Tìm từ đồng nghĩa (Có đáp án)
-
3567 lượt thi
-
149 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning
to the underlined word(s) in each of the following questions.
The maintenance of these old castles must cost a lot of money.
Giải thích: maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
building (n): sự xây dựng, toà nhà foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
Đáp án: D
Câu 2:
Giải thích: cultivation (n): sự canh tác, sự trồng trọt
planting (n): sự trồng cây farming (n): nông nghiệp, canh tác
industry (n): công nghiệp wood (n): gỗ
=> cultivation = farming
Tạm dịch: Người dân vùng núi vẫn có thói quen phá rừng để trồng trọt.
Đáp án: B
Câu 3:
Giải thích: hospitable (a): hiếu khách, thân thiện
noticeable (a): dễ chú ý friendly (a): thân thiện
affectionate (a): yêu thương natural (a): tự nhiên
=> friendly = hospitable
Tạm dịch: Paris là nơi lý tưởng để học tiếng Pháp; đó là một thành phố xinh đẹp và hiếu khách với các tổ chức giảng dạy ngôn ngữ chất lượng cao.
Đáp án: B
Câu 4:
Giải thích: customarily (adv): theo thường lệ
inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là happily (adv): một cách vui vẻ
traditionally (adv): theo truyền thống readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> customarily = traditionally
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween.
Đáp án: C
Câu 5:
Giải thích: at times: đôi khi
never: không bao giờ always: luôn luôn
hardly: hiếm khi sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
=> at times = sometimes
Tạm dịch: Đôi khi, tôi nhìn anh ta và tự hỏi điều gì đang diễn ra trong đầu anh ta.
Đáp án: D
Câu 6:
Giải thích: join hands: hợp tác
A. take up: choán, chiếm (thời gian, công sức) B. put up: đề xuất
C. work together: làm việc cùng nhau D. make decisions: quyết định
=> join hands = work together
Tạm dịch: Chúng ta nên cùng nhau bảo vệ môi trường.
Đáp án: C
Câu 7:
Giải thích: dramatically (adv): một cách đáng kể
seriously (adv): một cách nghiêm trọng, nghiêm túc gradually (adv): một cách dần dần, tuần tự
significantly (adv): một cách đáng kể doubtfully (adv): một cách nghi ngờ
=> dramatically = significantly
Tạm dịch: Thực tế là thăm dò không gian đã tăng lên đáng kể trong ba mươi năm qua chỉ ra rằng chúng ta rất mong muốn tìm hiểu tất cả những gì chúng ta có thể về hệ mặt trời.
Đáp án: C
Câu 8:
Giải thích: lasting (a): lâu dài
durable (a): bền bỉ ongoing (a): đang diễn ra
temporary (a): tạm thời enduring (a): lâu dài
=> lasting = enduring
Tạm dịch: Mọi người đang hi vọng và cầu nguyện hòa bình lâu dài cuối cùng sẽ đến với khu vực.
Đáp án: D
Câu 9:
Giải thích: instructions (n): sự hướng dẫn
orders (n): đơn đặt hàng, yêu cầu answers (n): câu trả lời
rules (n): quy luật, quy định directions (n): sự chỉ dẫn, phương hướng
=> instructions = directions
Tạm dịch: Trước khi bắt đầu làm bài thi, luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn.
Đáp án: D
Câu 10:
Giải thích: public (a): cộng đồng
people’s: của mọi người teenagers’: của thanh thiếu niên
adolescents’: của người trưởng thành residents’: của cư dân
=> public = people’s
Tạm dịch: Một loạt các chương trình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của cộng đồng về cuộc sống lành mạnh.
Đáp án: A
Câu 11:
Giải thích: decide (v): quyết định
steal (v): ăn cắp think (v): nghĩ
attempt (v): nỗ lực choose (v): chọn
decide = choose
Tạm dịch: Thật sự là khó để quyết định giữa 2 thí sinh.
Đáp án: D
Câu 12:
Giải thích: accurate (a): chính xác
dangerous (a): tính từ delicious (a): ngon
nervous (a): lo lắng exact (a): chính xác
accurate = exact
Tạm dịch: Chúng tôi hy vọng có thể dự đoán chính xác hơn các trận động đất.
Đáp án: B
Câu 13:
Giải thích: note down (v): ghi lại
put down (v): đặt xuống hold down (v): giữ chặt, đủ sức đảm đương
draw down (v): hụt, giảm xuống jot down (v): ghi lại
=> note down = jot down
Tạm dịch: Bạn có thể ghi lại những bằng cấp và kinh nghiệm của bạn có thể liên quan đến công việc.
Đáp án: D
Câu 14:
Giải thích: relatively (adv): tương đối
A. nearly (adv): gần B. essentially (adv): cần thiết
C. comparatively (adv): tương đối D. approximately (adv): xấp xỉ
=> comparatively = relatively
Tạm dịch: Tương đối dễ dàng cho anh ta để học chơi bóng chày bởi vì ông đã được một cầu thủ môn bóng gậy.
Đáp án: C
Câu 15:
Giải thích: discharge (v): thải
release (v): phóng thích, thải increase (v): tăng
decrease (v): giảm keep (v): giữ
=> release = discharge
Tạm dịch: Nhà máy bị phạt vì thải hóa chất nguy hiểm xuống sông.
Đáp án: A
Câu 16:
Giải thích: alive (a): sống, còn sống
still talking: vẫn còn nói chuyện still seeing: vẫn nhìn thấy
still living: vẫn sống still trying: vẫn cố gắng
=> alive = still living
Tạm dịch: Sau vài ngày dưới đất sau trận động đất, một đứa trẻ còn sống được kéo ra.
Đáp án: C
Câu 17:
Giải thích: simple (a): đơn giản
boring (a): buồn chán interesting (a): thích thú
easy (a): đơn giản difficult (a): khó khăn
=> simple = easy
Tạm dịch: Chiếc máy giặt tôi mua thì rất dễ để sử dụng.
Đáp án: C
Câu 18:
Giải thích: structure (n): kết cấu, kiến trúc
A. corruption (n): sự hối lộ B. construction (n): sự xây dựng
C. connection (n): sự kết nối D. confusion (n): sự bối rối
=> structure = construction
Tạm dịch: Không phương tiện nào nặng hơn 3 tấn được phép đi trên cây cầu này, theo như biển báo giao thông đặt ở hai đầu cầu
Đáp án: B
Câu 19:
Giải thích: relatively (adv): một cách tương đối
A. comparatively (adv): một cách tương đối B. absolutely (adv): một cách đương nhiên
C. relevantly (adv): một cách liên quan D. almost (adv): gần như, hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng tia la-de trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án: A
Câu 20:
Giải thích: reflection (n): sự phản ánh, hình ảnh
imagination (n): sự tưởng tượng bone (n): xương
leash (n): xích chó image (n): hình ảnh
=> reflection = image
Tạm dịch: Con chó nhìn thấy mình trong hồ nước.
Đáp án: D
Câu 21:
Giải thích: commercial (n): quảng cáo
economics (n): kinh tế học business (n): buôn bán kinh doanh
contest (n): cuộc thi advertisement (n): quảng cáo
=> commercial = advertisement
Tạm dịch: Các quảng cáo lặp lại trên TV làm sao lãng nhiều khán giả xem phim yêu thích của họ.
