Thứ năm, 09/05/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 2)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 2)

Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ tuần 2: đọc hiểu (Có đáp án)

  • 1744 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

What does the passage mainly discuss?
Xem đáp án

DỊCH BÀI:

Một báo cáo mới cho biết số thanh niên không có việc làm vẫn còn rất cao ở nhiều quốc gia. Hiện có 73 triệu người trên thế giới trong độ tuổi 15-24 muốn làm việc nhưng không tìm được việc làm. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho biết, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên đang giảm ở các nước giàu, nhưng tỷ lệ này đang tăng lên ở hầu hết châu Á, Trung Đông, Bắc Phi và Brazil. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên ở Trung Quốc tăng từ 9,3% năm 2010 lên 10,6% năm ngoái. Các nhà kinh tế cho biết con số này sẽ là 11,1% vào năm 2016. Ở Brazil, con số thất nghiệp của thanh niên là 14% vào đầu năm nay, nhưng hiện đã là gần 16%. ILO cảnh báo rằng tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên trên toàn thế giới sẽ gia tăng.

ILO cho biết rất khó khăn đối với nhiều người trẻ đang tìm kiếm việc làm. Nó nói: "Thật không dễ dàng để còn trẻ và bắt đầu trong thị trường lao động ngày nay." Nó đặc biệt tồi tệ đối với nhiều phụ nữ trẻ. Tỷ lệ thanh niên thất nghiệp cao nhất trên thế giới là phụ nữ ở Trung Đông và Bắc Phi. Con số này là khoảng 45%. Có nhiều lý do giải thích cho những con số ảm đạm về tình trạng thất nghiệp của thanh niên. Một yếu tố chính là sự sụp đổ tài chính toàn cầu năm 2008. Nhiều quốc gia vẫn chưa phục hồi sau đó. ILO cho biết tình trạng thất nghiệp ở thanh niên không chỉ quan trọng đối với nền kinh tế của một quốc gia. Nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, bất ổn xã hội và mức độ hạnh phúc của mọi người.

Giải thích:

Đoạn văn chủ yếu thảo luận vấn đề gì?

A. Tầm quan trọng của việc làm

B. Thất nghiệp ở thanh niên

C. Khủng hoảng tài chính toàn cầu

D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm

Tóm tắt: Đoạn văn nói về tình trạng thất nghiệp của thanh niên hiện nay. Tác giả đã cung cấp một loạt số liệu, các nguyên nhân, ảnh hưởng của thất nghiệp ở người trẻ.

→ Đoạn văn nói về thất nghiệp ở thanh niên

→ Chọn đáp án B


Câu 2:

The phrase ‘coming down’ in paragraph 1 is closest in meaning to _______ .
Xem đáp án

Giải thích:

Từ “coming down” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ ______.

A. cân bằng

B. tăng lên

C. tăng lên

D. giảm

come down (ph.v): giảm sút = decline

→ Chọn đáp án D


Câu 3:

According to paragraph 1, what did the International Labour Organization say about youth unemployment?
Xem đáp án

Giải thích:

Theo đoạn 1, Tổ chức Lao động Quốc tế nói gì về tình trạng thất nghiệp của thanh niên?

A. Thanh niên vẫn khó tìm được việc làm ở các nước thịnh vượng.

B. Tỷ lệ thất nghiệp trên thế giới có khả năng giảm trong những năm tới.

C. Số lượng thanh niên không có việc làm ở một số nước châu Á gia tăng.

D. Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ở Trung Quốc sẽ đạt 10,6% vào năm 2016.

Thông tin:

+ The International Labour Organization (ILO) said that although youth unemployment is coming down in rich countries …. (Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho biết, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên đang giảm ở các nước giàu …)

→ A sai

+ The ILO warns that youth unemployment worldwide is set to rise. (ILO cảnh báo rằng tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên trên toàn thế giới sẽ gia tăng.)

→ B sai

+ The International Labour Organization (ILO) said that although youth unemployment is coming down in rich countries, it is rising in most of Asia, the Middle East, North Africa and Brazil. (Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho biết, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên đang giảm ở các nước giàu, nhưng tỷ lệ này đang tăng lên ở hầu hết châu Á, Trung Đông, Bắc Phi và Brazil)

→ C đúng

+ The youth unemployment rate in China increased from 9.3 per cent in 2010 to 10.6 per cent last year. (Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên ở Trung Quốc tăng từ 9,3% năm 2010 lên 10,6% năm ngoái.)

→ D sai

→ Chọn đáp án C


Câu 4:

The word ‘It’ in paragraph 2 refers to _______ .
Xem đáp án

Giải thích:

Từ “It” trong đoạn 2 đề cập đến gì?

A. thất nghiệp

B. tổ chức ILO

C. công việc

D. thị trường lao động

Thông tin: The ILO said it is difficult for many young people who are looking for work. It said: "It's still not easy to be young and starting out in today's labour market." (ILO cho biết rất khó khăn đối với nhiều người trẻ đang tìm kiếm việc làm. Tổ chức này cho rằng: "Thật không dễ dàng khi tuổi còn trẻ và phải bắt đầu tìm kiếm việc làm trong thị trường lao động ngày nay.")

