, what do sports teach people?
Đáp án A
Theo đoạn 2, môn thể thao dạy cho mọi người điều gì?
A. Đánh giá cao sức khỏe của họ
B. Duy trì lối sống lành mạnh
C. Mô tả sức khỏe tốt của một người
D. Phụ thuộc vào sinh kế
Căn cứ thông tin đoạn 2:
People are taught by sports and games to appreciate their health.
(Mọi người được dạy đánh giá cao sức khỏe của mình bởi thể thao và trò chơi.)
Câu 4:
According to paragraph 3, what can give you serious health problems or you can even die?
Đáp án C
Theo đoạn 3, điều gì có thể gây ra cho bạn những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc thậm chí bạn có thể chết?
A. Không chơi thể thao
B. Tăng tỷ lệ trao đổi chất
C. Thiếu nước
D. Uống nhiều nước hơn
Căn cứ thông tin đoạn 3:
If you do sports, you tend to sweat more thus increase your metabolic rate. If you do not replace these fluids, you can have very serious health problems or you can even die.
(Nếu bạn tập thể thao, bạn có xu hướng đổ mồ hôi nhiều hơn do đó làm tăng tỷ lệ trao đổi chất của bạn. Nếu bạn không thay thế các chất lỏng này, bạn có thể có những vấn đề sức khỏe rất nghiêm trọng hoặc thậm chí bạn có thể chết.)
Câu 5:
The word “tackle” in paragraph 4 can be best replaced by ______.
Đáp án C
Từ “tackle” trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi ______.
A. tấn công
B. tiếp quản
C. giải quyết
D. sống tốt
Kiến thức từ vựng và cụm động từ:
tackle (giải quyết) = deal with
It makes us learn how to tackle things the difficult situation.
(Nó khiến chúng ta tìm hiểu làm thế nào để giải quyết những tình huống khó khăn.)
Câu 6:
What does it mean by the word “day-in-day-out” in paragraph 4?
Đáp án D
Từ “day-in-day-out” trong đoạn 4 có nghĩa là gì?
A. hai ngày một lần
B. một ngày trong nhà và một ngày ngoài trời
C. ban ngày và ban đêm
D. hàng ngày trong một thời gian dài
Kiến thức từ vựng:
day-in-day-out = hàng ngày
With our day-in-day-out activities, we tend to become exhausted the more reason we need sports in our lives to help us forget stressful things we go through.
(Với các hoạt động hàng ngày của chúng ta, chúng ta có xu hướng trở nên kiệt sức, đó cũng là lý do chúng ta cần thể thao trong cuộc sống của mình để giúp quên những điều căng thẳng mà chúng ta phải trải qua.)
Câu 7:
Which of the following about sport is NOT mentioned in the passage?
Đáp án A
Thông tìn nào sau đây về môn thể thao KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?
A. Vận động viên chuyên nghiệp được dạy để giảm cân, sử dụng nhiều năng lượng hơn và có khả năng di chuyển tốt hơn.
B. Các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh và năng động.
C. Thể thao có thể giúp chúng ta quên đi những điều căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
D. Thể thao trong trường có thể giúp tìm ra tài năng để chơi ở cấp quốc gia và quốc tế.
Căn cứ thông tin các đoạn:
Đoạn 2: For professional athletes, their fitness and health depend on their livelihood. Sport also aims to keep individuals in good health and endurance.
(Đối với vận động viên chuyên nghiệp, sức khỏe và thể lực của họ phụ thuộc vào sinh kế của họ. Thể thao cũng nhằm mục đích giữ cho các cá nhân có sức khỏe và sức chịu đựng tốt.)
Đoạn 3: To have a healthy and active body we need to eat essential nutrients.
(Để có một cơ thể khỏe mạnh và năng động, chúng ta cần ăn các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
Đoạn 4: With our day-in-day-out activities, we tend to become exhausted the more reason we need sports in our lives to help us forget stressful things we go through.
(Với các hoạt động hàng ngày của chúng ta, chúng ta có xu hướng trở nên kiệt sức, đó cũng là lý do chúng ta cần thể thao trong cuộc sống của mình để giúp quên những điều căng thẳng mà chúng ta phải trải qua.)
Đoạn 5: Naturing sports talents from school encourage a lot of talented children and it affirms the sportsmanship in them. Those students who perform well are promoted to play at the national and international level. Sports can be a carrier developing option for many students.
(Những tài năng thể thao từ trường học khuyến khích rất nhiều trẻ em tài năng và khẳng định tinh thần thể thao trong đó. Những sinh viên thực hiện tốt được khuyến khích chơi ở cấp quốc gia và quốc tế. Thể thao có thể là một lựa chọn phát triển cho nhiều sinh viên.)
Câu 8:
Which of the following is concluded in the last paragraph?
Đáp án B
Điều nào sau đây được kết luận trong đoạn cuối?
