Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- impressed (V-ed): bị ấn tượng (chỉ cảm xúc)
- depressed (adj): buồn rầu, chán nản (chỉ cảm xúc)
- following (adj): tiếp theo, sau
- gloomy (adj): ảm đạm, u ám
Tạm dịch: Những số liệu thống kê vẽ nên một bức tranh ảm đạm về tương lai kinh tế của quốc gia.
→ Chọn đáp án D