Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- surrounding (adj): xung quanh
- entertaining (adj): giải trí
- threatening (adj): đe dọa
- wide-ranging (adj): phạm vi rộng; sâu rộng
Tạm dịch: Chính phủ đã cam kết thực hiện những cải cách sâu rộng trong giáo dục.
→ Chọn đáp án D