Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- existence (n): sự tồn tại
- survival (n): sự sống còn, tồn tại
- living (n): kế sinh nhai, tiền sinh hoạt
→ make a living: kiếm sống
- occupation (n): nghề nghiệp
Tạm dịch: Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, những nông dân thấy rất khó để kiếm sống.
→ Chọn đáp án C