Chọn đáp án A
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- commitment (n): cam kết
- requirement (n): yêu cầu
- candidate (n): ứng viên
- applicant (n): người nộp đơn
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đã cam kết cải thiện chất lượng không khí của thành phố.
In order to make a(n) decision about your career, it’s a good idea to consult your teachers.
We must take ______________ to prevent another wave of coronavirus transmission.