Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp
out of order: hỏng out of fashion: lỗi thời
out of work: thất nghiệp out of practice: bị mai một do không thường xuyên sử dụng
=> out of work = unemployed
Tạm dịch: Tôi đã nhận trợ cấp nhà ở khi tôi thất nghiệp.
Đáp án: C