Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- prevent (v): ngăn chặn
- recover (v): hồi phục → recover from something: hồi phục khỏi cái gì
- weaken (v): làm suy yếu
- employ (v): thuê, mướn
Tạm dịch: Một số quốc gia nghèo hơn vẫn không thể phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
→ Chọn đáp án B