Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- honour (n): niềm vinh hạnh
→ in honour of somebody/something: để tuyên dương, vinh danh ai/cái gì
- position (n): vị trí
- story (n): câu chuyện
- practice (n): cách làm, cách thực hiện
Tạm dịch: Họ tổ chức một bữa tiệc nhằm vinh danh các cầu thủ bóng đá đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
→ Chọn đáp án A