Đáp án: D
Câu 22:
Giải thích: deter (v): ngăn cản, làm nản lòng
influence (v): ảnh hưởng discourage (v): gây nản lòng
reassure (v): trấn an inspire (v): truyền cảm hứng
=> discourage = deter
Tạm dịch: Cảnh báo của cha mẹ tôi đã không ngăn cản tôi lựa chọn công mơ ước của mình.
Đáp án: B
Câu 23:
Giải thích: adhere to: tuân theo, tuân thủ
question: hỏi, chất vấn violate: vi phạm, trái với
disregard: không quan tâm đến, coi thường follow: làm theo, nghe theo
=> adhere to = follow
Tạm dịch: Học sinh được yêu cầu phải tuân theo các quy định của nhà trường.
Đáp án: D
Câu 24:
Giải thích: due to: do, bởi vì
thanks to: nhờ có on account of: do, bởi vì
in spite of: mặc dù, dù cho in addition to: thêm vào đó
=> due to = on account of
Tạm dịch: Tôi không đi làm sáng nay. Tôi ở nhà vì mưa buổi sáng.
Đáp án: B
Câu 25:
Giải thích: once (phó từ): đã có một thời; trước kia, có lần
in the meantime: trong lúc đó in one area: trong một khu vực
formerly (adv): trước kia sometimes (adv): thỉnh thoảng
=> once = formerly
Tạm dịch: Pitchforks đã từng được khắc hoàn toàn từ gỗ, nhưng ngày nay có các thanh thép và tay cầm
bằng gỗ.
Đáp án: C
Câu 26:
Giải thích: benefite : giúp ích
A. donated : tặng, quyên góp B. claimed : công bố
C. prevented : ngăn chặn D. protested : chống cự
=> benefited = donated : tặng, giúp ích
Tạm dịch : Tổ chức từ thiện địa phương đã giúp cihs cho những nạn nhân bị bỏng.
Đáp án A
Câu 27:
Giải thích: garnish (v): bày trang trí món ăn với loại đồ ăn khác
decorate (v): trang trí replace (v): thay thế, thay
associate (v): liên kết, cộng tác provide (v): cung cấp, cho
=> garnish = decorate
Tạm dịch: Nếu muốn, trang trí món ăn của bạn với rau mùi tây, ớt chuông hoặc các loại rau khác
Đáp án: A
Câu 28:
Giải thích: assistance (n): sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
bill (n): hóa đơn food (n): thức ăn
menu (n): thực đơn help (n): sự giúp đỡ
=> help = assistance
Tạm dịch: Khi bạn ở trong nhà hàng, bạn có thể giơ nhẹ tay lên để cho thấy bạn cần được hỗ trợ.
Đáp án: D
Câu 29:
Giải thích: a breadwinner (n): người nuôi gia đình với số tiền mình kiếm được
A. người nướng bánh mì mỗi sáng B. người ra ngoài làm việc kiếm tiền
C. chủ cửa hàng bánh D. người giao bánh mì để kiếm tiền
Tạm dịch: Kể từ sau khi cái chết của bố Laura, mẹ cô ấy phải ra ngoài làm việc kiếm tiền để nuôi gia đình.
Đáp án: B
Câu 30:
We do not whistle or clap our hands to get the person’s attention. That is considered impolite and even rule.
Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự
A. offensive (adj): xúc phạm, nhục mạ B. polite (adj): lịch sự
C. informal (adj): không trang trọng D. terrific (adj): kinh khủng
=> impolite = offensive
Tạm dịch: Chúng tôi không huýt sáo hay vỗ tay để thu hút sự chú ý của người khác. Điều đó được coi là bất lịch sự và thậm chí là thô lỗ.
Đáp án: A
Câu 31:
Giải thích: take care of: chăm sóc
A. look like: trông giống như B. look after: chăm sóc, chăm nom
C. look for: tìm kiếm D. look at: nhìn vào
=> take care of = look after
Tạm dịch: Bạn có thể chăm sóc lũ trẻ khi tôi đi vắng được không?
Đáp án: B
Câu 32:
official (a): chính thức household (n): gia đình; hộ
foreign (a): thuộc nước ngoài, ngoại schooling (n): sự học
=> domestic = household
Tạm dịch: Các việc vặt trong nhà sẽ không còn là gánh nặng do những phát minh của các thiết bị lao động.
Đáp án: B
Câu 33:
Giải thích: abroad (adv) : ở nước ngoài
overseas (adv): ở nước ngoài alone (adv): một mình
widely (adv) một cách rộng rãi secretly (adv) một cách bí mật
=> abroad = overseas
Tạm dịch: Là một quan chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi nước ngoài.
Đáp án: A
Câu 34:
Giải thích: required (adj) : bắt buộc
useful (adj): có ích compulsory: bắt buộc
optional (adj): tuỳ ý important (adj) quan trọng
=> required = compulsory
Tạm dịch: Tất cả học sinh bắt buộc phải thi đầu vào để học đại học
Đáp án: B
Câu 35:
Giải thích: contaminated (adj)= polluetd (adj): bị ô nhiễm
conserved(adj) = preserved(adj): bảo tồn
wasted(adj): lãng phí
Tạm dịch: Không khí trở nên ngày càng ô nhiễm bởi khói thải độc hại từ xe cộ.
Đáp án: B
Câu 36:
Giải thích:
help (v): giúp đỡ prepare (v): chuẩn bị
be busy (adj): bận rộn attempt (v): cố gắng
give sb a/one’s hand = help: giúp đỡ ai đó
Tạm dịch: Billy, đi và giúp mẹ một tay để nấu ăn.
Đáp án: A
Câu 37:
Giải thích: anxious (adj): lo lắng
A. careful (adj): cẩn thận B. worried (adj): lo lắng
C. excited (adj): phấn khích D. indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm
=> worried = anxious
Tạm dịch: Chúng tôi rất lo lắng về kết quả của kỳ thi.
Đáp án: B
Câu 38:
Giải thích: various: gồm nhiều thứ khác nhau, khác nhau
equivalent: tương đương diverse: đa dạng
like: giống similar: giống nhau
=> various = diverse
Tạm dịch: Máy tính và viễn thông chắc chắn sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Đáp án: B
Câu 39:
Giải thích: inactive: không hoạt động, ít hoạt động
dynamic: năng động active: tích cực hoạt động, linh lợi
lively: sống động passive: bị động; thụ động
=> inactive = passive
Tạm dịch: Những người không hoạt động thể lực có nguy cơ mắc bệnh tim.
Đáp án: D
Câu 40:
Giải thích: verbal (adj): bằng lời nói
A. using gesture: dùng cử chỉ
B. using speech: dùng lời nói
C. using verbs: dùng động từ
D. using facial expressions: dùng các biểu hiện trên gương mặt
=> using speech = verbal
Tạm dịch: Chúng ta có thể sử dụng các hình thức giao tiếp bằng ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ.
Đáp án: B
Câu 41:
Giải thích:
take over: kiểm soát take care of: chăm sóc
take part in: tham gia take place: diễn ra
look after = take care of: chăm sóc, trông coi
Tạm dịch: John, bạn có thể trông chừng cái túi xách của tôi trong khi tôi đi ra ngoài trong một chút.