A. Thể thao có thể chơi trong nhà hoặc ngoài trời bởi cá nhân hoặc nhóm.
B. Có nhiều loại thể thao; chúng đòi hỏi kỹ năng và nỗ lực; và chúng giúp có cả sức khỏe và thịnh vượng.
C. Thể thao đòi hỏi kỹ năng và nỗ lực thể chất để chơi tốt.
D. Thể thao hiện đại là cách để trở thành một người giàu có.
Căn cứ thông tin đoạn cuối, phương án B khái quát đầy đủ nhất ý toàn đoạn:
Sport can be played indoors or outdoors. It can be done by individual or team, with or without competition. And we know that sport requires skill and physical effort. The growth and development of sport and its related industries were witnessed by modern sport. Because we know that a healthy person is a wealthy person, the sport is the secret of both health and prosperity.
(Thể thao có thể chơi trong nhà hoặc ngoài trời. Nó có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc nhóm, có hoặc không có sự cạnh tranh. Và chúng ta biết rằng thể thao đòi hỏi kỹ năng và nỗ lực thể chất. Sự tăng trưởng và phát triển của thể thao và các ngành công nghiệp liên quan của nó đã được chứng kiến bởi môn thể thao hiện đại. Bởi vì chúng ta biết rằng một người khỏe mạnh là một người giàu có, thể thao là bí quyết của cả sức khỏe lẫn sự thịnh vượng.)
Câu 9:
Which best serves as the title for the passage?
Đáp án A
Câu nào sau đây thích hợp nhất để làm tiêu đề cho đoạn văn?
A. Các môn thể thao dưới nước đang làm tổn thương môi trường biển như thế nào
B. Lướt ván nước được kết nối toàn cầu như thế nào
C. Các môn thể thao dưới nước tạo ra tác động đến xã hội như thế nào
D. Làm thế nào để tham gia vào các môn thể thao dưới nước
Căn cứ vào thông tin đoạn đầu:
Light, litter and noise from boating and water sports are all major stressors on marine life, a new study aims to enhance our knowledge of the effects of these stressors. Researchers will be gathering data from sporting events, leisure boating, tourism and beach activities.
(Ánh sáng, xả rác và tiếng ồn từ chèo thuyền và các môn thể thao dưới nước đều là những yếu tố gây căng thẳng lớn đối với môi trường biển, một nghiên cứu mới nhằm mục đích nâng cao nhận thức của chúng ta về tác động của những yếu tố gây căng thẳng này. Các nhà nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu từ các sự kiện thể thao, chèo thuyền giải trí, du lịch và các hoạt động bãi biển.)
Như vậy có thể suy ra đoạn văn đang đề cập đến vấn đề các môn thể thao dưới nước làm ảnh hưởng đến môi trường biển như thế nào.
Câu 10:
The word “litter” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Đáp án C
Từ “litter” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với .
A. mớ hỗn độn
B. ấp trứng
C. rác
D. vũng bùn
Từ đồng nghĩa litter (rác thải) = rubbish
Light, litter and noise from boating and water sports are all major stressors on marine life, a new study aims to enhance our knowledge of the effects of these stressors.
(Ánh sáng, rác thải và tiếng ồn từ chèo thuyền và các môn thể thao dưới nước đều là những yếu tố gây căng thẳng lớn đối với môi trường biển, một nghiên cứu mới nhằm mục đích nâng cao nhận thức của chúng ta về tác động của những yếu tố gây căng thẳng này.)
Câu 11:
According to paragraph 2, what was the look of the Laflin on the study conducted by the university?
Đáp án A
Theo đoạn 2, thái độ của Laflin với nghiên cứu được thực hiện bởi trường đại học là gì?
A. Họ bày tỏ sự nhiệt tình để ủng hộ cuộc điều tra
B. Họ thể hiện sự miễn cưỡng để hỗ trợ tài chính cho dự án
C. Họ giả vờ quan tâm nhưng thực tế lại cảm thấy rất khinh bỉ
D. Họ tỏ ra thích nghiên cứu nhưng vẫn giữ thái độ hoài nghi
Căn cứ vào thông tin đoạn hai:
Mike Laflin said: “…. I’m excited to support this new research so that we can understand more about how our activities impact the environment and how we can mitigate against any negative effects.”
(Mike Laflin cho biết: … Tôi rất hào hứng để ủng hộ nghiên cứu mới này để chúng ta có thể hiểu thêm về cách các hoạt động của chúng ta tác động đến môi trường và làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu chống lại bất kỳ tác động tiêu cực)
Theresa Laflin said: “We are very excited to be able to support all the wonderful work that the university is doing in the area of marine research, and for increasing our awareness of the detrimental impact we have on our environment.”
(Theresa Laflin nói: “Chúng tôi rất vui mừng khi có thể hỗ trợ tất cả những công việc tuyệt vời mà trường đại học đang làm trong lĩnh vực nghiên cứu về biển và để tăng nhận thức của chúng ta về tác động bất lợi mà chúng ta đã gây ra cho môi trường của chúng ta. ”)
Câu 12:
The word “supervised” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
Đáp án D
Từ “supervised” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với .
