Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ tuần 2: từ vựng (Có đáp án)
-
3278 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- meet (v): gặp
- lend (v): cho mượn
- find (v): tìm kiếm
- pick (v): lấy
Tạm dịch: Anh trai tôi muốn tìm một công việc tạm thời khi anh vào đại học.
→ Chọn đáp án C
Câu 2:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- quality (n): chất lượng
- unemployment (n): sự thất nghiệp
- characteristic (n): đặc tính
- effect (n): ảnh hưởng
Tạm dịch: Kể từ khi đại dịch ảnh hưởng đến nước ta, tình trạng thất nghiệp của giới trẻ ngày càng gia tăng.
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- give (v): đưa, tặng
- keep (v): giữ
- set (v): thiết lập → be set to do something: sẵn sàng, sẽ làm gì
- hit (v): đánh
Tạm dịch: Một số chuyên gia cảnh báo rằng tình trạng lạm phát và thất nghiệp sẽ tăng lên.
→ Chọn đáp án C
Câu 4:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- impact (n): tác động
- seafood (n): hải sản
- labour (n): lao động → labour market: thị trường lao động
- crisis (n): khủng hoảng
Tạm dịch: Những người trẻ nên trang bị cho bản thân các kỹ năng cần thiết để tồn tại trong một thị trường lao động đầy cạnh tranh như vậy.
→ Chọn đáp án C
Câu 5:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- impressed (V-ed): bị ấn tượng (chỉ cảm xúc)
- depressed (adj): buồn rầu, chán nản (chỉ cảm xúc)
- following (adj): tiếp theo, sau
- gloomy (adj): ảm đạm, u ám
Tạm dịch: Những số liệu thống kê vẽ nên một bức tranh ảm đạm về tương lai kinh tế của quốc gia.
→ Chọn đáp án D
Câu 6:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- collapse (n): sự sụp đổ
- level (n): cấp độ
- qualification (n): bằng cấp
- figure (n): số liệu
Tạm dịch: Tất cả mọi người đều nghĩ rằng cuộc khủng hoảng sức khỏe này sẽ đẩy đất nước đến gần hơn với sự sụp đổ kinh tế.
→ Chọn đáp án A
Câu 7:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- prevent (v): ngăn chặn
- recover (v): hồi phục → recover from something: hồi phục khỏi cái gì
- weaken (v): làm suy yếu
- employ (v): thuê, mướn
Tạm dịch: Một số quốc gia nghèo hơn vẫn không thể phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- age (n): tuổi
- network (n): mạng lưới
- unrest (n): tình trạng bất ổn → social unrest: tình trạng bất ổn xã hội
- promise (n): lời hứa
Tạm dịch: Các vụ lạm dụng trẻ em gần đây đã làm dấy lên một làn sóng bất ổn xã hội mới.
→ Chọn đáp án C
Câu 9:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- send (v): gửi
- link (v): liên kết
- lead (v): dẫn đến
- morph (v): trở thành, biến thành → morph into something: trở thành cái gì
Tạm dịch: Ở Trung Đông vào lúc này, các cuộc xung đột bạo lực đang trở thành một cuộc chiến ngôn từ.
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- graduate (n): người đã tốt nghiệp
- spectator (n): khán giả
- judge (n): thẩm phán, giám khảo
- seeker (n): người tìm kiếm → job seekers: người tìm kiếm việc làm
Tạm dịch: Ngày nay, nhiều người tìm kiếm việc làm sử dụng các trang mạng xã hội để tiếp cận với các nhà tuyển dụng lao động.
→ Chọn đáp án D
Câu 11:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- impact (n): tác động
- rapport (n): mối quan hệ → build/establish rapport with sb: xây dựng mối quan hệ với ai
- media (n): truyền thông
- difficulty (n): khó khăn
Tạm dịch: Cô ấy đã nhận ra tầm quan trọng của việc tạo lập một mối quan hệ thân thiết với các đồng nghiệp.
→ Chọn đáp án B
Câu 12:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- rely (v): phụ thuộc, dựa dẫm → rely/depend on somebody/something: phụ thuộc vào ai/cái gì
- affect (v): ảnh hưởng
- summarise (v): tóm tắt
- refer (v): quy chiếu
Tạm dịch: Ngày nay những người trẻ chỉ dựa dẫm vào mạng xã hội để tìm kiếm công việc.
→ Chọn đáp án A
Câu 13:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- attribute (v): quy cho
- delay (v): hoãn
- raise (v): giơ lên
- promote (v): thúc đẩy, quảng bá ~ advertise
Tạm dịch: Cô ấy thường xuyên sử dụng Facebook để quảng cáo các vị trí còn trống ở công ty mình.
→ Chọn đáp án D
Câu 14:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- connection (n): sự kết nối
- element (n): yếu tố
- attitude (n): thái độ
- consumer (n): người tiêu dùng
Tạm dịch: Bạn có thể tạo ra các kết nối mạnh mẽ khi bạn làm việc cùng những người có cùng mối quan tâm.
→ Chọn đáp án A
Câu 15:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- join (v): tham gia
- connect (v): kết nối
- help (v): giúp đỡ
- consider (v): xem xét
Tạm dịch: Nếu bạn thể hiện tốt ở buổi phỏng vấn, bạn sẽ được cân nhắc cho vị trí ấy.
→ Chọn đáp án D
Câu 16:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- fashion (n): thời trang
- manner (n): cách thức, tác phong
- date (n): ngày → keep up to date with something: cập nhật cái gì
- day (n): ngày
Tạm dịch: Điều quan trọng là cần cập nhật tất cả các tiến bộ mới trong ngành.
→ Chọn đáp án C
Câu 17:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- referral (n): sự giới thiệu
- network (n): mạng lưới
- trust (n): niềm tin → build trust: xây dựng niềm tin
- search (n): sự tìm kiếm
Tạm dịch: Việc nói chuyện cởi mở với nhóm giúp xây dựng niềm tin.
→ Chọn đáp án C
Câu 18:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- referee (n): trọng tài
- recruiter (n): nhà tuyển dụng
- audience (n): khán thính giả
- eyewitness (n): nhân chứng
Tạm dịch: Các nhà tuyển dụng của công ty đang ghé thăm khuôn viên trường đại học để phỏng vấn các sinh viên năm cuối.
→ Chọn đáp án B
Câu 19:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- professional (adj): tính chuyên nghiệp
- miserable (adj): khổ sở
- warning (adj): có tính cảnh báo
- unprepared (adj): không có chuẩn bị
Tạm dịch: Tom lúc nào cũng cố gắng để duy trì tính chuyên nghiệp ở chỗ làm.
→ Chọn đáp án ACâu 20:
Giải thích:
Thành ngữ:
think on your feet: suy nghĩ và đưa ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả
Tạm dịch: Trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ phải ứng biến mau lẹ để đưa ra những câu trả lời rõ ràng.
→ Chọn đáp án B