Đáp án: B
Câu 42:
Giải thích: delighted (adj): thoả mãn, hài lòng
A. pleased (adj): hài lòng B. angry (adj): tức giận
C. entertained (adj): giải trí D. annoyed (adj): bực mình
=> delighted = pleased
Tạm dịch: Anh ấy thật sự hài lòng với thành công của mình
Đáp án: A
Câu 43:
Giải thích: eliminate (v): loại trừ, loại bỏ
A. limit (v): giới hạn B. move (v): di chuyển
C. add (v): cộng, thêm vào D. get rid of : loại bỏ
=> eliminate = get rid of
Tạm dịch: Cố loại bỏ thức ăn béo khỏi bữa ăn của bạn.
Đáp án: D
Câu 44:
Giải thích: assist (v): giúp, giúp đỡ
make (v): làm, tạo ra provide (v): cung cấp
allow (v): cho phép help (v): giúp đỡ
=> assist = help
Tạm dịch: Trung tâm dịch vụ sinh viên sẽ cố gắng hết sức để giúp sinh viên tìm ra công việc bán thời gian phù hợp.
Đáp án: D
Câu 45:
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc
require (v): yêu cầu apply (v): ứng tuyển
fulfill (v): hoàn thành specialize (v): chuyên về
=> required = compulsory
Tạm dịch: GCSE không bắt buộc, nhưng đó là những loại bằng cấp phổ biến nhất của học sinh.
Đáp án: A
Câu 46:
Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp
out of order: hỏng out of fashion: lỗi thời
out of work: thất nghiệp out of practice: bị mai một do không thường xuyên sử dụng
=> out of work = unemployed
Tạm dịch: Tôi đã nhận trợ cấp nhà ở khi tôi thất nghiệp.
Đáp án: C
Câu 47:
Giải thích: vast (adj): lớn, rộng lớn, bao la
very (adv): rất varying (adj): hay thay đổi, hay biến đổi
huge (adj): rất lớn hard (adj): cứng rắn
=> vast = huge
Tạm dịch: Tàu không gian bao phủ một khoảng không bao la.
Đáp án: C
Câu 48:
Giải thích:
appropriate (a): thích hợp correct (a): đúng
exact (a): chính xác suitable (a): phù hợp
=> appropriate = suitable
Tạm dịch: Tôi không nghĩ những bình luận của anh ấy là phù hợp vào thời điểm này.
Đáp án: D
Câu 49:
Giải thích: approach (v): tiến tới
A. come nearer to: tiến gần hơn tới B. catch sight of: bắt gặp
C. point at: chỉ D. look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ ai
Tạm dịch: Khi bạn thấy cô giáo của bạn tới gần, một cái vẫy nhẹ để thu hút sự chú ý là phù hợp.
Đáp án: A
Câu 50:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The first few days at university can be very daunting, but with determination and positive attitude, freshmen will soon fit in with the new environment.
Giải thích: daunting (a): làm chán nản
interesting (a): thú vị memorable (a): dễ nhớ, đáng nhớ
serious (a): nghiêm trọng depressing (a): chán nản
=> daunting = depressing
Tạm dịch: Những ngày đầu tiên ở đại học có thể rất dễ gây chán nản, nhưng với sự kiên trì và thái độ tích cực, những tân sinh viên sẽ sớm thích nghi với môi trường mới.
Đáp án: D
Câu 51:
Giải thích: jeopardize: nguy hiểm, hủy hoại
do harm to: gây hại cho set fire to: đốt lửa
give rise to: làm tăng make way for: nhường chỗ cho
=> jeopardize = do harm to
Tạm dịch: Nạn phá rừng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài trong khu vực.
Đáp án: A
Câu 52:
Giải thích: culinary (a): [thuộc] cách nấu nướng
having to do with food and cooking: phải làm với thức ăn và nấu ăn
relating to medical knowledge: liên quan đến kiến thức y khoa
involving hygienic conditions and diseases: liên quan đến điều kiện vệ sinh và bệnh tật
concerning nutrition and health: liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe
=> culinary = having to do with food and cooking
Tạm dịch: Khi Susan mời chúng tôi ăn tối, cô ấy thực sự thể hiện tài năng nấu nướng của mình. Cô chuẩn bị một bữa tiệc - một lựa chọn rất lớn các món ăn vô cùng ngon miệng.
Đáp án: A
Câu 53:
Giải thích: pave the way for (v): mở đường cho
terminate (v): kết thúc, chấm dứt lighten (v): làm nhẹ bớt
initiate (v): bắt đầu, khởi xướng prevent (v): ngăn chặn
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các công trình của nhà vật lí học và nhà vũ trụ học người Anh Stephen Hawking đã giúp mở đường cho khuôn khổ thuyết tương đối và dự đoán lý thuyết về động lực và cơ học của hố đen vũ trụ.
Đáp án: C
Câu 54:
Giải thích: well-off: giàu có
poor: nghèo broke: cháy túi, hết tiền
wealthy: giàu có kind: tốt bụng
=> well-off = wealthy
Tạm dịch: Cô được nuôi lớn trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu được những vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt.
Đáp án: C
Câu 55:
Giải thích:
relaxed: không căng thẳng; ung dung comfortable: thoải mái
possessive : chiếm hữu busy: bận rộn
=> occupied = busy
Tạm dịch: Điều quan trọng nhất là hãy để bản thân luôn bận rộn.
Đáp án: D
Câu 56:
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: day in day out = every single day: mỗi ngày
Tạm dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ tuần trước nhưng ngày nào trời cũng mưa.
Đáp án: A
Câu 57:
Giải thích: passed (v): thông qua, ban ra
enforced (v): thi hành enabled (v): có khả năng
ensured (v): đảm bảo enacted (v): ban hành
=> passed = enacted
Tạm dịch: Chính phủ vừa ban hành luật bảo vệ động vật hoang dã khỏi các vụ buôn bán thương mại.
Đáp án: D
Câu 58:
Giải thích: aggressive (a): xông xáo, năng nổ
passive (a): bị động; thụ động strong (a): chắc, mạnh mẽ
assertive (a): khẳng định; quả quyết marine (a): (thuộc) biển
=> aggressive = assertive
Tạm dịch: Chỉ những loài động vật nhỏ hung hăng có thể sống sót trong vùng nước gần với các rạn san hô cạn.
Đáp án: C
Câu 59:
Giải thích: installment (n): phần trả mỗi lần (của một số tiền)
credit card (n): thẻ tín dụng piece by piece: từng mảnh
monthly payment (n): thanh toán hàng tháng cash and carry: tiền mặt và mang đi
=> installment = monthly payment
Tạm dịch: Chúng tôi đã quyết định trả tiền cho chiếc xe bằng hình thức trả góp.
Đáp án: C
Câu 60:
Giải thích: the lion's share: phần lớn nhất
the only part: phần duy nhất the smallest part: phần nhỏ nhất
the easiest part: phần dễ nhất the biggest part: phần lớn nhất
=> the lion's share = the biggest part
Tạm dịch: Khi doanh nghiệp đình chỉ, ông đã lấy phần lớn nhất của tài sản.