A. đánh giá
B. chỉ huy
C. thí điểm
D. giám sát
Từ đồng nghĩa supervise (giám sát) = overseen
The PhD project will be supervised by Tamara Galloway, Professor of Ecotoxicology at Exeter, who conducts research into the human health effects of pollutants, particularly micro-plastics in water;
(Dự án tiến sĩ sẽ được giám sát bởi Tamara Galloway, giáo sư về độc tố sinh thái tại Exeter, người tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng đến sức khỏe con người của các chất ô nhiễm, đặc biệt là vi nhựa trong nước;)
Câu 13:
The word “who” in paragraph 3 refers to _____.
Đáp án B
Từ “who” trong đoạn 3 nói đến .
A. Tamara Galloway
B. Steve Simpson
C. Mike Laflin
D. Theresa Laflin
Từ “who” ở đây dùng để thay thế cho danh từ tên riêng Steve Simpson được nhắc trước đó.
and Steve Simpson, Associate Professor in Marine Biology and Global Change at the University of Exeter, who has shown that man-made noise is having a detrimental effect on the marine world.
(và Steve Simpson, phó giáo sư về sinh học biển và sự thay đổi toàn cầu tại đại học Exeter, người đã chỉ ra rằng tiếng ồn do con người tạo ra có ảnh hưởng bất lợi đến môi trường biển.)
Câu 14:
According to paragraph 4, what is NOT one of the counter-measures mapped out by the superintendents?
Đáp án B
Theo đoạn 4, những gì không phải là một trong những biện pháp đối phó được vạch ra bởi các giám sát?
A. Áp dụng tiến bộ công nghệ để làm suy yếu ảnh hưởng của nhiễu âm thanh
B. Xác định và quản lý những nơi quan trọng đang cần bảo vệ khẩn cấp
C. Đặt quy định về thời gian và địa điểm để thực hiện các hành động liên quan đến tiếng ồn
D. Phân tích một loạt các sự kiện và lễ hội thể thao quan trọng khác nhau một cách thống kê
Căn cứ vào thông tin đoạn bốn:
However, working with industry we have found that by managing when and where noise is made, and developing new technology to reduce the noise, we can mitigate the impacts of noise.
(Tuy nhiên, làm việc với ngành công nghiệp, chúng tôi đã thấy rằng bằng cách quản lý tiếng ồn được tạo ra khi nào và ở đâu, và sự phát triển công nghệ mới để giảm tiếng ồn, chúng ta có thể giảm thiểu tác động của tiếng ồn.)
Investigating specific events gives us the opportunity to measure environmental quality before and after the event, and to return after a period of time to assess recovery.
Câu 15:
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
Đáp án D
Phát biểu nào sau đây là đúng, theo đoạn văn?
A. Theresa Laflin và Mike Laflin là hai anh em làm việc trong tổ chức sự kiện
B. Chất lượng thiết bị và vật tư của ngư dân ảnh hưởng đến mức độ ô nhiễm tiếng ồn
C. Mike Laflin có hơn 30 năm kinh nghiệm trong việc đánh giá ảnh hưởng của các sự kiện thể thao
D. Dự án của Simpson và Galloway sẽ kiểm tra cả hoạt động hàng ngày và các sự kiện lớn
Căn cứ vào thông tin đoạn bốn:
Galloway said: "We’ll be looking at all forms of pollution both from everyday leisure activities and major sporting events.
(Galloway nói: "Chúng tôi sẽ xem xét tất cả các hình thức ô nhiễm cả từ các hoạt động giải trí hàng ngày và các sự kiện thể thao lớn.)
Câu 16:
Which of the following can be inferred from the passage?
Đáp án C
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Thể thao dưới nước sẽ nâng cao nhận thức về môi trường biển và cư dân của nó
B. Không chỉ các hoạt động của chúng ta trong môi trường biển mà các hoạt động trên đất liền cũng ảnh hưởng đến cuộc sống ở biển
C. Thể thao dưới nước là tác nhân có ảnh hưởng nhất trong số các hoạt động gây ảnh hưởng đến cuộc sống biển
D. Tác động của con người đã tăng lên cùng với sự tăng trưởng dân số của và sự phát kiển về công nghệ
Căn cứ vào thông tin đoạn đầu:
+ "Light, litter and noise from boating and water sports are all major stressors on marine life, a new study aims to enhance our knowledge of the effects of these stressors."
(Ánh sáng, rác thải và tiếng ồn từ chèo thuyền và các môn thể thao dưới nước đều là những yếu tố gây căng thẳng lớn đối với môi trường biển, một nghiên cứu mới nhằm mục đích năng cao nhận thức của chúng ta về những tác động của những yếu tố gây căng thẳng này.)
=> Cùng các đoạn còn lại trong bài, ta thấy rằng thể thao dưới nước là tác nhân có ảnh hưởng nhất trong số các hoạt động gây ảnh hưởng đến cuộc sống biển.
