A. dive
Một phi hành gia sống trong không gian bắt đầu một ngày theo cách tương tự như trên Trái Đất. Phi hành gia có thể đánh răng và sử dụng nhà vệ sinh trong không gian. Tuy nhiên, điều đó khá khó khăn vì những giọt nước sẽ nổi xung quanh. Các phi hành gia cũng sẽ phải tắm bằng miếng bọt biển.
Có một kế hoạch đặc biệt cho phi hành gia trên tàu vũ trụ bao gồm đồ uống và thực phẩm. Phi hành gia được phép có tối đa ba bữa ăn chính mỗi ngày. Các bữa ăn đa dạng mỗi ngày cho đến ngày thứ sáu. Vào ngày hôm đó, thực đơn được lặp đi lặp lại và phi hành gia ăn những bữa ăn anh ta có trong ngày đầu tiên. Thực phẩm được mang theo trong một nhiệm vụ tàu con thoi có thể được loại bỏ nước, ở dạng tự nhiên cho tươi. Đôi khi, chúng được giữ trong các hộp ổn định nhiệt hoặc túi kín. Chỉ mất ba mươi phút để nấu một bữa ăn ngon cho một phi hành đoàn lên đến bảy người trong một nhiệm vụ không gian. Tuy nhiên, các phi hành gia phải ăn chậm và cẩn thận nếu không thức ăn sẽ trôi đi.
Đáp án C
Kiến thức về cụm động từ
A. dive through: lặn qua
B. fall through: không thành công, thất bại
C. float through: di chuyển chậm, nhẹ nhàng
D. fly through: bay qua
Giải thích: The astronaut is able to brush his teeth and use the toilet in space. It is, however, rather challenging as the water droplets will float through around.
(Phi hành gia có thể đánh răng và sử dụng nhà vệ sinh trong không gian. Tuy nhiên, điều đó khá khó khăn vì những giọt nước sẽ nhè nhẹ trôi qua xung quanh.)
The word "advances" in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
The word “superiority” in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
According to paragraph 2, what is one of the fundamental mysteries of the cosmos?
The word “expedites” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
The word “endeavor” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Which of the following is mentioned in paragraph 4 as a element that makes a satellite stay above the same spot on Earth?
According to paragraph 2, what is correct about the developing materials project?