Đáp án: D
Câu 61:
Giải thích: a white elephant: cái gì đó đắt nhưng không có mục đích hữu dụng
something very expensive and useless: một cái gì đó rất đắt tiền và vô dụng
something very big and useful: một cái gì đó rất lớn và hữu ích
something very beautiful and useful: một cái gì đó rất đẹp và hữu ích
something very cheap and useless: một cái gì đó rất rẻ và vô dụng
=> a bit of a white elephant = something very expensive and useless
Tạm dịch: Đó là một ngôi nhà đáng yêu và rất lớn nhưng không ai sử dụng nó nên nó đắt và vô dụng.
Đáp án: A
Câu 62:
Giải thích: bewildered (a): hoang mang
disgusted (a): khó chịu puzzled (a): bối rối
angry (a): tức giận uppset (a): thất vọng
=> bewildered = puzzled
Tạm dịch: Người trợ lý cửa hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng.
Đáp án: B
Câu 63:
Giải thích: pave the way for: chuẩn bị cho, mở đường cho
terminate (v):chấm dứt prevent (v): ngăn cản
enhance (v): thúc đẩy incorporate (v): hợp tác
=> pave the way for = enhance
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người đàn ông như các triết gia Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Đáp án: C
Câu 64:
Giải thích: insult (v): lăng mạ, sỉ nhục
embarrass (v): làm lúng túng, làm bối rối offend (v): xúc phạm, làm mếch lòng
confuse (v): làm lung tung, làm đảo lộn depress (v): làm chán nản, làm phiền muộn
=> insult = offend
Tạm dịch: Một người đàn ông Hoa Kỳ có số lượng người theo dõi online lớn ở Việt Nam đã gây ra sự giận dữ diện rộng, và đối mặt với những cáo buộc hình sự có thể, vì một bài đăng trên Facebook được cho là xúc phạm một vị anh hùng quân đội.
Đáp án: B
Câu 65:
Giải thích: persist (v): khăng khăng, cố chấp, kiên trì
endure (v): chịu đựng remain (v): duy trì
repeat (v): lặp lại insist (v): khăng khăng, cố nài
=> persist = insist
Tạm dịch: Jack cố chấp trong việc cố gắng thuyết phục ông chủ sử dụng nhiều kỹ thuật và ít con người hơn.
Đáp án: D
Câu 66:
Giải thích: pose (v): đặt câu hỏi
A. space (v): đặt cách nhau B. inform (v): thông báo
C. solve (v): giải quyết D. present (v): đặt câu hỏi
=> pose = present
Tạm dịch: Khi được đặt ra với một phương trình toán học phức tạp, một số học sinh tìm kiếm sự trợ giúp của một giáo viên.
Đáp án: D
Câu 67:
Giải thích: advent (n): phần đầu
A. end (n): phần cuối B. commencement (n): phần đầu
C. creation (n): sự tạo thành D. climax (n): phần cao trào
=> advent = commencement
Tạm dịch: Ở phần đầu của bài diễn thuyết, anh ý kể một trò đùa nhưng mọi người đã không cười.
Đáp án: B
Câu 68:
Giải thích: withstand (v): chịu đựng được
sponsor (v): tài trợ endure (v): tiếp tục tồn tại
stabilize in (v): ổn định extend (v): mở rộng
=> endured = withstood
Tạm dịch: Chương trình mở rộng đầu tiên được thành lập năm 1873 tại Đại học Cambridge đã thành công với việc thay đổi xu hướng phổ biến.
Đáp án: B
Câu 69:
Giải thích: hold good (v): còn hiệu lực
remain for good: vẫn còn tốt
stands in life: trong cuộc sống
is still in good condition: vẫn trong tình trạng tốt
remains in effect: vẫn có hiệu lực
=> hold good = remain in effect
Tạm dịch: Luật về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn còn hiệu lực
Đáp án: D
Câu 70:
Giải thích: dilemma (n): thế lưỡng nan, thế khó xử
situation (n) : tình thế, tình hình predicament (n) : tình trạng khó xử
solution (n) : giải pháp embarrassment (n): sự lúng túng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Cụm từ "out of the frying pan and into the fire" có nghĩa là đi từ tình thế tiến thoái lưỡng nan này sang một tình huống tiến thoái lưỡng nan khác còn tệ hơn.
Đáp án: B
Câu 71:
Giải thích: put one's foot in one's mouth: nói sai, nói điều gì khiến bản thân xấu hổ, hối hận
move rapidly: di chuyển nhanh trip over one’s big feet: tự vấp ngã
fall asleep: buồn ngủ say the wrong thing: nói điều gì đó sai
=> put one's foot in one's mouth = say the wrong thing
Tạm dịch: Tại mỗi cuộc họp khoa, cô Volatie luôn luôn nói sai điều gì đó.
Đáp án: D
Câu 72:
Giải thích: immutable (a): không thay đổi, bất biến
constantly (adv): [một cách] liên tục alterable (a): có thể thay đổi
unchangeable (a): không thay đổi everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn
=> immutable = unchangeable
Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.
Đáp án: C
Câu 73:
Giải thích: a tall story: chuyện khó tin
cynical (a): ích kỷ, vô sỉ unbelievable (a): không thể tin được
untrue (a): không đúng, sai sự thật exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> a tall story = unbelievable
Tạm dịch: Sự khác biệt về di truyền làm cho một chủng tộc vượt trội hơn một chủng tộc khác chẳng là gì ngoài một câu chuyện khó tin.
Đáp án: B
Câu 74:
She simply took it for granted that the check was good and did not ask him any questions about it.
Giải thích: take it for granted: cho nó là đúng
permit it: thừa nhận nó
accept it without investigation: chấp nhận nó mà không cần điều tra
object to it: phản đối nó
look it over: suy xét, kiểm tra kỹ
=> take it for granted = accept it without investigation
Tạm dịch: Cô đơn giản cho rằng việc kiểm tra là tốt và không hỏi anh ta bất kỳ câu hỏi nào về việc đó.
Đáp án: B
Câu 75:
Giải thích: resolute (a): kiên quyết
determined (a): nhất quyết, kiên quyết sure (a): chắc chắn
original (a): đầu tiên, nguyên gốc certain (a): chắc, chắc chắn
=> resolute = determined
Tạm dịch: Juan Manuel Santos được trao Giải Nobel Hoà bình năm 2016 vì những nỗ lực kiên quyết của mình để đưa cuộc nội chiến kéo dài hơn 50 năm của đất nước chấm dứt.
Đáp án: A
Câu 76:
After many years of unsuccessfully endeavoring to form his own orchestra, Glenn Miller finally achieved world fame in 1939 as a big band leader.
offer (v): đề nghị decide (v): quyết định
request (v): thỉnh cầu, yêu cầu try (v): cố gắng
=> endeavor = try
Tạm dịch: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng không thành công, Glenn Miller cuối cùng đã nổi tiếng thế giới vào năm 1939 với tư cách là đội trưởng của một ban nhạc lớn.
Đáp án: D
Câu 77:
Giải thích: be rushed off your feet: bận rộn
angry (adj): tức giận busy (adj): bận rộn
worried (adj): lo lắng happy (adj): vui vẻ
=> rushed off our feet = very busy
Tạm dịch: Khi đơn đặt hàng đang ngày càng tăng, chúng tôi đã rất bận rộn trong suốt tuần.
Đáp án: B
Câu 78:
Giải thích: annihilate (v): phá hủy
disturb (v): xáo trộn construct (v): xây dựng
convert (v): chuyển đổi destroy (v): phá hủy
=> destroy = annihilate
Tạm dịch: Bom nguyên tử phá hủy cả thành phố, vì vậy không còn gì đứng vững.