Câu 17:
Which best serves as the title for the passage?
Đáp án D
Câu nào sau đây thích hợp nhất chọn làm tiêu đề cho đoạn văn?
A. Thi đấu tại World Cup năm nay
B. Sự phụ thuộc vào người chơi hơn là huấn luyện viên
C. Ai là nhà vô địch trị vì thế giới
D. Sự đa dạng làm cho Paris trở thành người chiến thắng
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
This French expansion can be traced back to Isle of France, or Ile-de-France, the administrative region for Metropolitan Paris. It is often referred to as “the city of love” or “the city of lights”, now it can officially be called “Paris, the city of incredibly talented soccer players”.
(Sự mở rộng này của Pháp có thể được truy nguyên từ Đảo Pháp, cơ quan hành chính khu vực cho thủ đô Pari. Nó thường được gọi là “thành phố của tình yêu” hoặc “thành phố của ánh sáng”, bây giờ nó có thể chính thức được gọi là “Pari, thành phố của những cầu thủ bóng đá vô cùng tài năng”.)
Như vậy, ta thấy Pari mang rất nhiều đặc trưng nổi bật và điều đó khiến nó trở nên nổi bật với những nơi khác.
Câu 18:
The word “traced” in paragraph is closest in meaning to _______.
Đáp án A
Từ “traced” trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với .
A. có từ
B. phát hiện
C. rình rập
D. có nguồn gốc
Từ đồng nghĩa trace (truy nguyên) = date
This French expansion can be traced back to Isle of France, or Ile-de-France, the administrative region for Metropolitan Paris. It is often referred to as “the city of love” or “the city of lights”, now it can officially be called “Paris, the city of incredibly talented soccer players”.
(Sự mở rộng này của Pháp có thể được truy nguyên từ Đảo Pháp, cơ quan hành chính khu vực cho thủ đô Pari. Nó thường được gọi là “thành phố của tình yêu” hoặc “thành phố của ánh sáng”, bây giờ nó có thể chính thức được gọi là “Pari, thành phố của những cầu thủ bóng đá vô cùng tài năng”.)
Câu 19:
According to paragraph 2, what is the requirement for a team to invite a foreign player?
Đáp án B
Theo đoạn 2, yêu cầu của một đội để mời một cầu thủ ngoại quốc là gì?
A. Khiến cho các thành viên còn lại đồng hóa văn hóa của cầu thủ mới
B. Trao cho cầu thủ người nước ngoài đó các quyền và đặc quyền của một công dân
C. Chấp nhận cầu thủ bóng đá vào xã hội của họ
D. Thay đổi lối sống của người chơi để phù hợp hơn với đất nước mới
Căn cứ vào thông tin đoạn hai:
To prevent this, FIFA declared that any player wishing to represent a “new” nation must have a “clear connection” to it. A “clear connection”, according to FIFA, means that a player must have at least one parent or grandparent who were born in their newly chosen country.
(Để ngăn chặn điều này, FIFA đã tuyên bố rằng bất kỳ cầu thủ nào cũng muốn đại diện cho một quốc gia “mới” phải có “mối liên hệ rõ ràng” với quốc gia đó. Theo FIFA, một “kết nối rõ ràng” có nghĩa là người chơi phải có ít nhất một cha mẹ hoặc ông bà được sinh ra trong đất nước mới được chọn.)
=> Do đó, yêu cầu của một đội để mời một cầu thủ ngoại quốc là Trao cho cầu thủ người nước ngoài đó các quyền và đặc quyền của một công dân.
Câu 20:
The word “it” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
Đáp án D
Từ “it” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với .
A. đội
B. người chơi
C. quyền công dân
D. quốc gia
Từ “it” ở đây được dùng để thay thế cho danh từ quốc gia được nhắc tới trước đó.
To prevent this, FIFA declared that any player wishing to represent a “new” nation must have a “clear connection” to it.
(Để ngăn chặn điều này, FIFA đã tuyên bố rằng bất kỳ cầu thủ nào cũng muốn đại diện cho một quốc gia “mới” phải có “mối liên hệ rõ ràng” với quốc gia đó.)
Câu 21:
The word “residing” in paragraph 3 refers to _____.
Đáp án D
Từ “residing” trong đoạn 3 đề cập đến .
A. tị nạn
B. học tập
C. đang làm việc
D. ở
Từ đồng nghĩa reside (cư trú) = dwell
Along with many European migrants residing in Paris, France’s colonial history also means that a large proportion of African and Caribbean immigrants call Paris home.
(Cùng với nhiều người di cư châu Âu cư trú tại Pari, lịch sử thuộc địa của Pháp cũng có nghĩa là một tỷ lệ lớn người nhập cư châu Phi và Ca-ri-be gọi Pari là quê hương.)
Câu 22:
According to paragraph 4, why do many foreign footballers choose to play for France?