→ Chọn đáp án B


Câu 5:

Which of the following is true, according to the passage?
Xem đáp án

Giải thích:

Điều nào sau đây là đúng, theo đoạn văn?

A. Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên sẽ lên tới hơn 16% trong năm nay.

B. Thất nghiệp ở thanh niên sẽ có ảnh hưởng xấu đến một số mặt của cuộc sống.

C. Nam giới trẻ có nhiều khả năng chịu tác động tiêu cực của tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

D. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 không phải là nguyên nhân dẫn đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên.

Thông tin:

+ In Brazil, the figure for youth unemployment was 14 per cent at the beginning of this year, but is now almost 16 per cent. (Ở Brazil, con số thất nghiệp của thanh niên là 14% vào đầu năm nay, nhưng hiện đã gần 16%.)

→ A sai

+ It is particularly bad for many young women. (Nó đặc biệt tồi tệ đối với nhiều phụ nữ trẻ.)

→ C sai

+ One major factor is the global financial collapse of 2008. (Một nhân tố chính là do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm 2008.)

→ D sai

+ The ILO says youth unemployment is not just important for a country's economy. It also affects health, social unrest and levels of people's happiness. (ILO cho biết tình trạng thất nghiệp ở thanh niên không chỉ quan trọng đối với nền kinh tế của một quốc gia. Nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, bất ổn xã hội và mức độ hạnh phúc của mọi người.)

→ B đúng

→ Chọn đáp án B


Câu 6:

Which best serves as the title for the passage?
Xem đáp án

TẠM DỊCH

Những ngày nhìn vào các quảng cáo "Tìm việc làm" trên báo chí, và sau đó gửi hồ sơ xin việc, đang biến mất nhanh chóng. Chúng ta đang chuyển đổi từ một xã hội "tìm kiếm và chỉ cho tôi" thành một xã hội "giới thiệu và dẫn dắt tôi." Ngày nay, cả người tìm việc và người tuyển dụng đều sử dụng phương thức tuyển dụng trên mạng xã hội để tìm kiếm, chia sẻ, thảo luận, gắn kết, xây dựng mối quan hệ và giới thiệu. Nhiều người đang dựa vào mạng xã hội để có thêm lợi thế đó. Bạn đã bao giờ có một người bạn trên Facebook đăng thông tin cập nhật lên mạng để quảng cáo một cơ hội việc làm mới tại công ty của anh ấy chưa? Bạn đã bao giờ nhận được tin nhắn Linkedln từ một người bạn của một người bạn hỏi bạn về cơ hội việc làm chưa? Đó là mạng xã hội.

Điều quan trọng của mạng xã hội là nó cho phép bạn tạo kết nối với mọi người. Những kết nối này có thể giúp ích rất nhiều trong việc tìm việc vì bạn có thể nhận được lời giới thiệu cá nhân. Bạn có nhiều khả năng được xem xét cho một công việc với sự giới thiệu cá nhân hơn là bạn chỉ đăng ký ứng tuyển trực tuyến.

Bạn cần tham gia các mạng lưới chuyên nghiệp. Bằng cách tham gia các cộng đồng này, bạn sẽ được cập nhật về những gì đang xảy ra trong ngành. Bạn cũng tạo ra các mối quan hệ lâu dài để xây dựng lòng tin. Các nhà tuyển dụng thường bắt đầu tìm kiếm trong các cộng đồng này để xem những ứng viên nào phù hợp. Một số trang mạng xã hội cho phép bạn yêu cầu giới thiệu từ mạng lưới mở rộng của mình. Điều này có thể giúp bạn có một khởi đầu thuận lợi trong cuộc tuyển chọn. Bạn có thể xem ai đã được kết nối với người mà bạn đang nhắm tới. Ngoài ra còn có các ứng dụng điện thoại di động giúp người tìm việc tìm kiếm và quản lý các kết nối này. Bằng mọi cách, hãy sử dụng mạng xã hội trong quá trình tìm kiếm việc làm của bạn. Tuy nhiên, một lời cảnh báo: ngay cả khi bạn đang sử dụng mạng xã hội, hãy luôn tỏ ra chuyên nghiệp với những người bạn tương tác. Đừng làm mờ ranh giới giữa tính cá nhân và tính chuyên nghiệp.

Bạn không thể chỉ dựa vào mạng xã hội để có được một công việc tuyệt vời. Mục tiêu trước mắt của bạn là có được một cuộc phỏng vấn. Nếu bạn nhận được lời mời đi phỏng vấn, hãy làm theo lời khuyên sau đây: Ăn mặc thật chuyên nghiệp và đến sớm. Hãy chuẩn bị kiến ​​thức về vị trí công ty mà bạn đang ứng tuyển. Biết rằng bạn sẽ phải suy nghĩ thật nhanh chóng và trả lời những câu hỏi hóc búa. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi của riêng bạn để cho thấy bạn đã có sự chuẩn bị trước. Hãy là chính mình; và nếu bạn nhận được một lời mời làm việc, thì chắc chắn, đó là một công việc phù hợp với bạn.