Đáp án: D
Câu 79:
Giải thích: driving force: động lực
A. motivation (n): động lực B. completion (n): sự hoàn thành
C. progress (n): quá trình D. satisfaction (n): sự hài lòng
=> driving force = motivation
Tạm dịch: Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng trẻ em trong những năm hình thành. Họ thực sự là động lực đằng sau bất cứ điều gì trẻ em làm.
Đáp án: A
Câu 80:
Giải thích: exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ
illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi
simplification (n): sự đơn giản hóa exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> exemplification = illustration
Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.
Đáp án: A
Câu 81:
Giải thích: fuse (v): nấu chảy (kim loại)
melt together (v): tan chảy cùng nhau steam up (v): bốc hơi lên
break down (v): hỏng burn off (v): bỏng, cháy
=> fuse = melt together
Tạm dịch: Khi nung nóng ở nhiệt độ trên 1250 độ Celsius, đất sét nung chảy và trở thành đồ gốm hoặc đồ đá.
Đáp án: A
Câu 82:
Giải thích: entice (v): dụ dỗ, thu hút
attract (v): thu hút, hấp dẫn free (v): thả tự do
refuse (v): từ chối convince (v): thuyết phục
=> entice = attract
Tạm dịch: Nhà hàng thu hút ngày càng nhiều khách hàng với nội thất ấm cúng và các sự kiện hàng ngày
đặc biệt.
Đáp án: A
Câu 83:
My head teacher has grave doubts as to whether I would pass my university entrance examination. I myself feel so worried.
Giải thích: grave (a): nghiêm trọng, quan trọng
personal (a): mang tính cá nhân serious (a): nghiêm trọng
private (a): tư, riêng tư specific (a): chi tiết; riêng biệt
=> grave = serious
Tạm dịch: Giáo viên của tôi có nghi ngờ nghiêm túc về việc liệu tôi sẽ vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học. Bản thân tôi cảm thấy rất lo lắng.
Đáp án: B
Câu 84:
Giải thích: detrimental (a): có hại
beneficial (a): có ích, có lợi neutral (a): trung lập, trung tính
needy (a): túng thiếu harmful (a): có hại, gây hại
=> detrimental = harmful
Tạm dịch: Vắc-xin thử nghiệm dường như có cả những tác động đáng mong muốn và bất lợi đối với hệ miễn dịch của cơ thể.
Đáp án: D
Câu 85:
Giải thích: unrewarding (a): không đáng được thưởng, không đáng khích lệ
comfortable (a): thoải mái, dễ chịu hard-working (a): chăm chỉ
unsatisfactory (a): không vừa ý, xoàng, thường expensive (a): đắt đỏ
=> unrewarding = unsatisfactory:
Tạm dịch: Nhiều người nói rằng các công việc lắp ráp dây chuyền đơn điệu và bình thường.
Đáp án: C
Câu 86:
Giải thích: confine (v): hạn chế, giam, nhốt
restrict (v): hạn chế, giới hạn omit (v): bỏ sót; quên
excite (v): hào hứng please (v): làm vui lòng
=> confine = restrict
Tạm dịch: Trong quá khứ, phụ nữ đã bị giới hạn trong lĩnh vực trong nước.
Đáp án: A
Câu 87:
organic (a): hữu cơ dried (a): khô, làm khô
frozen (a): đông lạnh healthy (a): khoẻ, có lợi cho sức khỏe
=> dehydrated = dried
Tạm dịch: Các đặc tính quan trọng của thực phẩm khô là trọng lượng và kích thước nhỏ gọn của chúng.
Đáp án: B
Câu 88:
Giải thích: ostentatious (a): phô trương
debauched (a): trác táng, đồi truỵ immoral (a): vô đạo
showy (a): màu mè, khoa trương extravagant (a): phung phí, ngông cuồng
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Nhiều người chỉ trích lối sống phô trương của một số quan chức cấp cao.
Đáp án:C
Câu 89:
Giải thích: in the wee hours: vào sáng sớm ( khoảng thời gian sau nửa đêm đến khi rạng sáng)
soon after midnight: ngay sau nửa đêm late in the morning : vào cuối buổi sáng
early in the evening : vào chớm tối long before bedtime : lâu trước khi đi ngủ
=> in the wee hours = soon after midnight
Tạm dịch: Vào lúc sáng sớm, trong khi đứa trẻ đang ngủ thì ông tiên răng lấy chiếc răng đi và để lại một ít tiền dưới gối.
Đáp án: A
Câu 90:
Giải thích: be wiped out: bị xóa sổ
be escalated: bị leo thang be erased: bị xoá, bị khử
be threatened: bị đe doạ be eradicated: bị diệt trừ
=> be wiped out = be erased
Tạm dịch: Nhiều công ty lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất.
Đáp án: B
Câu 91:
Giải thích: grip (v): đeo bám – tobe gripped with a fever: bị cơn sốt đeo bám
disappointed (adj): thất vọng excited (adj): vui vẻ phấn khích
upset (adj): buồn phiền to get a temperature: bị sốt
=> I have got a temperature = I am gripped with a fever
Tạm dịch: Tôi bị sốt cao bất cứ khi nào một năm mới đến.
Đáp án: D
Câu 92:
Giải thích: take to flight : chạy đi
do away with: từ bỏ climb on: leo lên trên
take away: cất đi run away: chạy đi
=> took to flight = ran away
Tạm dịch: Khi cảnh sát tới, bọn trộm chạy đi, để lại tất cả những đồ ăn trộm lại.
Đáp án: D
Câu 93:
Giải thích: contain (v): kìm nén, ngăn lại
hold back: ngăn cản consult (v): tư vấn
consume (v): tiêu dùng contact (v): liên hệ
=> contain = Hold back
Tạm dịch: Làm ơn đi mà, cậu lo lắng quá rồi đấy, cố ngăn lại sự tức giận của cậu đi.
Đáp án: A
Câu 94:
Giải thích: in the pink: có sức khỏe tốt
good (adj): tốt absolute (adj): tuyệt đối
clear (adj): rõ ràng extreme (adj): cực kỳ
=> in the pink = in good health
Tạm dịch: Nhờ tập luyện thường xuyên và chế độ ăn uống hợp lý, cô ấy gây ấn tượng cho tôi với sức khỏe rất tốt.
Đáp án: B
Câu 95:
What I really have in mind is a garden where there is very little to look after throughout the year.
Giải thích: have in mind (v): hình dung trong đầu
think (v): suy nghĩ believe (v): tin tưởng
visualize (v): hình dung, mường tượng consider (v): cân nhắc, suy xét
=> have in mind = visualize
Tạm dịch: Thứ tôi thực sự hình dung trong đầu là một mảnh vườn có rất ít thực vật để chăm sóc trong suốt năm dài.
Đáp án: C
Câu 96:
Giải thích: clearly and definitely: rõ ràng và chắc chắn
considerably (adv): đáng kể thoroughly (adv): tận tâm, một cách cẩn thận
altogether (adv): cùng nhau specifically (adv): một cách đặc biệt
=> clearly and definitely = thoroughly
Tạm dịch: Tôi đã nói với bạn rõ ràng là không được viết câu trả lời của bạn trong bút chì mà Tom!
