Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- others (đại từ): những cái/người khác
- much + danh từ không đếm được: nhiều
- almost (trạng từ): gần như (thường hay đi cùng all, every)
- himself (tân ngữ): bản thân cậu ấy
Ta dùng đại từ “others” nhằm chỉ “other people”.
Tạm dịch: Tôi không biết tại sao những người khác lại thô lỗ với cô ấy.
→ Chọn đáp án A