Đáp án C
Theo đoạn 4, tại sao nhiều cầu thủ bóng đá nước ngoài chọn chơi cho Pháp?
A. Họ muốn chứng minh rằng bất kể quốc tịch nào, cuối cùng họ cũng sẽ thành công
B. Họ vẫn giữ những tình cảm sâu sắc về lòng yêu nước đối với tổ quốc
C. Pháp là lựa chọn tốt nhất của họ để họ được chơi trong đội hình vòng loại quốc gia
D. Họ bị áp lực phải đóng góp kỹ năng và tài năng của mình cho Pháp bởi những người đi trước
Căn cứ vào thông tin đoạn bốn:
The advantage Paris has is that a vast majority of professional footballers may feel that their best opportunity to play for a national team would be with the country of their heritage.
Câu 23:
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
Đáp án B
Phát biểu nào sau đây là đúng, theo đoạn văn?
A. Chiến tranh thế giới thứ nhất là năm mà dân số bùng nổ và sự di cư xảy ra cùng lúc
B. Khoảng một phần năm dân cư Pháp có các quốc tịch khác nhau
C. FIFA không thể làm bất cứ điều gì về luật nhập tịch
D. World Cup đã phát triển từ việc tôn vinh bóng đá đến một môn để kiếm tiền
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
By law, the French INSEE census does not collect data on religion or ethnicity so it is difficult to estimate the extent of diversity in the Ile-de-France region, but approximately 20% of its inhabitants were born abroad.
(Theo luật, điều tra dân số INSEE của Pháp không thu thập dữ liệu về tôn giáo hoặc sắc tộc nên rất khó để ước tính mức độ đa dạng trong khu vực Đảo Pháp, nhưng khoảng 20% dân cư được sinh ra ở nước ngoài.)
Câu 24:
Which of the following can be inferred from the passage?
Đáp án A
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Pháp đã đem đến cho thế giới bóng đá nhiều tài năng tại World Cup hơn bất kỳ nước nào khác
B. Pháp đã đánh mất vị trí là thành phố có nhiều ngôi sao bóng đá nhất trong nước
C. Pháp đã tích lũy một số liệu thống kê ấn tượng trong các danh hiệu so với các đối thủ World Cup của họ
D. Pháp đấu tranh để đưa ra một đội hình đủ tốt để đưa họ đến World Cup
Căn cứ vào thông tin đoạn đầu:
This French expansion can be traced back to Isle of France, or Ile-de-France, the administrative region for Metropolitan Paris. It is often referred to as “the city of love” or “the city of lights”, now it can officially be called “Paris, the city of incredibly talented soccer players”.
(Sự mở rộng này của Pháp có thể được truy nguyên từ Đảo Pháp, cơ quan hành chính khu vực cho thủ đô Pari. Nó thường được gọi là “thành phố của tình yêu” hoặc “thành phố của ánh sáng”, bây giờ nó có thể chính thức được gọi là “Pari, thành phố của những cầu thủ bóng đá vô cùng tài năng”.)
Câu 25:
Which of the following could be the best title of the passage?
Đáp án D
Chủ đề về SPORTS
Câu nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất của đoạn văn?
A. lịch sử của Paralympic Games đầu tiên.
B. sự phát triển của Paralympic Games đầu tiên.
C. ảnh hưởng của Paralympic Games đầu tiên đối với người khuyết tật.
D. lợi ích của việc bơi lội đối với người khuyết tật.
Căn cứ vào thông tin toàn bài:
Đáp án A sai vì chỉ đề cập đến nguồn gốc ra đời Paralympic Games đầu tiên trong câu thứ nhất đoạn 1 (Since the first Paralympic Games in Rome in 1960).
Đáp án B sai vì không có thông in về quá trình phát triển của Paralympic Games đầu tiên.
Đáp án C sai vì không có thông in về ảnh hưởng của Paralympic Games đầu tiên đối với người khuyết tật.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1 & 3:
Tạm dịch: “Swimmers who have disabilities endorse the sport because it gives them a sense of freedom. They don’t have to rely on any supportive device….”
(Những người bơi lội bị khuyết tật tán thành môn thể thao này vì nó mang lại cho họ cảm giác tự do. Họ không phải dựa vào bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào.)
& “Athletes with disabilities who join swimming clubs benefit from better sport-specific coaching, more rigorous training, more competition in practice”
(Các vận động viên khuyết tật tham gia câu lạc bộ bơi lội được hưởng lợi từ việc huấn luyện thể thao cụ thể hơn, đào tạo nghiêm ngặt hơn, thi đấu nhiều hơn trong tập luyện)
Câu 26:
The word “it” in paragraph 1 refers to ___________
Đáp án B
Từ “it” đoạn trong đoạn 1 đề cập đến ___________
A. sự hồi hộp
B. bơi lội
C. sự cạnh tranh
D. cơ thể
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
Tạm dịch: “The thrill of competition aside, swimming offers many benefits including strengthening the cardiovascular systems and the major muscle groups of both the upper and lower body. It also develops flexibility in the muscles”
Câu 27:
The word “resistance” is closet in meaning to __________
Đáp án D
Từ “resistance” gần nghĩa với từ nào nhất ___________
A. chấp nhận
B. hỗ trợ
C. phụ thuộc
D. lực
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
Tạm dịch: “It also develops flexibility in the muscles and joints as the swimmer performs a wide range of motion against the water’s resistance.”