Đáp án: B
Câu 97:
Giải thích: to have a whale of a time: tận hưởng cuộc sống rất nhiều
A. had a chance to see a whale: có cơ hội nhìn thấy cá voi
B. had a lot of time to play: có rất nhiều thời gian để chơi
C. enjoyed playing with a whale: thích chơi với cá voi
D. enjoy themselves a lot: tận hưởng cuộc sống rất nhiều
Tạm dịch: Chúng tôi đã có một ngày tuyệt vời ở bãi biển; mọi người đều tận hưởng cuộc sống thoải mái.
Đáp án: D
Câu 98:
The term yard was used extensively by English as the measurement from the tip of a man’s nose to the tip of his outstretched thumb.
Giải thích: extensively (adv): rộng rãi
A. occasionally (adv): thỉnh thoảng B. widely (adv): rộng rãi
C. lengthily (adv): kéo dài D. precisely (adv): chính xác
Tạm dịch: Thuật ngữ “yard” được sử dụng rộng rãi bởi người Anh như là phép đo từ chop mũi của một người đàn ông đến đỉnh ngón tay cái mở.
Đáp án: B
Câu 99:
Giải thích: appeal (n): đơn phúc thẩm, đơn xin (một yêu cầu chính thức cho một tòa án về một quyết định được thay đổi)
application (n): (luật) việc có hiệu lực một nguyên tắc
petition (n): (luật) đơn thỉnh cầu ((một văn kiện) chính thức yêu cầu một tòa án thực hiện một hành động cụ thể)
permit (n): giấy phép
form (n): mẫu đơn
=> appeal = petition
Tạm dịch: Đơn phúc thẩm đã bị Ủy ban bác bỏ, mặc dù thực tế là nó đã được ký bởi hơn 5.000 người.
Đáp án: B
Câu 100:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The children were full of beans today, looking forward to their field trip.
Giải thích: full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
eating a lot: ăn rất nhiều hyperactive: quá mức hiếu động (trẻ em)
melancholy: u sầu, đau buồn lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng
=> full of beans = lively and in high spirits
Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.
Đáp án: D
Câu 101:
When the protestor entered the meeting clad only in a beach tower, the audience was dumbfounded.
Giải thích: dumbfounded (a): im lặng, câm lặng
speechless (a): câm lặng excited (a): thích thú
contented (a): bằng lòng applauding (a): tán dương
=> dumbfounded = speechless
Tạm dịch: Khi kẻ chống đối bước vào cuộc họp chỉ với chiếc khăn tắm, khán giả câm lặng điếng người.
Đáp án: A
Câu 102:
Giải thích: diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã
strict (a): nghiêm khắc outspoken (a): thẳng thắn
tactful (a): lịch thiệp firm (a): chắc chắn
=> diplomatic = tactful
Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.
Đáp án: C
Câu 103:
Giải thích: chronology (n): niên đại
time sequence (n): chuỗi thời gian discrepancy (n): sự tương phản
catastrophe (n): thảm họa disaster (n): tai họa
=> chronology = time sequence
Tạm dịch: Chúng tôi phải liệt kê chuỗi thời gian các sự kiện trong chiến tranh Thế giới thứ 2 ở bài kiểm tra.
Đáp án: A
Câu 104:
The team wasn’t playing well, so the coach took the bull by the horns and sacked several senior players.
Giải thích: take the bull by the horns: dũng cảm giải quyết điều gì đó.
make the right decision: đưa ra quyết định đúng
make the wrong decision: đưa ra quyết định sai
make a bold decision : dũng cảm đưa ra quyết định
make a final decision: đưa ra quyết định cuối cùng
=> took the bull by the horns = made a bold decision
Tạm dịch: Đội đã chơi không tốt, vì thế huấn luyện viên dũng cảm đưa ra quyết định loại bỏ một số cầu thủ cao cấp.
Đáp án: C
Câu 105:
Giải thích: are entitled to: có quyền với…
have the right to refuse: có quyền từ chối are given the right to: được cho quyền với…
are refused the right to: bị từ chối quyền với… have the obligation to: có nghĩa vụ
=> are entitled to = are given the right to
Tạm dịch: Đây là một trường đại học có uy tín mà chỉ có những sinh viên xuất sắc mới được hưởng học bổng toàn phần mỗi năm.
Đáp án: B
Câu 106:
Giải thích: deplorable (adj): tồi tệ, không thể chấp nhận được
respectable (adj): đáng kính trọng unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
mischievous (adj): tinh nghịch satisfactory (adj): thỏa mãn, đạt yêu cầu
=> unacceptable = deplorable
Tạm dịch: Cách mà người bảo mẫu đối xử với những đứa trẻ đó là không thể chấp nhận được. Cô ấy phải bị trừng phạt vì những gì cô ấy đã làm.
Đáp án: B
Câu 107:
Giải thích: get clear: hiểu rõ ràng
control (v): điều khiển banish (v): trục xuất
get rid of: thoát khỏi figure out: hiểu ra
=> figure out = get clear
Tạm dịch: Nói về cảm giác của bạn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì bạn cảm thấy.
Đáp án: D
Câu 108:
Giải thích: attempt (n): nỗ lực
try (v): cố gắng aim (v): với mục đích
intend (v): dự định plan (v): lên kế hoạch
=> try = in an attempt
Tạm dịch: Chính phủ đã khởi động chiến dịch an toàn đường bộ mới nhằm giảm số vụ tai nạn đường bộ.
Đáp án: A
Câu 109:
the underprivileged: những người thiệt thòi về quyền lợi
rich citizens: những công dân giàu có active members: những thành viên năng động
poor inhabitants: những cư dân nghèo enthusiastic people: những người nhiệt tình
=> the underprivileged = poor inhabitants
=> đáp án C
Tạm dịch: Một số chương trình đã được khởi xướng để cung cấp thức ăn và chỗ ở cho những người thiệt thòi ở các vùng sâu vùng xa của đất nước.
Câu 110:
Giải thích: narrow escape: mém chết, suýt chết
lost cause: bó tay, hết hy vọng first-rate: hạng nhất, loại một
close call: thoát chết takeaway: cửa hàng bán thức ăn mang về
=> narrow escape = close call
Tạm dịch: Tôi không thể tin được thật suýt chết khi chiếc xe chạy trên đường và vượt chúng tôi chỉ cách có vài feet.
Đáp án: C
Câu 111:
Giải thích: walk quietly (v): đi nhẹ nhàng
ramble (v): dạo chơi, ngao du tiptoe (v): đi nhón chân
stumble (v): vấp ngã crawl (v): bò, trườn
=> walk quietly = tiptoe
Tạm dịch: Bởi vì cô ấy đã trễ vài phút, cô ấy lặng lẽ bước vào lớp và ngồi ở phía sau phòng.
Đáp án: B
Câu 112:
Giải thích: reinforce (v): tăng cường; củng cố
strengthen (v): củng cố; tăng cường modify (v): thay đổi, sửa đổi
contrast (v): tương phản expose (v): phơi bày ra, để lộ ra
=> reinforce = strengthen
Tạm dịch: Các quảng cáo truyền hình bán các sản phẩm gia dụng thường bị buộc tội làm tăng thêm khuôn mẫu của các vai trò xã hội.
