Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ nâng cao kỹ năng từ vựng có đáp án
-
1610 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
This position excellent interpersonal skills and patience.
Kiến thức từ vựng:
- cover (v): bao trùm
- struggle (v): đấu tranh
- demand (v): đòi hỏi, yêu cầu
- obey (v): tuân theo, nghe lời Tạm dịch: Vị trí này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc và sự kiên nhẫn.Câu 2:
Chọn đáp án A
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- commitment (n): cam kết
- requirement (n): yêu cầu
- candidate (n): ứng viên
- applicant (n): người nộp đơn
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đã cam kết cải thiện chất lượng không khí của thành phố.
Câu 3:
Travelling is an ideal way to gain more about different cultures.
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- sorrow (n): nỗi buồn
- knowledge (n): kiến thức
- project (n): dự án
- enthusiasm (n): sự nhiệt tình
Tạm dịch: Đi du lịch là một cách lý tưởng để có thêm kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.
Câu 4:
He was a leader who was held in esteem by others.
Chọn đáp án C
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- notorious (adj): khét tiếng
- disrespectful (adj): bất kính
- noble (adj): cao quý
- cunning (adj): xảo quyệt
Tạm dịch: Ông ta là một nhà lãnh đạo cao quý được người khác quý trọng.
Câu 5:
Chọn đáp án B
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- order (v): đặt hàng
- satisfy (v): thỏa mãn, đáp ứng
- found (v): thành lập
- ignore (v): bỏ qua
Tạm dịch: Để trở thành giáo viên tại
Việt Nam, bạn phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản.
Câu 6:
Chọn đáp án B
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- programme (n): chương trình
- prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
- supervision (n): sự giám sát
- classroom (n): lớp học
Tạm dịch: Bằng sư phạm là điều kiện tiên quyết để trở thành một giáo viên.
Câu 7:
Daily exercise and a good sleep are for good health.
Chọn đáp án D
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- experienced (adj): đầy kinh nghiệm
- real (adj): thực tế
- balanced (adj): cân bằng
- vital (adj): quan trọng
Tạm dịch: Tập thể dục hàng ngày và có một giấc ngủ ngon là điều quan trọng để có sức khỏe tốt.
Câu 8:
They finally recognised the of imposing social distancing rules.
Chọn đáp án C
- degree (n): mức độ
- post (n): bài đăng, vị trí
- necessity (n): sự cần thiết
- quality (n): chất lượng
Tạm dịch: Cuối cùng họ đã nhận ra sự cần thiết của việc áp đặt các quy tắc giãn cách xã hội.
Câu 9:
In order to make a(n) decision about your career, it’s a good idea to consult your teachers.
Chọn đáp án A
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- wise (adj): khôn ngoan, sáng suốt
- dull (adj): đần độn, nhàm chán
- filthy (adj): bẩn thỉu
- arrogant (adj): kiêu ngạo Tạm dịch: Để đưa ra quyết định sáng suốt về nghề nghiệp của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của các giáo viên.
Câu 10:
I’m very impressed by Lucci – a highly student.
Chọn đáp án C
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- unprepared (adj): không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
- aware (adj): nhận thức được
- motivated (adj): có động lực tâm quyết
- frustrating (adj): gây bực bội Tạm dịch: Tôi rất ấn tượng về Lucci - một sinh viên tràn đầy sự quyết tâm.
Câu 11:
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- experienced (adj): đầy kinh nghiệm
- mandatory (adj): bắt buộc
- burning (adj): mãnh liệt, ghê gớm - patien (adj): kiên nhẫn
Tạm dịch: Khẩu trang là bắt buộc khi bạn đi ra ngoài giữa đại dịch.
Câu 12:
He knew he losing his job, he still spoke his mind.
- expect (v): dự tính
- risk (v): có nguy cơ
- face (v): đối mặt
- burn (v): đốt cháy
Tạm dịch: Anh ấy biết mình có nguy cơ mất việc nhưng anh ta vẫn nói ra suy nghĩ của mình.
Câu 13:
Thanks to lockdown restrictions, children have been from coronavirus.
Chọn đáp án D
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- break (v): làm vỡ
- spray (v): phun
- bring (v): mang theo
- spare (v): không làm hại, không gây tổn thương -
Tạm dịch: Nhờ các hạn chế phong tỏa, trẻ em đã không bị nhiễm coronavirus.
Câu 14:
Chọn đáp án C
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- noxious (adj): độc hại
- damaging (adj): gây tổn hại
- profound (adj): sâu sắc
- faithful (adj): trung thành
Tạm dịch: Trở thành tình nguyện viên có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cách suy nghĩ của bạn.
Câu 15:
I’m sorry. I deleted these files.
Chọn đáp án D
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- deliberately (adv): cố ý
- creatively (adv): sáng tạo
- excitingly (adv): thú vị
- inadvertently (adv): vô tình Tạm dịch: Tôi xin lỗi. Tôi đã vô tình xóa các tệp này.
Câu 16:
Strict upbringing can more harm than good, experts warn.
Chọn đáp án A
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
do more harm than good: hại nhiều hơn lợi
Tạm dịch: Các chuyên gia cảnh báo việc dạy dỗ nghiêm khắc có thể gây hại nhiều hơn lợi.
Câu 17:
Chọn đáp án B
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- harmful (adj): có hại
- vulnerable (adj): dễ bị tổn thương, ảnh hưởng
- dangerous (adj): nguy hiểm
- secure (adj): an toàn
Tạm dịch: Trẻ em sống ở các vùng nghèo dễ bị ảnh hưởng bởi vi rút.
Câu 18:
We must take ______________ to prevent another wave of coronavirus transmission.
Chọn đáp án D
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- quality (n): chất lượng
- pattern (n): mẫu
- qualification (n): trình độ
- measure (n): biện pháp Tạm dịch: Chúng ta phải thực hiện các biện pháp để ngăn chặn làn sóng lây nhiễm coronavirus khác.
Câu 19:
It will be very hard to______________ the pain of a mother who lost her child.
Chọn đáp án D
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- compete (v): cạnh tranh
- impact (v): tác động
- engage (v): tham gia, thuê tuyển
- fathom (v): hiểu rõ Tạm dịch: Sẽ rất khó để thấu hiểu nỗi đau của một người mẹ mất con.
Câu 20:
Citizens across the nation are advised to in place to stop the spread of the virus.
Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- house (v): chứa (không gian)
- accomodate (v): cung cấp, đáp ứng
- shelter in place (idiom): trú ẩn tại chỗ, không ra ngoài
- contain (v): chứa đựng
Tạm dịch: Công dân trên toàn quốc được khuyến cáo nên trú ẩn tại chỗ để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.