Giải thích: Kiến thức về cụm động từ: A. set aside: gạt sang 1 bên, tiết kiệm B. catch on: phổ biến C. call for: yêu cầu, kêu gọi D. give off: tỏa ra Tạm dịch: Ồ! Món ăn này trông rất ngon mắt. Nó tỏa ra một mùi rất hấp dẫn. → Chọn đáp án D
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Mary ______ sick this morning because she felt unwell.