Đáp án: A
Câu 113:
Giải thích: accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
betray (v): tiết lộ, để lộ emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật
reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi
=> accentuate = emphasize
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.
Đáp án: B
Câu 114:
Giải thích: attentive (a): chăm chú, ân cần
perceptive (a): sâu sắc; sáng suốt indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
interested (a): lộ vẻ quan tâm (chú ý, thích thú) negligent (a): cẩu thả, chểnh mảng
=> attentive = interested
Tạm dịch: Anh ấy chú ý đến việc Betsy và tôi đã nói chuyện về buổi hòa nhạc từ thiện của chúng tôi để giúp đỡ các nạn nhân lũ lụt gần đây.
Đáp án: C
Câu 115:
Giải thích: hit the roof: tức giận
over the moon: rất sung sướng, hạnh phúc
burst with anger: tức giận
go with the flow: thuận theo ý kiến, hành động của mọi người
keep one's shirt on: không mất bình tĩnh, đừng hấp tấp
=> hit the roof = burst with anger
Tạm dịch: Cha tôi tức giận khi phát hiện ra rằng tôi đã làm hỏng chiếc xe.
Đáp án: B
Câu 116:
Giải thích: involve in (v): tham gia vào, liên quan tới
concern about (v): quan tâm, lo lắng về confine in (v): giới hạn trong
enquire about (v): hỏi về engage in (v): tham gia vào
=> involve in = engage in
Tạm dịch: Nhiều tổ chức đã tham gia vào việc soạn thảo báo cáo về các chiến dịch môi trường.
Đáp án: D
Câu 117:
Giải thích: unacceptable (a): không thể chấp nhận
out of practice: vô lý, cách xa thực tế out of line: hành xử một cách không thể chấp nhận được
out of the habit: mất thói quen làm gì out of sight: xa mặt cách lòng
=> unacceptable = out of line
Tạm dịch: Hành vi của bạn gái anh ấy ở bữa tiệc không thể chấp nhận được, khiến mọi người đều bị sốc.
Đáp án: B
Câu 118:
Giải thích: gets on someone nerves : chọc tức, làm ai phát cáu
A. cheers me up : cổ vũ B. wakes me up : đánh thức dậy
C. amuses me : gây cười D. annoys me : gây bực bội
=> gets on my nerves = annoys me : gây bực bội
Tạm dịch : Đừng gây tiếng ồn nữa! Nó thực sự làm tôi bực mình!
Đáp án D
Câu 119:
Giải thích: burning the midnight oil: học hoặc làm việc muộn vào ban đêm
making every attempt possible: thực hiện mọi nỗ lực có thể
exercising regularly to keep fit: tập thể dục thường xuyên để giữ dáng
staying up working late at night: thức khuya làm việc
having lots of food late at night: ăn nhiều đồ vào tối muộn
=> burning the midnight oil = staying up working late at night
Tạm dịch: Denise thức đêm để hoàn thành bản báo cáo, vì thế tôi đoán hiện giờ cô ấy kiệt sức rồi.
Đáp án: C
Câu 120:
Giải thích: on the double (adj): nhanh, vội
in a large number: số lượng lớn very quickly: rất nhanh
on the second floor: ở tầng hai every two hours: hai tiếng một lần
=> very quickly = on the double
Tạm dịch: Các lính canh được lệnh phải đến phòng của nhà vua thật nhanh.
Đáp án: B
Câu 121:
Giải thích: outstanding (a): nổi bật
remarkable (a): đáng chú ý charitable (a): có thể từ thiện
widespread (a): phổ biến popular (a): phổ thông
=> outstanding = remarkable
Tạm dịch: Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để ghi nhận chủ nghĩa nhân đạo nổi bật của Tiến sĩ Mayo.
Đáp án: A
Câu 122:
Giải thích: inevitable (a): không tránh được
urgent (a): khẩn cấp unavoidable (a): không thể tránh
necessary (a): cần thiết important (a): quan trọng
=> inevitable = unavoidable
Tạm dịch: Không thể tránh được việc các công ty nhỏ hơn sáp nhập với các công ty lớn hơn.
Đáp án: B
Câu 123:
Giải thích: marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Đáp án: D
Câu 124:
Giải thích: striking (a): gây ấn tượng sâu sắc; nổi bật
remarkable (a): đáng chú ý; đặc biệt legitimate (a): hợp lý, có lý
spontaneous (a): tự phát, tự sinh characteristic (a): đặc thù, đặc trưng
=> striking = remarkable
Tạm dịch: Một ví dụ nổi bật của một quốc gia đa sắc tộc thành công là Thụy Sĩ, nơi những người nói tiếng Pháp, Đức và Ý từ các nhóm tôn giáo đa dạng sống và làm việc hài hòa và thịnh vượng.
Đáp án: A
Câu 125:
Giải thích: get/have cold feet: lo lắng
happy (adj): vui vẻ worried (adj): lo lắng
calm (adj): bình tĩnh confident (adj): tự tin
=> worried about = cold feet about
Tạm dịch: Tôi e rằng tôi đang lo lắng về chương trình này vì tôi không chắc đó là một ý tưởng hay.
Đáp án: B
Câu 126:
Giải thích: agrarian people: người làm nghề nông
traditional ones: người truyền thống monority people: dân tộc thiểu số
farmers: nông dân old people: người già
Tạm dịch: Tết đánh dấu bắt đầu của mùa xuân và cho những người nông dân những người dựa vào âm lịch để quản lý mùa màng của họ, bắt đầu một năm mới.
Đáp án: C
Câu 127:
Giải thích: pull down: phá hủy
renovate: đổi mới purchase: bám vào
maintain: duy trì demolish: phá hủy
=> pull down = demolish
Tạm dịch: Chính phủ quyết định phá hủy những ngôi nhà cũ sau đó yêu cầu những đề xuất từ người dân địa phương
Đáp án: D
Câu 128:
Giải thích: he has next to nothing: anh ấy gần như không có gì
he has nothing at all: anh ấy không có gì cả
he is unemployed: anh ấy thất nghiệp
he has almost no money: anh ấy gần như không có tiền
he has a few things: anh ấy có một ít thứ
=> he has next to nothing = he has almost no money
Tạm dịch: Anh ấy bán nhà và không có việc làm và giờ đây anh ấy gần như không có gì.
Đáp án: C
Câu 129:
Giải thích: play down (v): cố hạ thấp tầm quan trọng của việc gì
pretend (v): giả vờ go along with (v): đồng ý với
undervalue (v): định giá thấp, đánh giá thấp cooperate (v): hợp tác
=> play down = undervalue
Tạm dịch: Đừng hạ thấp sự đóng góp của John cho nghiên cứu này.
Đáp án: C
Câu 130:
Giải thích: stay-up-date: cập nhật tin tức
A. kết nối mạng cả ngày B. cập nhật trạng thái mới
C. sử dụng mạng xã hội hằng ngày D. biết tin tức mới nhất
=> stay-up-date = get latest information
Tạm dịch: Với rất nhiều tài nguyên thiết kế hàng ngày, làm thế nào để bạn cập nhật thông tin với công nghệ mà không dành quá nhiều thời gian vào nó?
Đáp án: D
Câu 131:
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ.
