Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- other + danh từ số nhiều/không đếm được: những cái/người khác
- every + danh từ đếm được số ít: tất cả
- another + danh từ đếm được số ít: một người/cái khác
- each + danh từ đếm được số ít: mỗi
Trước danh từ số nhiều “people” ta dùng “other”.
Tạm dịch: Chúng ta không biết tại sao chúng ta cười, nhưng có một ý kiến cho rằng cười khiến những người khác thấy tốt hơn.
→ Chọn đáp án C