(Nó cũng phát triển sự linh hoạt ở các cơ và khớp khi người bơi thực hiện một loạt các chuyển động chống lại lực cản nước.)
Câu 28:
According to the passage, which of following is TRUE about disabled swimmers?
Đáp án A
Theo đoạn văn, điều nào sau đây là ĐÚNG về người bơi bị khuyết tật?
A. Họ độc lập với bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào.
B. Họ được hỗ trợ bởi xe lăn.
C. Họ không ủng hộ bơi lội.
D. Bơi lội khiến họ bị hạn chế.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
Tạm dịch: “They don’t have to rely on any supportive device, such as a wheelchair, to assist them. They are independent.”
(Họ không phải dựa vào bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào, chẳng hạn như xe lăn, để hỗ trợ họ. Họ độc lập.)
Câu 29:
It can be inferred from the phrase “Water is one of the big equalizers” is ___________.
Đáp án C
Có thể suy luận từ cụm từ “Nước là một trong những vũ khí cân bằng vĩ đại” đó là ______________
A. Nước giữ thăng bằng, cân bằng.
B. Bơi khiến chúng cảm thấy rất một chiều.
C. Người bơi đều bình đẳng khi bơi.
D. Nước là một trong những yếu tố quan trọng nhất trên thế giới.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
Tạm dịch: ““Water is one of the big equalizers,” said Queenie Nichols, long-time Paralympic swim coach. “One of the phrases I heard since I got involved in this is that we are all equal in the water and that is really true. Athletes with disabilities, from below-knee amputations to severe quads, can compete and compete successfully.”
(“Nước là một trong những vũ khí cân bằng vĩ đại”, được phát biểu bởi Queenie Nichols, một huấn luyện viên bơi cho người khuyết tật lâu năm. “Một trong những câu mà tôi nghe được kể từ khi tôi tham gia vào công việc này là tất cả chúng ta đều bình đẳng trong nước và điều đó hoàn toàn đúng. Vận động viên khuyết tật, từ người bị cụt chân dưới đầu gối đến một đội bốn người, đều có thể cạnh tranh, thi đấu và thi đấu một cách thành công.”)
=> Do đó, câu được in đậm mang ý rằng bơi lội cho con người sự bình đẳng, không có sự phân biệt về mặt thể chất của con người.
Câu 30:
The word “elite” is closet in meaning to ______________.
Đáp án B
Từ “elite” gần nghĩa với từ nào nhất ___________
A. thông minh
B. kiệt xuất
C. tài năng
D. mạnh
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Tạm dịch: “While it is not essential to begin swimming at an early age to become an elite athlete, Nichols believes that the sooner an individual becomes comfortable in the water, the better.”
Câu 31:
Nichols suggested that aspiring athletes might participate with an able-bodied club at first________.
Đáp án A
Nichols gợi ý rằng các vận động viên có triển vọng có thể tham gia với một câu lạc bộ thể lực ngay từ đầu________
A. bởi số lượng người tham gia mà họ sẽ cạnh tranh lớn hơn.
B. mặc dù số lượng người tham gia mà họ sẽ cạnh tranh lớn hơn.
C. bởi số lượng người tham gia mà họ sẽ cạnh tranh ít hơn.
D. mặc dù số lượng người tham gia mà họ sẽ cạnh tranh ít hơn.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Tạm dịch: “Nichols said. “We suggest aspiring athletes participate with an able-bodied club at first because of the greater number of individuals they will compete with.”
(Nichols nói, ban đầu, chúng tôi đề nghị các vận động viên có triển vọng tham gia một câu lạc bộ thể lực vì số lượng cá nhân họ sẽ thi đấu cùng sẽ nhiều hơn.)
Câu 32:
As mentioned in paragraph 4, Athletes with disabilities who join swimming clubs can benefit________
Đáp án D
Như đã đề cập trong đoạn 4, các vận động viên khuyết tật tham gia câu lạc bộ bơi lội có thể có lợi________
A. tốt hơn những người bình thường.
B. tệ hơn người thường.
C. tốt hơn các vận động viên khuyết tật với khả năng trời phú.
D. tốt hơn các vận động viên khuyết tật trong các môn thể thao khác.
Căn cứ vào thông tin đoạn 3:
Tạm dịch: “Athletes with disabilities who join swimming clubs benefit from better sport-specific coaching, more rigorous training, more competition in practice, and higher expectations than they are likely to receive in other settings.”