Giải thích:

Đâu là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?

A. Thay đổi công việc của bạn, thay đổi cuộc sống của bạn!

B. Các mối quan hệ trực tuyến trông rất thực tế!

C. Nhận được công việc bằng phương tiện truyền thông xã hội

D. Mẹo để thành công trong một cuộc phỏng vấn

Đoạn văn nói về việc mọi người ngày càng tận dụng mạng xã hội để kiếm việc cũng như tuyển dụng. Tuy nhiên, ta không nên quá suồng sã khi tiếp xúc với những người khác trên mạng xã hội, mà phải luôn giữ tác phong chuyên nghiệp. Và cũng cần phải nhớ rằng, không thể hoàn toàn dựa vào mạng xã hội để có được công việc tốt.

=> Đáp án C


Câu 7:

The word ‘morphing’ in paragraph 1 is closest in meaning to _______
Xem đáp án

Giải thích:

Từ 'morphing' trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với _________

A. bỏ mặc

B. thay đổi

C. nắm bắt, hiểu

D. xác định

=> morphing: chuyển đổi = changing

=> Đáp án B


Câu 8:

According to paragraph 1, what’s true about social networking?
Xem đáp án

Giải thích:

Theo đoạn 1, điều gì là đúng về mạng xã hội?

A. Chỉ các nhà tuyển dụng sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để tìm kiếm các ứng viên tiềm năng.

B. Người dùng Internet luôn quảng cáo những vị trí trống trên tường Facebook của họ.

C. Bạn bè thường giúp nhau tìm việc làm ngon nghẻ.

D. Mọi người hiện đang tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tìm việc làm.

Thông tin: Today, both job seekers and job recruiters use social recruiting to search, share, discuss, engage, build rapport, and refer. More people are relying on social media to get that extra advantage.

Tạm dịch: Ngày nay, cả người tìm việc và người tuyển dụng đều sử dụng phương thức tuyển dụng trên mạng xã hội để tìm kiếm, chia sẻ, thảo luận, gắn kết, xây dựng mối quan hệ và giới thiệu. Nhiều người đang dựa vào mạng xã hội để có thêm lợi thế đó.

=> Đáp án D


Câu 9:

The word ‘it’ in paragraph 2 refers to _______
Xem đáp án

Giải thích:

Từ 'it' trong đoạn 2 đề cập đến __________

A. mạng xã hội

B. điều quan trọng

C. sự kết nối

D. giúp đỡ

Căn cứ vào thông tin:

The key thing about social media is that it lets you create connections with people.

Tạm dịch: Điều quan trọng của mạng xã hội là nó cho phép bạn tạo kết nối với mọi người.

=> it = social media

=> Đáp án A


Câu 10:

The word ‘blur’ in paragraph 3 mostly means _______ .
Xem đáp án

Giải thích:

Từ ‘blur’ trong đoạn 3 chủ yếu có nghĩa là __________

A. giữ nó an toàn

B. khiến việc quan sát trở nên khó khăn

C. đưa nó lên một tầm cao mới

D. lưu lại để sử dụng sau

=> blur: làm mờ = make it difficult to see

=> Đáp án B


Câu 11:

Which of the following is true about the risk of using social media for your job search?
Xem đáp án

Giải thích:

Điều nào sau đây là đúng về rủi ro khi sử dụng mạng xã hội cho việc tìm kiếm việc làm của bạn?

A. Nó không giúp bạn chuẩn bị đầy đủ cho các cuộc phỏng vấn.

B. Khó phát triển mối quan hệ lâu dài với người sử dụng lao động.

C. Bạn có thể không nhận được một công việc phù hợp nhất với bạn.

D. Bạn có thể trở nên thân thiện quá mức với một người liên hệ trong công việc.

Thông tin: However, a word of warning: even though you are using social media, always remain professional with the people you interact with. Don't blur the line between personal and professional.

Tạm dịch: Tuy nhiên, một lời cảnh báo: ngay cả khi bạn đang sử dụng mạng xã hội, hãy luôn tỏ ra chuyên nghiệp với những người bạn tương tác. Đừng làm mờ ranh giới giữa tính cá nhân và tính chuyên nghiệp.

=> Đáp án D


Câu 12:

Which of the following can be inferred from the passage?
Xem đáp án

Giải thích:

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A. Phương tiện truyền thông xã hội có thể giúp người tìm việc phỏng vấn tự tin hơn.

B. Những người sử dụng mạng xã hội để phỏng vấn hầu như sẽ luôn kiếm được việc làm.

C. Sử dụng mạng xã hội chỉ là một phần của những gì người tìm việc cần làm để có được một công việc tốt.

D. Trong nền kinh tế cạnh tranh ngày nay, không thể kiếm được việc làm mà không sử dụng mạng xã hội.

Căn cứ vào Thông tin: You probably can't rely on social media alone to get a great job.

Tạm dịch: Bạn không thể chỉ dựa vào mạng xã hội để có được một công việc tuyệt vời.

=> Đáp án C


Bắt đầu thi ngay