A. một thành viên được yêu quý B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
C. con một D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Đáp án: B
Câu 132:
Giải thích: flourish (v): nảy nở, phát triển
take off: cất cánh set up: thiết lập
grow well: phát triển close down: phá sản
=> flourishing = growing well
Tạm dịch: Rất ít doanh nghiệp phát triển mạnh trong điều kiện kinh tế hiện nay.
Đáp án: C
Câu 133:
Giải thích: look on the bright side (v): lạc quan
confident (a): tự tin optimistic (a): lạc quan
pessimistic (a): bi quan smart (a): thông minh
=> look on the bright side = be optimistic
Tạm dịch: Người anh họ của tôi có xu hướng lạc quan trong mọi tình huống.
Đáp án: B
Câu 134:
Giải thích: put off(v) = postpone(v) = delay(v): trì hoãn
start(v): bắt đầu
arrange(v): sắp xếp
decide(v): quyết định
Tạm dịch: Hãy hoãn cuộc họp sang Thứ Hai tuần sau.
Đáp án: B
Câu 135:
Thành ngữ: home and dry : thành công
unsucessful (a): không thành công hopeful (a): đầy hi vọng
successful (a): thành công hopeless (a): vô vọng
=> home and dry = successful
=> Chọn C
Tạm dịch: Tôi có thể nhìn thấy đích đến và tôi nghĩ mình đã thành công.
Câu 136:
Giải thích:catastrophic (a): thảm họa, thảm khốc
low (adj): thấp disastrous (adj): thảm khốc
advanced (adj): tiên tiến elementary (adj): cơ bản
=> catastrophic = disastrous
Tạm dịch: Ô nhiễm sẽ tăng đến mức thảm khốc trừ khi chúng ta phát triển những nguồn năng lượng sạch
hơn.
Đáp án: B
Câu 137:
Giải thích: tobe controlled by law (v): bị hạn chế, quản lý bởi pháp luật
A. restricted (adj): bị hạn chế, quản lý bởi pháp luật
B. permit (v): cho phép
C. illegal (adj): bất hợp pháp
D. binding (adj): bắt buộc tuân theo vì đã được pháp luật quy định
=> restricted = controlled by law
Tạm dịch: Chúng tôi rất lo lắng về kết quả của kỳ thi.
Đáp án: A
Câu 138:
Giải thích: proficiency (n): sự thông thạo
fitness (n): sự mạnh khỏe, sự sung sức competence (n): năng lực, khả năng
understanding (n): sự hiểu biết applicability (n): tính có thể áp (ứng) dụng được
=> proficiency = competence
Tạm dịch: Yêu cầu trình độ tiếng Anh cho các khóa học dưới đại học đang đòi hỏi đáng kể.
Đáp án: B
Câu 139:
Mobile libraries brings books to children in many small communities. These libraries travel from towns to towns in cars, vans, or trucks.
Giải thích: mobile (a): di động, động cơ, lưu động
moving from place to place: di chuyển từ nơi này sang nơi khác
changing shape or expression easily and frequently: Thay đổi hình dạng hoặc cách thức một cách dễ dàng và thường xuyên
being bent easily and quickly: Được uốn cong một cách dễ dàng và nhanh chóng
staying in one place: Ở lại một nơi
=> mobile = moving from place to place
Tạm dịch: Thư viện di động mang sách tới cho trẻ em ở nhiều cộng đồng nhỏ. Những thư viện này đi từ thị trấn này đến thị trấn khác bằng ô tô, xe hàng hoặc xe tải.
Đáp án: A
Câu 140:
Giải thích: qualification (n): bằng cấp
A. what you have experienced: những gì bạn đã trải qua
B. your bio data and special qualities: dữ liệu sinh học và phẩm chất đặc biệt của bạn
C. your own qualities in real life: những phẩm chất của bạn
D. what you have earned through study: những gì bạn có được thông qua việc học
=> what you have earned through study = qualification
Tạm dịch: Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên ghi nhận bằng cấp, kinh nghiệm làm việc cũng như một số thông tin quan trọng về bản thân bạn.
Đáp án: D
Câu 141:
Giải thích: impede (v): cản trở
promote (v): thúc đẩy assist (v): giúp đỡ
realize (v): nhận ra prevent (v): ngăn cản
=> impede = prevent
Tạm dịch: Thiếu nước và chất dinh dưỡng đã cản trở sự phát triển của cây cà chua anh đào
Đáp án: D
Câu 142:
Giải thích: a closed book to smb: hoàn toàn không hiểu gì.
A. 1 môn học tôi không hiểu B. 1 chủ đề tôi muốn bàn luận
C. 1 cuốn sách không bao giờ mở D. 1 vật mà tôi thật sự thích
=> a closed book to me = a subject that I don’t understand
Tạm dịch: “ Vô ích khi nói với tôi về siêu hình học. Tôi chả biết gì về nó cả.
Đáp án: A
Câu 143:
Giải thích: for one’s own peace of mind: cho tâm trí thanh thản
A. to stop you sleeping: để ngăn bạn ngủ B. to stop you thinking: để ngăn bạn suy nghĩ
C. to stop you worrying: để ngăn bạn lo lắng D. to stop you believing: để ngăn bạn tin tưởng
=> to stop you worrying = for one’s own peace of mind
Tạm dịch: Tôi đề nghị bạn nên mua bảo hiểm trong nhà cho cho tâm trí thanh thản.
Đáp án: B
Câu 144:
Giải thích: takes on: thuê, tuyển dụngto
to create: tạo ra dismiss: sa thải
to interview: phỏng vấn to recruit: tuyển dụng
=> recruit = takes on
Tạm dịch: Hàng năm tổ chức từ thiện này tuyển tình nguyện viên để hỗ trợ người nghèo.
Đáp án: C
Câu 145:
Giải thích:involuntary (a): xảy ra tự nhiên, vô tình
automatic (adj): tự động unbelievable (adj): không thể tin được
unnecessary (adj): không cần thiết unreasonable (adj): không hợp lý
involuntary = automatic
Tạm dịch: Phản xạ tự nhiên của anh phản bội cảm xúc của anh.
Đáp án: A
Câu 146:
Giải thích: breakthrough = climax: sự đột phá
result (n): kết quả climax (n): cực điểm
abyss (n): vực thẳm cultivation (n): trồng trọt
breakthrough = climax: đột phá
Tạm dịch: Sự đột phá y khoa gần đây là kết quả tốt nhất của nhiều năm thử nghiệm.
Đáp án: B
Câu 147:
Giải thích: terse : ít từ ngữ, gọn lỏn
A. elegant : thanh lịch, tao nhã B. factual : thực tế
C. descriptive : diễn tra, mô tả D. concise : ngắn gọn, súc tích ( văn)
=> terse = concise : ngắn gọn, súc tích ( văn)
Tạm dịch : Biên tập viên, mà thích một phong cách viết ngắn gọn hơn, đã bớt 500 từ ngữ từ một bài báo 2000 từ.
Đáp án D
Câu 148:
Giải thích: is published : được xuất bản
A. comes on : bật sáng B. comes in : đi vào
C. comes out : sản xuất, xuất bản D. comes up : nhô lên, xảy ra
=> is published = come out : xuất bản
Tạm dịch : Cuốn sách mới của dì tôi được xuất bản vào năm tới.
Đáp án C
Câu 149:
Giải thích: ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương expensive : đắt tiền
large: to, rộng ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
Đáp án : A