(Các vận động viên khuyết tật tham gia câu lạc bộ bơi lội được hưởng lợi từ việc huấn luyện thể thao tốt hơn, tập luyện nghiêm ngặt hơn, thi đấu nhiều hơn và kỳ vọng cao hơn những gì họ có thể nhận được trong các môi trường khác.)
Câu 33:
What is NOT mentioned as a factor contributing to lifelong skills for athletes?
Đáp án C
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một yếu tố góp phần vào các kỹ năng suốt đời cho vận động viên?
A. Học cách tuân thủ các quy tắc.
B. Học cách chấp nhận thất bại.
C. Dẫn dắt người khác.
D. Làm việc tốt với nhau như một đội.
Căn cứ vào thông tin trong đoạn văn sau:
Many studies focus on the effects of sport on the five “C’s” - competence, confidence, connections, character, and caring. The many facets of playing sport - the discipline of training, learning teamwork, following the leadership of coaches and captains, learning to lose - provide lifelong skills for athletes. (Nhiều nghiên cứu tập trung vào những tác động của thể thao đối với năm “C’s” tính tự tin, kết nối, tính cách và sự quan tâm. Nhiều khía cạnh của chơi thể thao - kỷ luật huấn luyện, học làm việc theo nhóm, theo sự lãnh đạo của huấn luyện viên và đội trưởng, học cách để thua - cung cấp các kỹ năng suốt đời dành cho vận động viên.)
Câu 34:
According to the passage what is NOT increased by playing sports?
Đáp án A
Theo đoạn văn cái gì KHÔNG được tăng lên khi chơi thể thao?
A. Ăn thực phẩm tươi, bổ dưỡng.
B. Có trạng thái tinh thần tốt.
C. Có thành công trong học tập.
D. Cảm thấy hạnh phúc với khả năng của chính mình.
Căn cứ vào thông tin trong đoạn văn sau:
Studies have shown that children and youth participating in sport, when compared to peers who do not play sport, exhibit higher grades, expectations, and attainment; greater personal confidence and self-esteem; greater connections with school
(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em và thanh thiếu niên tham gia thể thao, khi so sánh với những người không chơi thể thao, thể hiện điểm số cao hơn, kỳ vọng và đạt được; tự tin cá nhân và lòng tự trọng lớn hơn; kết nối tốt hơn với trường học-)
Câu 35:
According to the passage, sport players benefit from
Đáp án D
Theo đoạn văn, những người chơi thể thao có một vị thế tốt hơn từ việc ________.
A. ghi nhiều bàn thắng.
B. tận hưởng thành công.
C. chịu áp lực thời gian.
D. thể hiện những điểm khác biệt.
=> Căn cứ vào thông tin trong đoạn văn sau:
"The literature on youth sport stresses the positive effects of participation in learning the important life skills of goal setting and time management combined with enjoyment; the development of a strong sense of morality; and the development of an appreciation of diversity. Studies have shown that children and youth participating in sport, when compared to peers who do not play sport, exhibit higher grades, expectations, and attainment; greater personal confidence and self-esteem; greater connections with school – that is, greater attachment and support from adults; stronger peer relationships, more academically oriented friends, greater family attachment and more frequent interactions with parents; more restraint in avoiding risky behavior; and greater involvement in volunteer work."
(Các tài liệu về thể thao thanh thiếu niên nhấn mạnh những tác động tích cực của việc tham gia học các kỹ năng sống quan trọng của việc thiết lập mục tiêu và quản lý thời gian kết hợp với sự thích thú; sự phát triển mạnh mẽ về đạo đức; và sự phát triển của việc đánh giá cao sự đa dạng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em và thanh thiếu niên tham gia thể thao, khi so sánh với những đứa không chơi thể thao, thể hiện điểm số, kỳ vọng và sự đạt được cao hơn; tự tin cá nhân và lòng tự trọng lớn hơn; kết nối gần gũi hơn với trường học - nghĩa là, sự gắn bó và hỗ trợ lớn hơn từ người lớn; mối quan hệ đồng nghiệp mạnh mẽ hơn, nhiều bạn bè có định hướng học tập hơn, gắn kết gia đình gần gũi hơn và tương tác thường xuyên hơn với cha mẹ; hạn chế hơn trong việc tránh hành vi mạo hiểm; và tham gia nhiều hơn vào các công việc tình nguyện.)
=> Dễ thấy rằng những người chơi thể thao luôn có một vị thế tốt hơn những người không chơi, điều này đã thể hiện rõ qua những khác biệt của họ - ta hiểu những khác biệt này mang nghĩa là khác vì nổi bật hơn, vì xuất sắc hơn, tốt hơn, giỏi hơn,…ai khác một cách rõ rệt: đó là "thể hiện điểm số, kỳ vọng và sự đạt được cao hơn; tự tin cá nhân và lòng tự trọng lớn hơn; kết nối gần gũi hơn với trường học - nghĩa là, sự gắn bó và hỗ trợ lớn hơn từ người lớn; mối quan hệ đồng nghiệp mạnh mẽ hơn, nhiều bạn bè có định hướng học tập hơn, gắn kết gia đình gần gũi hơn và tương tác thường xuyên hơn với cha mẹ….."
