Giải thích: A. pleased (adj): hài lòng B. bored (adj): chán nản C. different (adj): khác D. angry (adj): tức giận → be up in arms (idiom): tức giận, phản đối >< pleased Tạm dịch: Dư luận dậy sóng trước quyết định phá hủy nhà thờ cổ. → Chọn đáp án A
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I slogged my guts out for years in that company but never got a promotion.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. It’s important to nurture a good working relationship within your workplace.