A. spiritual
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ (adj): (thuộc) tâm hồn, tinh thần
B. religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng
C. magic /ˈmædʒɪk/ (adj): ảo thuật
D. holy /ˈhəʊli/ (adj): liên quan đến thần thánh, linh thiêng
Tạm dịch: Many popular names come from the Bible, e.g. Jacob, Joshua, Matthew, Mary, Rebecca and Sarah, though this does not imply that the people who choose them are (4) ____.
(Rất nhiều cái tên phổ biến đến từ Kinh thánh, ví dụ như Jacob, Joshua, Matthew, Mary, Rebecca và Sarah, mặc dù chuyện này không có nghĩa rằng những người mà chọn những cái tên đó thuộc tôn giáo.)
According to paragraph 2, what isn’t Kinect product able to perform?
Similarly, in Japan, it would be (4) ____ rude to say directly “I disagree with you” or “You’re wrong”.