=> Và chính chúng đã tạo ra sự khác biệt cho những người chơi thể thao.
Câu 36:
Which of the followings is NOT mentioned as a benefit for teenagers playing sport in comparison with those who do not?
Đáp án A
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một lợi ích cho thanh thiếu niên chơi thể thao so với những người không?
A. Có nhiều bạn bè.
B. Tự tin hơn.
C. Biết cách để tự kiểm soát bản thân hơn.
D. Làm nhiều công việc tình nguyện hơn.
Căn cứ vào thông tin trong đoạn văn sau:
Studies have shown that children and youth participating in sport, when compared to peers who do not play sport, exhibit higher grades, expectations, and attainment; greater personal confidence and self-esteem; greater connections with school– that is, greater attachment and support from adults; stronger peer relationships, more academically oriented friends, greater family attachment and more frequent interactions with parents; more restraint in avoiding risky behavior; and greater involvement in volunteer work.
(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em và thanh thiếu niên tham gia thể thao, khi so sánh với những người không chơi thể thao, thể hiện điểm số cao hơn, kỳ vọng và đạt được; tự tin cá nhân và lòng tự trọng lớn hơn; kết nối tốt hơn với trường học- điều đó có nghĩa là, sự gắn bó và hỗ trợ lớn hơn từ người lớn; mối quan hệ bạn bè gắn bó hơn, nhiều bạn bè có chí hướng học tập hơn, gắn kết gia đình lớn hơn và tương tác thường xuyên hơn với cha mẹ; biết kiềm chế hơn trong việc tránh hành vi mạo hiểm; và tham gia nhiều hơn vào công việc tình nguyện.)
=> Do đó, chỉ A. là không được đề cập đến trong bài.
Lưu ý là bài chỉ nhắc đến “bạn bè có chí hướng học tập”, chứ không phải bạn bè nói chung như đáp án A.
Câu 37:
What does the word "gated" in the third paragraph mean?
Đáp án D
Từ “gated” trong đoạn thứ ba có nghĩa là gì?
A. Bị nhốt trong nhà.
B. Ở ngoài cổng sân vận động.
C. Bị loại khỏi đội thể thao của trường.
D. Tránh xa chơi thể thao.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
Thus, it is a missed opportunity for children who are “gated” - or not included in sport - during early stages of childhood because they are less well behaved than other children.
(Vì vậy, đó là một cơ hội bị bỏ lỡ cho những đứa trẻ bị “gated” -hoặc không được chơi thể thao - trong giai đoạn đầu của thời thơ ấu vì chúng kém cư xử hơn những đứa trẻ khác..)
- “gated”= not included in sport: tránh tham gia chơi thể thao.
Câu 38:
Which of the followings is NOT prevented as a result of playing sports?
Đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được ngăn chặn do chơi thể thao?
A. Cảm giác không có hy vọng.
B. Đau khổ vì suy giảm kinh tế.
C. Nghĩ đến việc tự sát.
D. Tách biệt với xã hội.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
- Research by Taliaferro et al.suggests that playing sport can even protect against suicide risk in youth. Compared to non-athletes, male athletes exhibit lower levels of hopelessness and suicidal ideation. (Nghiên cứu của Taliaferro et al. gợi ý rằng chơi thể thao thậm chí có thể bảo vệ chống lại nguy cơ tự tử ở tuổi trẻ.. So với những người không phải là vận động viên, những vận động viên nam thể hiện mức độ tuyệt vọng và ý tưởng tự tử thấp hơn.)
- Eccles et al. found that sport participation protects young athletes against social isolation.
(Eccles et al. thấy rằng tham gia thể thao bảo vệ các vận động viên trẻ chống lại sự cô lập xã hội.)
Câu 39:
Whose study suggests that sport players are more able to feel better after unpleasant events than others?
Đáp án C
Nghiên cứu của ai cho thấy người chơi thể thao có khả năng cảm thấy tốt hơn sau những sự kiện khó chịu hơn những người khác?
A. Taliaferro et al.’s
B. Taliaferro và Bartko
C. Bartko và Eccles’s
D. Eccles et al.’s
Căn cứ vào nghĩa của câu:
Bartko and Eccles found that youth who are highly involved in sport are more “psychologically resilient,” that is, better able to recover from problems.
(Bartko và Eccles.’s thấy rằng những người trẻ tuổi tham gia nhiều vào thể thao thường có “tâm lý tốt” hơn, có nghĩa là, có khả năng phục hồi tốt hơn từ các vấn đề.)
Câu 40:
What is the best title for the passage?
Đáp án C
Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn là gì?
A. Lời khuyên cho thanh niên chơi thể thao một cách có lợi.
B. Ưu điểm và nhược điểm của việc chơi thể thao.
C. Lợi ích về tâm lý và xã hội khi chơi thể thao.
D. Nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề khi chơi thể thao.